Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

Bạn chuẩn bị lên lớp 5? Bạn muốn học từ vựng nhưng tổng hợp lại quá mất thời gian? Bạn chẳng biết bắt đầu từ đâu? Hiểu được những nỗi lo này, FLYER đã tổng hợp trọn bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo 20 units mới nhất. Không những thế, FLYER cũng sẽ giới thiệu một số mẫu câu giao tiếp của chương trình học mới để chúng ta  cùng làm quen nhé. Nào, bắt đầu thôi!

1. GIỚI THIỆU CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH LỚP 5

Bộ sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 mới nhất của Bộ Giáo dục và Đào tạo có tổng cộng hai tập sách. Trong đó, tập Một sẽ học trong học kỳ I, gồm 2 chủ đề chính: “Me and my friends” và “Me and my school”. Tập Hai được học trong học kỳ II, gồm 2 chủ đề: “My and my family” và “Me and the world around”. Mỗi chủ đề sẽ chia ra làm 5 bài học nhỏ để giúp các bạn dễ học, dễ ghi nhớ hơn. 

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
SGK tiếng Anh lớp 5

Bây giờ, cùng FLYER khám phá xem, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 5 sẽ có gì những gì nhé!

2. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KÌ I

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKI

Tiếp nối chủ đề của tiếng Anh lớp 4, ở học kỳ I, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu các từ vựng của 10 Units đầu tiên với 2 chủ đề: “Me and my friends” (Tôi và bạn tôi) và “Me and my school” (Tôi và trường tôi).

Chủ đề này sẽ có 5 units xoay quay các hoạt động thường ngày của bản thân hoặc với bạn bè.

FLYER tổng hợp dưới dạng từ đơn và cả cụm từ vựng. Thay vì học một từ riêng lẻ, khi đặt nó vào ngữ cảnh nhất định, bạn chắc chắn sẽ dễ dàng nhớ từ hơn đấy!

Unit 1: What’s your address? 

Bên cạnh những lời chào hỏi quen thuộc như “Nice to meet you”, “Hi!”, lần đầu tiên gặp bạn mới, hẳn chúng ta sẽ tò mò người bạn ấy đến từ đâu phải không? Với Unit đầu tiên này, cùng FLYER tìm hiểu các từ vựng liên quan đến địa điểm với câu hỏi: Địa chỉ của bạn ở đâu? (What’s your address?) nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Chú thích:

  • (adj) – adjective: Tính từ
  • (v) – verb: Động từ
  • (n) – noun: Danh từ
  • (sb) – somebody: Ai đó
  • (adv) – adverb: Trạng từ

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
What’s your address?
Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
address (n) /ˈæd.res/ địa chỉ
street (n) /striːt/ con phố/ đường
lane (n) /leɪn/ làn đường
tower (n) /ˈtaʊ.ɚ/ tòa tháp
flat/ apartment (n) /flæt/, /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ
road (n) /roʊd/ con đường
village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng
hometown (n) /ˈhoʊm.taʊn/ quê hương
pretty (adj) /ˈprɪt̬.i/ xinh đẹp
modern (adj) /ˈmɑː.dɚn/ hiện đại
busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn
crowded (adj) /ˈkraʊ.dɪd/ đông đúc
quiet (adj) /ˈkwaɪ.ət/ yên tĩnh
island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
town (n) /taʊn/ thị trấn, thị xã
Từ vựng hỏi về địa chỉ trong tiếng Anh (Address)

Xem thêm: Viết địa chỉ tiếng Anh sao cho chuẩn đây nhỉ? 

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Chúng ta có 2 cấu trúc câu quan trọng mà các bạn cần nắm vững, đó là: What’s your address? và Where do you live?

Câu hỏiTrả lời
What’s your address?
Địa chỉ của bạn là gì?
It’s 131 Tran Hung Dao Street.
Đó là số 131 đường Trần Hưng Đạo.

My address is 131 Tran Hung Dao Street.
Địa chỉ của tớ là số 131 đường Trần Hưng Đạo.

Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
I live in Hanoi city.
Tớ sống ở thành phố Hà Nội.

