Blame là gì

Skip to content

Blame đi với giới từ gì? “blame for” or “blame on”? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Blame” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.blame for + ving, Blame on or blame for, Blame for blame on, Take the blame for là gì, Put the blame for, Give the blame for, Get the blame for something, Blame nghĩa là gì

Blame là gì
Blame đi với giới từ gì? “blame for” or “blame on”?

Blame là gì?

Động từ Blame trong tiếng Anh mang ngữ nghĩa là “đổ lỗi” dành cho ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • Susan blamed me for losing her bike.

Susan đổ lỗi cho tôi vì làm mất chiếc xe đạp của cô ta.

  • Adam blamed me for signing that contract.

Adam đổ lỗi cho tôi vì ký kết hợp đồng đó.

  • Her brother blame her for everything, which makes her sad.

Anh trai cô ấy đổ lỗi cho cô ấy vì mọi thứ, điều đó làm cô ấy buồn.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Blame hoàn toàn có thể giữ vai trò danh từ, diễn đạt ngữ nghĩa lỗi lầm.

Ví dụ:

  • I will take the blame for my team.

Tôi sẽ đứng ra nhận lỗi cho đội của tôi.

  • I don’t think he will take the blame.

Tôi không nghĩ anh ta sẽ đứng ra nhận lỗi đâu.

Blame là gì

Blame đi với giới từ gì?

blame sth + on + someone + (for sth)

Blame sth on N được sử dụng để diễn đạt nghĩa “đổ lỗi lên đầu ai”.

(S) + blame sth + on + someone + (for sth)

Ví dụ:

  • Adam wants to watch Susan’s eactions when he blame it on her.

Adam muốn xem phản ứng của Susan khi anh ta đổ lỗi lên đầu cô ấy.

  • You can not blame it on me. I don’t know that.

Bạn không thể đổ lỗi lên đầu tôi được. Tôi không biết về chuyện đó.

take the blame (+ for sth)

Take the blame được sử dụng nhằm diễn đạt ngữ nghĩa “chịu trách nhiệm, nhận lỗi”. Trong trường hợp này, Blame sẽ đóng vai trò là danh từ với nghĩa là “lỗi”.

S + take the blame (+ for sth)

Ví dụ:

  • My staff took the blame for that contract.

Nhân viên của tôi đã đứng ra nhận lỗi về hợp đồng đó.

  • Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.

Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.

Blame là gì

blame + N (for + sth)

Đây cũng được coi là dạng cấu trúc Blame thường hay bắt gặp nhất trong các bài tập ngữ pháp cũng như giao tiếp hàng ngày. Cách dùng Blame ở dạng này sẽ diễn đạt mục đích muốn đổ lỗi cho ai đó, cho cái gì. Blame sẽ đóng vai trò là động từ và đứng trước 1 danh từ chỉ vật, chỉ người hoặc việc gì. Ở phía sau cụm từ này có thể đi với for sth nghĩa là vì việc gì đó.

S + blame + N (for + sth).

Ví dụ:

  • I didn’t finish the report on time. Then, i blamed my staff for it.

Tôi đã không hoàn thành bản báo cáo đúng thời hạn. Sau đó, tôi đổ lỗi cho nhân viên của mình về chuyện đó.

  • John blamed the bus for making his late for company.

John đổ lỗi cho xe buýt vì đã làm anh ta đến công ty muộn.

Độ phổ biến của các giới từ sau blame

Trong cuộc sống, chắc hẳn đôi lúc bạn sẽ gặp phải tình huống đổ lỗi, hoặc nhận lỗi và chịu trách nhiệm đối với 1 vấn đề sự việc nào đó. Vậy đối với tiếng Anh, chúng ta sẽ dùng cấu trúc nào để thể hiện điều đó một cách chính xác nhất? Đó là cấu trúc Blame. Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu về cấu trúc và cách dùng Blame cũng như phân biệt với một số dạng cấu trúc Accuse, Accuse of, Mistake, Fault qua bài viết này nhé!

Blame là gì

Nếu như bạn chưa từng bắt gặp cấu trúc Blame, tất nhiên bạn sẽ đặt ra câu hỏi Blame là gì, Blame đi với giới từ gì,…? Để giải quyết các câu hỏi này, chúng ta cùng tìm hiểu ngay sau đây.

