Issa vibe là gì

Bạn có thể tránh được những tình huống dở khóc dở cười nếu ghi nhớ được 20 cụm từ này.

Bạn đã từng gặp phải trường hợp này chưa?

  • Một người bạn mới sáng ra đã hỏi bạn: "Hey, what’s up?".
  • Bạn nghĩ: "Quái, nó hỏi mình có cái gì ở trên đấy là sao? ".
  • Bạn chỉ trỏ lên trên và đáp lại: "Um, trời á?".

Có thể bạn đã biết cụm từ này rồi, nhưng tôi đoán chắc hẳn lần đầu tiên chúng ta nghe về cụm "What’s up" cũng không nghĩ nó lại là lời hỏi thăm sức khỏe.

Vậy đấy, đó là ngôn ngữ nói hàng ngày của người dân bản xứ.

Chỉ khi bạn thực sự sống trong môi trường nói tiếng Anh hoàn toàn, hoặc tiếp xúc nhiều với các bộ phim truyền hình Mỹ hoặc Anh, thì bạn mới có thể cập nhật được những từ lóng thịnh hành nhất.

Xem thêm: 3 phần tiếng Anh giao tiếp không thể thiếu khi giới thiệu bản thân

Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu tới các bạn 20 từ lòng tiếng Anh thịnh hành nhất hiện nay (Kỳ 1) để giúp các bạn hiểu ngôn ngữ nói của những người bạn nước ngoài. Đồng thời, bạn cũng có thể tránh được những tình huống dở khóc dở cười nếu ghi nhớ được 20 cụm từ này.

Issa vibe là gì
20 từ lòng tiếng Anh thịnh hành nhất hiện nay (Kỳ 1)

Từ lóng tiếng anh đặt trong các mẫu câu và văn cảnh khác nhau cũng rất khác nhau nhé

1. Awesome (adj)

Đây là một từ lóng phổ biến ở tất cả các quốc gia nói tiếng Anh. Từ già đến trẻ ai cũng biết từ này. Khi bạn nói "awesome", bạn cần nói với giọng điệu tươi vui, thể hiện rằng bạn nghĩ một điều gì đó là tuyệt vời.

Ví dụ:

  • What do you think of this novel?
  • It was awesome! I really like it!
  • Bạn nghĩ sao về cuốn tiểu thuyết này?
  • Nó thật tuyệt vời. Tôi rất thích.
  • I will play tennis with you at 4pm, okay?
  • Awesome (Thể hiện bạn hứng thú của bạn)

2. Cool (adj) = awesome: great, fantastic

Nghĩa là bạn đồng ý với ý kiến nào đó của đối phương. Lưu ý, hãy phân biệt với một nghĩa thường thấy khác của từ lóng tiếng Anh này là "mát mẻ". Bạn cần đọc rõ bối cảnh của câu để tránh nhầm lẫn nhé.

Ví dụ:

  • How ‘s the weather in Hanoi these days?
  • It ‘s getting cooler and colder ( Cool mang nghĩa mát lạnh)
  • What did you think of my new girlfriend?
  • She seemed like a cool girl. I like her voice. ( She seemed like a nice girl)
  • I am throwing a birthday party tomorrow? Would you like to come?
  • Cool! I ‘d love to ! ( Tuyệt vời. Tôi sẽ đến)

3. To be beat (adj)

Bạn thường biết đến động từ "beat" với nghĩa đánh bại, chiến thắng. Ví dụ: "MU beats Liverpool ( MU đánh bại Liverpool)".

Tuy nhiên, từ lóng "beat" – tính từ mang ý nghĩa hoàn toàn khác. Nếu bạn nghe thấy ai đó nói "I am beat", tức là họ đang cảm thấy mệt và kiệt sức.

Ví dụ:

  • Would you like to go out tonight? A cool DJ will come to The Mega Bar.
  • Sorry, I can’t. I am beat and want to sleep early.
  • You look so beat, what’s going?
  • I ‘ve been doing housework all morning.

