Thông tin thuật ngữ shelter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
shelter
(phát âm có thể chưa chuẩn)
|
Hình ảnh cho thuật ngữ shelter
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Anh-Việt
Thuật Ngữ Tiếng Anh
Việt-Việt
Thành Ngữ Việt Nam
Việt-Trung
Trung-Việt
Chữ Nôm
Hán-Việt
Việt-Hàn
Hàn-Việt
Việt-Nhật
Nhật-Việt
Việt-Pháp
Pháp-Việt
Việt-Nga
Nga-Việt
Việt-Đức
Đức-Việt
Việt-Thái
Thái-Việt
Việt-Lào
Lào-Việt
Việt-Đài
Tây Ban Nha-Việt
Đan Mạch-Việt
Ả Rập-Việt
Hà Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Ý-Việt
Malaysia-Việt
Séc-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thụy Điển-Việt
Từ Đồng Nghĩa
Từ Trái Nghĩa
Từ điển Luật Học
Từ Mới
|
Chủ đề |
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
shelter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shelter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shelter tiếng Anh nghĩa là gì.
shelter /'ʃeltə/
* danh từ - chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm =to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai =Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động - lầu, chòi - phòng, cabin (người lái)
* động từ - che, che chở, bảo vệ =to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa - ẩn, núp, nấp, trốn =to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
Thuật ngữ liên quan tới shelter
- indologist tiếng Anh là gì?
- seamless tiếng Anh là gì?
- monomanias tiếng Anh là gì?
- wildfowl tiếng Anh là gì?
- temporizes tiếng Anh là gì?
- correctives tiếng Anh là gì?
- rifleman tiếng Anh là gì?
- aristogenesis tiếng Anh là gì?
- biscuit-throw tiếng Anh là gì?
- promenading tiếng Anh là gì?
- necrotize tiếng Anh là gì?
- ecosystems tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shelter trong tiếng Anh
shelter có nghĩa là: shelter /'ʃeltə/* danh từ- chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động- lầu, chòi- phòng, cabin (người lái)* động từ- che, che chở, bảo vệ=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa- ẩn, núp, nấp, trốn=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
Đây là cách dùng shelter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shelter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
shelter /'ʃeltə/* danh từ- chỗ che tiếng Anh là gì? chỗ nương tựa tiếng Anh là gì? chỗ ẩn tiếng Anh là gì? chỗ núp tiếng Anh là gì? hầm=to give shelter to somebody+ cho ai nương náu tiếng Anh là gì? bảo vệ ai=Anderson shelter+ hầm An-đe-xon tiếng Anh là gì? hầm sắt lưu động- lầu tiếng Anh là gì? chòi- phòng tiếng Anh là gì? cabin (người lái)* động từ- che tiếng Anh là gì? che chở tiếng Anh là gì? bảo vệ=to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa- ẩn tiếng Anh là gì? núp tiếng Anh là gì? nấp tiếng Anh là gì? trốn=to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây
|