Động từ Blame trong tiếng Anh mang ngữ nghĩa là “đổ lỗi” dành cho ai hoặc cái gì.

Ví dụ:

  • Susan blamed me for losing her bike.

Susan đổ lỗi cho tôi vì làm mất chiếc xe đạp của cô ta.

  • Adam blamed me for signing that contract.

Adam đổ lỗi cho tôi vì ký kết hợp đồng đó.

  • Her brother blame her for everything, which makes her sad.

Anh trai cô ấy đổ lỗi cho cô ấy vì mọi thứ, điều đó làm cô ấy buồn.

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Blame hoàn toàn có thể giữ vai trò danh từ, diễn đạt ngữ nghĩa lỗi lầm.

Ví dụ:

  • I will take the blame for my team.

Tôi sẽ đứng ra nhận lỗi cho đội của tôi.

  • I don’t think he will take the blame.

Tôi không nghĩ anh ta sẽ đứng ra nhận lỗi đâu.

Blame là gì

Cách dùng Blame trong tiếng Anh

Dưới đây là 3 dạng cấu trúc Blame thường gặp nhất mà bạn cần phải nắm rõ

Cấu trúc Blame thứ nhất

Blame sth on N được sử dụng để diễn đạt nghĩa “đổ lỗi lên đầu ai”.

(S) + blame sth + on + someone + (for sth)

Ví dụ:

  • Adam wants to watch Susan’s eactions when he blame it on her.

Adam muốn xem phản ứng của Susan khi anh ta đổ lỗi lên đầu cô ấy.

  • You can not blame it on me. I don’t know that.

Bạn không thể đổ lỗi lên đầu tôi được. Tôi không biết về chuyện đó.

Blame là gì

Cách dùng blame

Cấu trúc Blame thứ hai

Take the blame được sử dụng nhằm diễn đạt ngữ nghĩa “chịu trách nhiệm, nhận lỗi”. Trong trường hợp này, Blame sẽ đóng vai trò là danh từ với nghĩa là “lỗi”.

S + take the blame (+ for sth)

Ví dụ:

  • My staff took the blame for that contract.

Nhân viên của tôi đã đứng ra nhận lỗi về hợp đồng đó.

  • Since no one is going to take the blame, I will have to punish everyone.

Vì không ai sẽ chịu trách nhiệm, tôi sẽ phải trừng phạt tất cả mọi người.

Cấu trúc Blame thứ ba

Đây cũng được coi là dạng cấu trúc Blame thường hay bắt gặp nhất trong các bài tập ngữ pháp cũng như giao tiếp hàng ngày. Cách dùng Blame ở dạng này sẽ diễn đạt mục đích muốn đổ lỗi cho ai đó, cho cái gì. Blame sẽ đóng vai trò là động từ và đứng trước 1 danh từ chỉ vật, chỉ người hoặc việc gì. Ở phía sau cụm từ này có thể đi với for sth nghĩa là vì việc gì đó.

S + blame + N (for + sth).

Ví dụ:

  • I didn’t finish the report on time. Then, i blamed my staff for it.

Tôi đã không hoàn thành bản báo cáo đúng thời hạn. Sau đó, tôi đổ lỗi cho nhân viên của mình về chuyện đó.

  • John blamed the bus for making his late for company.

John đổ lỗi cho xe buýt vì đã làm anh ta đến công ty muộn.

Blame là gì

Blame đi với giới từ nào

Một số dạng cấu trúc Blame khác

Bên cạnh việc hiểu và ghi nhớ các dạng công thức Blame ở trên, bạn cũng cần phải lưu ý với một số cách sử dụng Blame phổ biến sau đây.

Don’t blame me

“Đừng trách tôi nhé” sẽ được diễn đạt với câu nói “Don’t blame me”.

  • You just sign that contract, but don’t blame me if he knows.

Bạn cứ ký kết hợp đồng đó đi, nhưng đừng trách tôi nếu ông ta biết đấy nhé.

  • Don’t blame me, bro. I just want the best for you.

Đừng trách tôi nhé, người anh em. Tôi chỉ muốn tốt cho bạn thôi.

Have oneself to blame

Cách sử dụng Blame này thường sẽ xuất hiện trong văn phong nói. Cụm từ này mang ngữ nghĩa “chỉ có thể trách chính mình”.

S + (only) have oneself (myself, yourself,…) to blame.