Issa vibe là gì
20 từ lòng tiếng Anh thịnh hành nhất hiện nay (Kỳ 1)

Sử dụng các từ lóng tiếng anh khi giao tiếp với người nước ngoài sẽ giúp bạn nhanh chóng làm thân với họ hơn

4. Hang out (verb/noun)

Đây là một từ lóng tiếng Anh có thể dùng như động từ, cũng có thể dùng như danh từ. Hãy ghi nhớ 3 trường hợp phổ biến sau:

  • Nếu ai đó hỏi bạn "Where do you usually hang out?", họ đang muốn biết nơi mà bạn thường đến khi rảnh rỗi.
  • Nếu bạn bạn hỏi liệu bạn "có thể hang out với họ", tức là hỏi xem bạn có rảnh hay không và có muốn cùng đi đâu đó cùng nhau.
  • Nếu bạn hỏi bạn của mình xem họ đang làm gì, họ trả lời “ Just hanging out”, tức là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả.

Ví dụ:

  • Hey, we haven’t met each other for 2 years. It’s great to see you again.
  • We must usually hang out .
  • I ‘ll call you soon.
  • Mary, where do you usually hang out on Sunday?
  • Um, I usually at the X café near my house.
  • Hey, Lily. What are you doing?
  • Nothing much, just hanging out with Jack. (Trong trường hợp này, bạn cũng có thể chỉ cần nói hanging mà không cần có out: "Nothing much, just hanging with Jack").

"Hang out" cũng có thể sử dụng như một danh từ để chỉ nơi mà bạn thường đến vào lúc rảnh.

  • Sally, where are you?
  • I am at my usual hang out. Come down whenever you want! (Hang out ở đây có thể là quán café, phòng tập gym, công viên...).

5. To chill out (verb)

  • Everybody loves chilling out.

"Chill out"nghĩa là thư giãn, xả hơi.

Bạn nói có hoặc không có "out" đều được, người bản xứ đều hiểu. Các từ lóng tiếng Anh đôi khi có thể linh hoạt sử dụng như vậy đấy.

Ví dụ:

  • Hey Sarah, what are you guys doing?
  • We ‘re just chilling (out). Would you like to come around?

Bạn cần lưu ý: Nếu người khác bảo bạn "chill out", thì đó là nhắc nhở cho bạn đấy. Họ nghĩ rằng bạn đang quá tải và stress với những thứ vớ vẩn.

Ví dụ:

  • I can’t believe my exam yesterday. I am going to fail.
  • You need to chill out and stop complaining.

6. Wheels (noun)

Chúng ta đã biết "wheels" là bánh xe của các loại phương tiện giao thông: ô tô, xe máy, xe đạp… Tuy nhiên, người ta thường nhắc tới "wheels" là ám chỉ ô tô đấy các bạn ạ. Từ lóng tiếng Anh thật kỳ lạ phải không nào?

Ví dụ:

  • Hey, may you pick me up at 9pm?
  • Sorry, I can’t. My brother took my wheels this morning.

Issa vibe là gì
20 từ lòng tiếng Anh thịnh hành nhất hiện nay (Kỳ 1)

Từ lóng tiếng anh cũng không đến nỗi khó học phải không nào ?

7. To be amped/pumped (adj)

Nếu bạn bị "amped/ pumped about something", tức là bạn đang rất háo hứng mong đợi điều gì đó sẽ diễn ra.

Ví dụ:

  • I can’t wait to see Taylor Swift live.
  • Me too. I’m amped.

8. Babe (noun)

Nếu bạn nghĩ ai đó "hot and attractive", cứ gọi họ là "babe". Nhưng hãy cẩn thận khi dùng vì bạn có thể khiến họ khó chịu.

  • Oh man, Justin Bieber is such a babe.
  • He looks like a child.

9. Busted (adj/verb)

Nếu bạn định "bust" một ai đó, bạn bắt gặp ai đó đang làm hoặc điều không nên làm/nói.

Ví dụ:

  • Yesterday I busted 2 children cheating in the exams.

10. To have a blast (verb)

"Blast" là cú nổ lớn. Cụm từ "have a blast" dùng khi bạn nghe hoặc nhìn thấy một tin tức mới, tuyệt vời và kích thích.

Ví dụ:

  • How was Elton John concert?
  • It was cool. Everyone had a blast.

Đăng ký nhận những bài viết liên quan TẠI ĐÂY

Antoree English được thành lập tại Singapore bởi Antoree International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.