I live in Flat 18 on the second floor of Hanoi Tower.
Tớ sống ở căn hộ số 18, lầu 2, tháp Hà Nội.

Unit 2: I always get up early. How about you?

Hàng ngày các bạn dậy mấy giờ? Một ngày sẽ diễn ra như thế nào nhỉ? Trong Unit 2, với chủ đề “I always get up early. How about you?”(Tôi luôn luôn dậy sớm. Còn bạn?), chúng ta sẽ cùng nói về hoạt động hàng ngày (daily routine) nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
daily routine (n) /ˈdeɪli ruˈtin/ hoạt động hàng ngày
get up (v) /ɡet ʌp/ thức dậy (rời khỏi giường)
wake up (v) /weɪk  ʌp/ tỉnh giấc (khi mở mắt)
brush teeth (v) /brʌʃ  tiːθ/ đánh răng
wash face (v) /wɑːʃ  feɪs/ rửa mặt
do exercise (v) /duː ˈek.sɚ.saɪz/ tập thể dục
have breakfast (v) /hæv ˈbrek.fəst/ ăn sáng
cook dinner (v) /kʊk ˈdɪn.ɚ/ nấu bữa tối
talk with (sb) (v) /tɑːk/ /wɪð/ nói chuyện với ai đó (mang tính trao đổi, ngang hàng)
look for information (v) /lʊk fɔr ɪnˈfɔrˈmeɪʃən/ tìm kiếm thông tin
project (n) /ˈprɑː.dʒekt/ dự án
study with a partner (v) /stʌdi wɪθ eɪ ˈpɑrtnər/ học với bạn cùng nhóm, bàn
surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày (Daily routine)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiTrả lời
I always get up at 6 o’clock.
Tôi luôn luôn thức dậy lúc 6 giờ.
I sometimes do exercise in the morning.
Tôi thỉnh thoảng tập thể dục buổi sáng.
What do you do in the afternoon?
Bạn làm gì vào buổi chiều?
I usually talk with my best friends online.
Tôi thường nói chuyện online với bạn.
How often do you go to the cinema?
Bạn có hay đến rạp chiếu phim không?
I go to the cinema once a month.
Tôi đến rạp chiếu phim 1 lần 1 tháng.

Tips hay: Để nói về các hoạt động hàng ngày, các bạn có thể sử dụng các trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency) và trạng từ chỉ thời gian để giúp câu thêm rõ nghĩa hơn nhé.

Unit 3: Where did you go on holiday?

Nhắc đến “ngày lễ”, bạn sẽ nghĩ đến gì đầu tiên? Một kỳ nghỉ dài ngày hay một chuyến du lịch đáng nhớ? Ở Unit 3, chúng ta cùng nhau trả lời câu hỏi: Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?(Where did you go on holiday) nhé! 

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Where did you go on holiday?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
go on a trip (v) /goʊ ɔn eɪ trɪp/ đi du lịch
have a trip (v) /hæv eɪ trɪp/ có một chuyến đi
summer holiday (n) /ˈsʌmər ˈhɑləˌdeɪ/ kỳ nghỉ hè
ancient town (n) /ˈeɪnʧənt taʊn/ thị trấn cổ
imperial city (n) /ɪmˈpɪriəl ˈsɪti/ cung thành, đế quốc
at the seaside (adv) /æt ði ˈsiˌsaɪd/ ở bên bờ biển
motorbike (n) /ˈmoʊtərˌbaɪk/ xe máy
train (n) /treɪn/ tàu hỏa
underground (n) /ˈʌndərˌgraʊnd/ tàu điện ngầm
coach (n) /koʊʧ/ xe khách
railway station (n) /ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/ ga xe lửa
classmate (n) /ˈklæˌsmeɪt/ bạn cùng lớp
the following day (adv) /ði ˈfɑloʊɪŋ deɪ/ ngày tiếp theo
Từ vựng về kì nghỉ (Holiday)

Xem thêm 100 + từ vựng về du lịch THÔNG DỤNG cho chuyến hành trình hè này

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
Where were you on holiday?
Bạn đã ở đâu vào kỳ nghỉ?
I was at Ha Long Bay.
Tôi đã ở Vịnh Hạ Long.
Where did you go?
Bạn đã đi đâu?
I went to Ha Long Park.
Tôi đã đi công viên Hạ Long.
How did you get there?
Bạn đi tới đó bằng phương tiện gì?
I went there by motorbike.
Tôi đến đó bằng xe máy.