Ví dụ:

  • He lost his car so he only has himself to blame.

Anh ta tự làm mất chiếc xe của anh ta vì vậy anh ta chỉ có thể tự trách chính mình mà thôi.

  • Adam spent all of his money on game and now he’s broke. He only has himself to blame.

Adam đã dành hết tiền vào trò chơi và bây giờ anh ta hết sạch tiền rồi. Anh ta chỉ có thể tự trách mình thôi.

Be to blame (for sth)

Be to blame mang nghĩa “chịu trách nhiệm với điều gì xấu”.

S + be to blame (for sth)

Ví dụ:

  • Marie’s to blame, not him. I saw she used it.

Marie phải chịu trách nhiệm, không phải anh ta. Tôi đã thấy cô ấy sử dụng nó rồi.

  • If anyone’s to blame then it should be me.

Nếu có ai phải chịu trách nhiệm thì đó nên là tôi.

Phân biệt Accuse of/ Fault/ Blame for

Có 3 từ Accuse of, Fault và Blame for đều thể hiện nghĩa là lỗi lầm. Chính vì vậy, có khá nhiều bạn học ngoại ngữ mắc sai lầm khi không thể phân biệt được cách dùng của 3 từ này. Step Up sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn và dễ dàng phân biệt chúng.

Accuse of

Đây là 1 cụm động từ chỉ hành động kết tội 1 ai đó vì vấn đề nghiêm trọng.

  • I know that. He’s going to accuse me of lying in the report.

Tôi biết điều đó. Anh ta sẽ tố cáo tôi vì lời nói dối trong bản báo cáo.

  • My staff was accused of stealing data.

Nhân viên của tôi đã bị buộc tội vì ăn cắp dữ liệu.

Xem thêm:

Fault

Fault là 1 danh từ mang nghĩa “khuyết điểm, lỗi” của con người hoặc máy móc.

Ví dụ:

  • Please trust me. This is no one’s fault.

Hãy tin tôi đi. Đây không phải là lỗi của bất cứ ai cả.

  • When i check your computer, i find a serious fault.

Khi tôi kiểm tra máy tính của bạn, tôi thấy một lỗi nghiêm trọng đó.

Blame

Động từ Blame là “đổ lỗi” (cho ai, cái gì). D

Danh từ Blame mang nghĩa “trách nhiệm, lỗi”.

Ví dụ:

  • They like to blame each other for personal interests.

Họ thích đổ lỗi cho nhau bởi lợi ích cá nhân.

  • Julia asked but no one wanted to take the blame.

Julia đã hỏi nhưng không ai muốn nhận lỗi cả.

Blame là gì

Cách sử dụng blame trong tiếng Anh

Bài tập cấu trúc Blame

Cùng thực hành một số câu về bài tập cấu trúc Blame sau đây để ôn tập lại phần lý thuyết ở trên nhé.

Bài tập: Sử dụng cấu trúc Blame để dịch những câu dưới đây:

  • Bạn không thể đổ lỗi lên đầu tôi được. Tôi không biết về chuyện đó.
  • Anh ấy đổ lỗi cho tôi vì làm mất chiếc xe đạp của anh ấy.
  • Cô ta đổ lỗi cho tôi vì ký kết hợp đồng đó.
  • Anh trai cô ấy đổ lỗi cho cô ấy vì mọi thứ, điều đó làm cô ấy buồn.
  • Bạn cứ ký kết hợp đồng đó đi, nhưng đừng trách tôi nếu ông ta biết đấy nhé.

Đáp án:

  • You can not blame it on me. I don’t know that.
  • He blamed me for losing his bike.
  • She blamed me for signing that contract.
  • Her brother blame her for everything, which makes her sad.
  • You just sign that contract, but don’t blame me if he knows.

Trên đây là bài viết tổng hợp kiến thức về cấu trúc và cách dùng Blame trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bài viết cũng đã chia sẻ cách phân biệt cấu trúc Blame với các dạng cấu trúc Accuse of, Fault. Hi vọng rằng, với những kiến thức mà chúng mình cung cấp đã giúp bạn giải đáp “Blame là gì, Blame đi với giới từ nào, các dạng cấu trúc và cách sử dụng Blame như thế nào,…”. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công trên con đường chinh phục ngoại ngữ.

Blame là gì