To be honest nghĩa là gì

ADV. extremely, really, scrupulously, truly, very | absolutely, completely, perfectly, quite, totally | less than, not altogether, not entirely I don't think you've been altogether honest with me. | basically, enough, reasonably She seems honest enough. | refreshingly | brutally, painfully, ruthlessly Let's be brutally honest about this: you haven't a hope of succeeding.

PREP. about Try to be honest about how you feel. | in He is always scrupulously honest in his business activities. | with My parents were always completely honest with me.

PHRASES to be honest (with you) To be quite honest with you, I don't think he's the right person for the job. | open and honest She was totally open and honest about her feelings.

And you have to be honest here.

To be honest nghĩa là gì

have to be completely honest

To be honest nghĩa là gì

just have to be honest

i have to be honest here

i have to be honest and say

you have to be careful

you have to be able

You have to be honest and tell her.

you have to be ready

you have to be willing

you have to be prepared

you have to be patient

You have to be honest with yourself, that's the most important thing.

have to be completely honest

phải hoàn toàn trung thực

just have to be honest

chỉ cần thành thựcchỉ cần phải trung thựccần phải thành thực

i have to be honest here

ta phải trung thực ở đây

i have to be honest and say

tôi phải thành thật và nói

you have to be careful

bạn phải cẩn thậnbạn phải cẩn trọng

you have to be able

bạn phải có khả năngbạn có để có thểbạn phải có thểcó khả năng

you have to be ready

bạn phải sẵn sàngbạn phải chuẩn bịbạn cần chuẩn bị

you have to be willing

bạn phải sẵn sàng

you have to be prepared

bạn phải chuẩn bịanh phải được chuẩn bịcon phải chuẩn bịbạn sẽ cần chuẩn bị

you have to be patient

bạn phải kiên nhẫncần kiên nhẫn

you have to be aware

bạn phải nhận thức đượcbạn phải biếtbạn cần hiểu

you have to be strong

bạn phải mạnh mẽem phải mạnh mẽ

you need to be honest

bạn cầnphải trung thựcbạn cầnphải thành thật

you have to be sure

bạn phải chắc chắnbạn cần đảm bảo

to be sure you have

chắc chắn rằng bạn cóđể đảm bảo rằng bạn có

to be honest , you

thành thật mà nói , bạntrung thực , bạn

you have to be brave

bạn phải dũng cảm

you have to be good

bạn phải giỏi

you have to be creative

bạn phải sáng tạo

you have to be happy

bạn phải hạnh phúc

Người tây ban nha -tienes que ser honesto

Người pháp -tu dois être honnête

Người đan mạch -du må være ærlig

Thụy điển -du måste vara ärlig

Na uy -du må være ærlig

Hà lan -je moet eerlijk zijn

Tiếng ả rập -عليك أن تكون صادقا

Tiếng nga -ты должна быть честна

Ukraina -ви повинні бути чесними

Tiếng indonesia -anda harus jujur

Tiếng croatia -morate biti iskreni

Tiếng phần lan -ole rehellinen

Người ý -devi essere sincero

Đánh bóng -musisz być szczery

Thổ nhĩ kỳ -karşı dürüst olmalısın

Người trung quốc -你 必须 诚实

Tiếng rumani -trebuie să fii sinceră

Người serbian -moraš biti iskren

Người hungary -őszintének kell lenned

Người hy lạp -πρέπει να είσαι ειλικρινής

Tiếng do thái -אתה צריך להיות כנה

Tiếng đức -man muss ehrlich sein

Tiếng hindi -आपको ईमानदार होना

Bồ đào nha -tens de ser honesto

Người ăn chay trường -трябва да си честен

Tiếng slovak -musíte byť úprimní

Séc -musíš být upřímná

Tiếng slovenian -moraš biti iskren

younoun

bạnemông

haveadverb

đãtừngvừa

haveverb

cóphảibị

topreposition

đếnvớicho

toverb

tới

beverb

đượcbị

be

là một

beadverb

đang

honest

trung thựcthành thậtchân thànhchân thậtthẳng thắnnói thậtchân thựcthành thựcthật thàtrung thành

honestnoun

honest

you have to be fair you have to be fast you have to be flexible you have to be flexible and adaptable you have to be focused you have to be free you have to be good you have to be grateful you have to be happy you have to be here you have to be honest you have to be honest with yourself you have to be interested you have to be invited you have to be learning you have to be more careful you have to be nominated you have to be obsessed with scoring goals you have to be online you have to be open you have to be out

To be honest nghĩa là gì
you have to be hereyou have to be honest with yourself