Xem thêm: 5 bài Writing mẫu hay về chủ đề: Viết về kì nghỉ bằng tiếng Anh

Unit 4: Did you go to the party?

Chơi với bạn bè rất vui phải không? Bạn thích làm gì với bạn bè nhất? Chơi game hay tổ chức tiệc? Trong Unit 4 của bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 5 này, chúng ta cùng bàn luận về: Bạn có đến bữa tiệc không?(Did you go to the party?) và tìm hiểu một số từ vựng về hoạt động trong một bữa tiệc nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩa
birthday party (n) /ˈbɜrθˌdeɪ ˈpɑrti/ tiệc sinh nhật
festival (n) /ˈfɛstɪvəl/ lễ hội
funfair (n) /ˈfʌn.fer/ hội chợ
go for a picnic (v) /goʊ fɔr eɪ ˈpɪkˌnɪk/ đi picnic
different from (adj) /ˈdɪfrənt frɑm/ khác nhau
fun (n) (adj) /fʌn/ niềm vui
enjoy (v) /ɪnˈʤɔɪ/ tận hưởng, thích
visit (v) /ˈvɪzɪt/ thăm
teacher’s day (n) /ˈtiʧər’ɛs deɪ/ ngày nhà giáo
hide-and-seek (v) /haɪd ænd siːk/ chơi trốn tìm
chat with friends (v) /ʧæt wɪθ frɛndz/ nói chuyện với bạn
invite (v) /ɪnˈvaɪt/ mời
food and drink (n) /fud ænd drɪŋk/ đồ ăn thức uống
present (n) /ˈprɛzənt/ món quà
candle (n) /ˈkændəl/ cây nến
fruit juice (n) /frut ʤus/ nước ép trái cây
Từ vựng về bữa tiệc trong tiếng Anh (Party)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi nói về những hoạt động đã xảy ra, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn. 

Câu hỏiCâu trả lời
When was your last birthday party?
Bữa tiệc sinh nhật gần nhất của cậu là khi nào?
It was last Sunday.
Chủ Nhật tuần trước.
Did you go to Mai’s birthday party yesterday?
Hôm qua cậu có đến tiệc sinh nhật của Mai không?
Yes, I did.
Tớ có.
What did you do at the party?
Các cậu làm gì ở bữa tiệc?
We had nice food and drinks.
Chúng tớ có đồ ăn và đồ uống rất ngon.
Did you enjoy the party?
Cậu có thích bữa tiệc không?
Yes I did. I had a lot of fun.
Có chứ. Tớ đã rất vui.

Unit 5: Where will you be this weekend?

Bạn sẽ ở đâu vào cuối tuần? Để trả lời cho câu hỏi này, tiếp theo chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng liên quan đến hoạt động vào cuối tuần. 

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Where will you be this weekend?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm USNghĩa
in the countryside (n) /ɪn ði ˈkʌntriˌsaɪd/ ở vùng quê
by the sea (adv) baɪ ði si gần biển
on the beach (adv) /ɔn ð biʧ/ trên bãi biển
at school (adv) /æt skul/ ở trường
explore the cave (v) /ɪkˈsplɔr ði keɪv/ khám phá hang động
build sandcastle (v) /bɪld ˈsændˌkæs.əl// xây lâu đài cát
tomorrow (n) (adv) /tuˈmɑˌroʊ/ ngày mai
sand (n) /sænd/ cát
think (v) /θɪŋk/ suy nghĩ
sunbathe (v) /ˈsʌnˌbeɪð/ tắm nắng
take a boat trip (v) /teɪk eɪ boʊt trɪp/ đi thuyền
around the island (adv) /əˈraʊnd ði ˈaɪlənd/ xung quanh hòn đảo
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động cuối tuần (Weekends)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Để nói về kế hoạch cuối tuần, chúng ta sử dụng thì tương lai đơn với cấu trúc:

will + V-infinitive: sẽ làm gì đó

Câu hỏiCâu trả lời
What will you do this weekend?
Cuối tuần bạn sẽ làm gi?
I’ll build a sandcastle on the beach.
Tớ sẽ xây lâu đài cát trên bãi biển.
Where will you go this Saturday?
Thứ Bảy tuần này cậu sẽ đi đâu?
I think I’ll go to the beach.
Tớ nghĩ mình sẽ ra bãi biển.
Where will you be tomorrow?
Ngày mai cậu sẽ đi đâu?
I’ll be at home.
Tớ sẽ ở nhà.

Trong chủ đề tiếp theo, chúng ta sẽ đến với 5 unit xoay quanh cuộc sống ở trường học.

Unit 6: How many lessons do you have today?

Sau những kỳ nghỉ, chúng ta tiếp tục quay lại trường học. Một ngày bạn có bao nhiêu môn học? Đó là những môn gì? Cùng nói về chúng bằng tiếng Anh dựa vào các từ vựng sau đây nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
timetable /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/ thời khóa biểu
Monday /ˈmʌn.deɪ/ Thứ 2
Tuesday /ˈtuːz.deɪ/ Thứ 3
Wednesday /ˈwenz.deɪ/ Thứ 4
Thursday /ˈθɝːz.deɪ/ Thứ 5
Friday /ˈfraɪ.deɪ/ Thứ 6
Saturday /ˈsæt̬.ɚ.deɪ/ Thứ 7
Sunday /ˈsʌn.deɪ/ Chủ Nhật
once a week  /wʌns eɪ wik/ 1 lần 1 tuần
twice a week /twaɪs eɪ wik/ 2 lần 1 tuần
three times a week /θri taɪmz eɪ wik/ 3 lần 1 tuần
subject /ˈsʌb.dʒekt/ môn học
Math /mæθ/ Toán
Science (n) /ˈsaɪ.əns/ Khoa học
Information Technology (IT) /ɪnˈfɔrˈmeɪʃən tɛkˈnɑləʤi/ Công nghệ thông tin
Physical Education (PE) /ˈfɪzɪkəl ˌɛʤjuˈkeɪʃən/ Thể dục
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Vietnamese (n) /ˌvjet.nəˈmiːz/ Tiếng Việt
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Art (n) /ɑːrt/ Vẽ
lesson (n) /ˈles.ən/ bài học, môn học
crayon (n) /ˈkreɪ.ɑːn/ bút chì màu
still (adv) /stɪl/ vẫn
break time (n) /breɪk taɪm/ giờ giải lao
except (adv) /ɪkˈsept/ ngoại trừ
primary school (n) /ˈpraɪ.mer.i skuːl/ trường Tiểu học
Từ vựng tiếng Anh về trường học (Schools)

Xem thêm 92+ từ vựng về trường học cơ bản trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Các môn học trong ngày được xếp theo thời khóa biểu, diễn ra lặp đi lặp lại, chúng ta dùng thì hiện tại đơn.

Câu hỏiCâu trả lời
How many lessons do you have today?
Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?
I have four: Math, Science, Vietnamese and Art.
Tớ có 4 môn: Toán, Khoa học, Tiếng Việt và Vẽ.
How often do you have Art?
Bạn thường học mấy buổi môn Vẽ
I have it three times a week.
Tớ học Vẽ 3 lần một tuần.

Xem thêm: 50+ từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

Unit 7: How do you learn English?

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
How do you learn English?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
skill (n) /skɪl/ kỹ năng
speak (v) /spiːk/ nói
listen (to) (v) /ˈlɪs.ən/ nghe
read (v) /riːd/ đọc
write (v) /raɪt/ viết
grammar (n) /ˈɡræm.ɚ/ ngữ pháp
email (n) /ˈiː.meɪl/ thư điện tử
learn (v) /lɝːn/ học
foreign language /ˈfɔrən ˈlæŋgwɪʤ/ ngôn ngữ nước ngoài
favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/ ưa thích
understand (v) /ˌʌn.dɚˈstænd/ hiểu
practice (v) /ˈpræk.tɪs/ thực hành, luyện tập
because /bɪˈkɑːz/ bởi vì
good at  (adj) /ɡʊd æt/ giỏi về
comic book (n) /ˈkɑmɪk bʊk/ truyện tranh
hobby (n) /ˈhɑː.bi/ sở thích
Từ vựng tiếng Anh Unit 7 – SGK lớp 5 kỳ I

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
How do you practice speaking English?
Bạn luyện tập nói tiếng Anh như thế nào?
I watch English cartoons and copy them.
Tớ xem phim hoạt hình tiếng Anh và nhại theo.
Why do you learn English?
Vì sao bạn học tiếng Anh?
Because I want to understand foreign books.
Vì tớ muốn hiểu sách nước ngoài.

Unit 8: What are you reading?

Bạn có thích đọc sách không? Nếu có, bạn đang đọc sách gì? Thể loại bạn thích là gì nhỉ? 

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
story (n) /ˈstɔri/ truyện
crown (n) /kraʊn/ vương miện
ghost (n) /goʊst/ con ma
scary (adj) /ˈskɛri/ đáng sợ, kinh hãi
fairy tale (n) /ˈfɛri teɪl/ truyện cổ tích
main character (n) /meɪn ˈkɛrɪktər/ nhân vật chính
finish (v) /ˈfɪnɪʃ/ hoàn thành, kết thúc
generous (adj) /ˈʤɛnərəs/ hào phóng, rộng lượng
hard-working (adj) /hɑrd ˈwɜrkɪŋ/ chăm chỉ
kind  (adj) /kaɪnd/ tốt bụng
gentle (adj) /ˈʤɛntəl/ hiền lành, ôn hòa
clever (adj) /ˈklɛvər/ khôn khéo, thông minh
funny (adj) /ˈfʌni/ vui tính, vui nhộn
fox (n) /fɑks/ con cáo 
magic lamp (n) /ˈmæʤɪk læmp/ cây đèn thần
Snow White (n) /snoʊ waɪt/ Bạch Tuyết
dwarf (n) /dwɔrf/ chú lùn
Từ vựng tiếng Anh về các nhân vật trong sách (Books)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
Do you read books in your free time?
Bạn có đọc sách vào thời gian rảnh không?
Yes, I did.
Tớ có.
What are you reading?
Cậu đang đọc gì thế?
I’m reading Aladdin and the Magic Lamp.
Tớ đang đọc “Aladdin và cây đèn thần”.
What’s the main character like?
Nhân vật chính như thế nào?
He’s kind and clever.
Anh ấy tốt bụng và thông minh.

Unit 9: What did you see at the zoo?

Sở thú là một nơi rất bổ ích để bạn gần gũi hơn với thiên nhiên. Đến sở thú, bạn sẽ thấy con hổ, con cá sấu, con khỉ mà thường ta chỉ thấy trên tivi.… Đố bạn biết chúng được gọi là gì trong tiếng Anh? Cùng đi tìm lời giải đáp qua bảng từ vựng về: Bạn thấy gì ở sở thú? (What did you see at the zoo?).

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
What did you see at the zoo?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
animal (n) /ˈænəməl/ động vật
zoo (n) /zu/ sở thú
python (n) /ˈpaɪθɑn/ con trăn
panda (n) /ˈpændə/ gấu trúc
peacock (n) /ˈpiˌkɑk/ con công
gorilla (n) /gəˈrɪlə/ khỉ đột
elephant (n) /ˈɛləfənt/ voi
monkey (n) /ˈmʌŋki/ con khỉ
tiger (n) /ˈtaɪgər/ hổ
lion (n) /ˈlaɪən/ sư tử
crocodile (n) /ˈkrɑkəˌdaɪl/ cá sấu
move slowly (v) /muv ˈsloʊli/ di chuyển chậm chạp
roar loudly (v) /rɔr ˈlaʊdli// gầm, rú lớn
intelligent (adj) /ɪnˈtɛləʤənt/ thông minh
quietly (adv) /ˈkwaɪətli/ một cách im lặng
beautifully (adv) /ˈbjuː.t̬ə.fəl.i/ một cách xinh đẹp
quickly (adv) /ˈkwɪk.li/ một cách nhanh chóng
circus (n) /ˈsɝː.kəs/ rạp xiếc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Sở thú (Zoo)

Xem thêm: Bộ từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng nhất

Nhắc lại kiến thức: Những từ có đuôi “-ly” xuất hiện trong bảng như “quietly”, “beautifully”, “loudly” chính là những trạng từ chỉ cách thức.

Short story for kids: Aarby’s Day at The Zoo

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Khi kể lại về chuyến đi sở thú, bạn hãy dùng thì quá khứ đơn nhé!

Câu hỏiCâu trả lời
What did you see at the zoo?
Bạn thấy gì ở sở thú?
I saw a panda and a beautiful peacock.
Tớ thấy một con gấu trúc và một con công rất đẹp.
What did the panda do when you were there?
Con gấu trúc đang làm gì khi bạn ở đó?
It moved slowly and it ate quickly.
Nó di chuyển một cách chậm chạp và ăn rất nhanh.

2.2.5. Unit 10: When will Sports Day be?

Vậy là chúng ta đã đi được 9 chặng đường của học kỳ I rồi. Ở chặng đường cuối cùng: Khi nào là ngày hội Thể Thao? (When will Sports Day be?) này, mình cùng nhau “thể dục thể thao nâng cao sức khỏe” với các bộ môn thể thao quen thuộc nhé. 

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
Independence day /ˌɪndɪˈpɛndəns deɪ/ Ngày độc lập
Children’s day /ˈʧɪldrən’ɛs deɪ/ Ngày thiếu nhi
contest /ˈkɑːn.test/ hội thi
playground  /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ sân chơi
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc thi
match /mætʃ/ trận đấu
take part in /teɪk pɑrt ɪn/ tham gia vào
win /wɪn/ chiến thắng
lose /luːz/ thua cuộc
table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnəs/ bóng bàn
basketball /ˈbæs.kət.bɑːl/ bóng rổ
badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ cầu lông
Từ vựng tiếng Anh về ngày hội thể thao (Sports Day)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
When will Sports Day be?
Khi nào là ngày hội Thể Thao?
It’ll be on this Sunday.
Nó vào Chủ Nhật tuần này.
What are you going to do on Sports Day?
Cậu định làm gì trong ngày hội thể thao?
I’m going to take part in a basketball team.
Tớ sẽ tham gia vào đội bóng rổ.

Xem thêm: 100+ từ vựng tiếng Anh về thể thao 

3. TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5: HỌC KỲ II

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh lớp 5 HKII

Học kỳ II, chúng ta đến với cuốn sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5 tập Hai. Có hai chủ đề thân thuộc nhưng không kém phần thú vị, đó là: Me and My family (Tôi và gia đình tôi) và Me and the World Around (Tôi và thế giới xung quanh).

Tiếp nối Unit 10 ở tập Một, chúng ta sẽ tìm hiểu Unit 11 đến Unit 20 trong học kỳ mới. 

Chủ đề này xoay quanh cuộc sống của bản thân với các thành viên trong gia đình. Có tổng cộng 5 Units. Cùng FLYER tìm hiểu ngay thôi!

Unit 11: What’s the matter with you?

Cuộc sống bận rộn đôi khi sẽ khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi phải không? Những lúc đó, mình sẽ làm gì? Ở Unit đầu tiên của học kì II, chúng ta sẽ nói về vấn đề sức khỏe với câu hỏi: Bạn bị làm sao thế?(What’s the matter with you?)

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
headache (n) ˈhɛˌdeɪk bệnh đau đầu
toothache (n) /ˈtuːθ.eɪk/ đau răng
earache (n) /ˈɪr.eɪk/ đau tai
stomachache (n) /ˈstʌm.ək.eɪk/ đau bụng
fever (n) /ˈfivər/ sốt
backache (n) /ˈbæˌkeɪk/ đau lưng
sore throat (n) /sɔr θroʊt/ đau họng
cough (n) (v) /kɑf/ ho
healthy (adj) /ˈhɛlθi/ khỏe mạnh, lành mạnh
regularly (adv) /ˈrɛgjələrli/ thường xuyên
meal (n) /mil/ bữa ăn
problem (n) /ˈprɑbləm/ vấn đề
advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên
take a rest (v) /teɪk eɪ rɛst/ nghỉ ngơi
eat a lot of sweet (v) /it eɪ lɔt ʌv swit/ ăn nhiều đồ ngọt
go to the dentist (v) /goʊ tu ði ˈdɛntɪst/ đi khám nha sĩ
go to the doctor (v) /goʊ tu ði ˈdɔktər/ đi khám bác sĩ
carry heavy things (v) /ˈkɛri ˈhɛvi θɪŋz/ bê đồ nặng
Từ vựng về sức khoẻ trong tiếng Anh (Health)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What’s the matter with you/ What’s the problem with you?
Bạn bị làm sao thế?
I have a fever.
Tôi bị sốt.

Để đưa lời khuyên, ta dùng cấu trúc với “should/shouldn’t”.

You shouldn’t carry heavy things.
Bạn không nên bê đồ nặng đâu.
You should go to the doctor.
Bạn nên đi khám bác sĩ.

Xem thêm: Tổng hợp 90+ từ vựng về sức khỏe 

3.1.2. Unit 12: Don’t ride your bike too fast!

Khi thấy em trai làm gì đó nguy hiểm, bạn sẽ nói gì nhỉ? Ví dụ, em ấy đạp xe quá nhanh, chúng ta nên “răn đe” rằng: “Don’t ride your bike too fast!” (Đừng lái xe đạp nhanh quá!). Ở unit này, chúng ta sẽ nói về những lời khuyên, lời cảnh cáo trước một hành động nguy hiểm nhé.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Don’t ride your bike too fast.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn, điều không may
play with matches (v) /pleɪ wɪð ˈmæʧəz/ chơi với que diêm
play with stove (v) /pleɪ wɪð stoʊv/ chơi với bếp ga
ride your bike too fast (v) /raɪd jʊər baɪk tuː fæst/ lái xe đạp quá nhanh
climb the tree (v) /klaɪm ði triː/ trèo cây
run down the stairs (v) /rʌn daʊn ði stɛrz/ chạy xuống cầu thang
cut yourself (v) /kʌt jʊrˈself/ đứt tay
get a burn (v) /gɛt eɪ bɜrn/ bị bỏng
fall off (v) /fɔl ɔf/ ngã
break your arm (v) /breɪk jʊər ɑrm/ gãy tay
knife (n) /naɪf/ con dao
touch (v) /tʌʧ/ chạm
hold (v) /hoʊld/ cầm, nắm
sharp (adj) /ʃɑrp/ sắc, nhọn
dangerous (adj) /ˈdeɪnʤərəs/ nguy hiểm
safe (adj) /seɪf/ an toàn
common (adj) /ˈkɑmən/ phổ biến, thông thường
prevent from (v) /prɪˈvɛnt frʌm/ ngăn chặn khỏi
helmet (n) /ˈhɛlmət/ mũ bảo hiểm
Từ vựng tiếng Anh unit 12 – sách giáo khoa tiếng Anh lớp 5

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Hội thoại
A: I want to climb the tree.
Con muốn trèo lên cây.

B: Don’t climb the tree!
Đừng trèo cây!

A: Ok, I won’t
Vâng ạ. 
Why shouldn’t I climb the tree?
Tại sao con không nên trèo cây ạ?

B: Because you may fall off and break your legs.
Vì con có thể bị ngã gãy chân.

Unit 13: What do you do in your free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh?Ở nhà xem tivi hay ra công viên chơi?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
free time /fri taɪm/ thời gian rảnh
programme (n) /ˈproʊ.ɡræm/ chương trình
clean (adj, v) /klin/ sạch sẽ, làm sạch
question (n) /ˈkwɛsʧən/ câu hỏi
hike (v) /haɪk/ đi leo núi
forest (n) /ˈfɔrəst/ khu rừng
camp (n) /kæmp/ nơi cắm trại
camping (v) /ˈkæm.pɪŋ/ đi cắm trại
fishing (v) /ˈfɪʃ.ɪŋ/ đi câu cá
surf the Internet (v) /sɜrf ði ˈɪntərˌnɛt/ lướt mạng
clean the house (v) /klin ði haʊs/ dọn nhà 
go to the cinema (v) /goʊ tu ði ˈsɪnəmə/ đến rạp phim
do karate (v) /du kəˈrɑti/ tập võ karate
go shopping (v) /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ đi mua sắm
skating (n) /ˈskeɪ.t̬ɪŋ/ trượt ván
Từ vựng tiếng Anh về thời gian rảnh (Free time/ Leisure time)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What do you do in your free time?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
I often go to the cinema with my friends.
Tớ thường đến rạp phim với bạn bè.
Do you like hiking?
Bạn có thích đi leo núi không?
No, I don’t.
Tớ không thích.

Unit 14: What happened in the story?

Chuyện là một trong những thể loại văn học rất thú vị và sinh động với cốt truyện và nhân vật. Bạn có biết cách kể về một câu chuyện cho bạn bè của mình nghe chưa? Nếu chưa thì đừng lo. Trong Unit này, chúng ta sẽ cùng học cách nói về một câu chuyện bằng cách trả lời câu hỏi: What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện ấy?)

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
What happened in the story?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
once upon a time /wʌns əˈpɑn eɪ taɪm/ ngày xửa ngày xưa
delicious (adj) /dɪˈlɪʃ.əs/ ngon
happen  (v) /ˈhæp.ən/ xảy ra, diễn ra
order (n,v) /ˈɔːr.dɚ/ ra lệnh, yêu cầu
far away (adj) /fɑr əˈweɪ/ xa xôi
grow seed (v) /groʊ sid/ gieo trồng hạt giống
pick up (v) /pɪk ʌp/ nhặt, lượm
exchange (n) /ɪksˈtʃeɪndʒ/ sự trao đổi
cover (n) /ˈkʌv.ɚ/ bìa
content (n) /kənˈtent/ nội dung
wolf (n) /wʊlf/ con sói
fox (n) /fɑːks/ con cáo
hunter (n) /ˈhʌn.t̬ɚ/ thợ săn
pretend (doing smt) (v) /prɪˈtend/ giả vờ (làm gì đó)
honest (adj) /ˈɑː.nɪst/ thật thà
wise (adj) /waɪz/ sáng suốt
intelligent (adj) /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ thông minh, nhanh trí
stupid (adj) /ˈstuː.pɪd/ ngốc nghếch
greedy (adj) /ˈɡriː.di/ tham lam
angry (adj) /ˈæŋ.ɡri/ tức giận
princess (n) /ˈprɪn.ses/ công chúa
prince (n) /prɪns/ hoàng tử
surprise (n) /sɚˈpraɪz/ sự ngạc nhiên
marry (sb) (v) /ˈmær.i/ kết hôn (với ai)
star fruit (n) /stɑr fruːt/ quả khế
a piece of (n) /eɪ pis ʌv/ mảnh, miếng (của cái gì đó)
meat (n) /miːt/ thịt
ago (adv) /əˈɡoʊ/ trước, đã qua
Từ vựng tiếng Anh về câu chuyện (Stories)

Kiến thức hay: Trong câu chuyện sẽ có các nhân vật với tính cách khác nhau. Để miêu tả tính cách, đặc trưng của nhân vật, chúng ta dùng tính từ.

Chuyện Tấm Cám bằng tiếng Anh

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What happened in the story?
Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?
-> First, Little Red Riding Hood was bringing some cakes to her grandmother
Đầu tiên, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ đem bánh đến cho bà ngoại.
-> Then, she went around the forest and played.
Và rồi, cô ấy chơi quanh khu rừng.
-> Next, the wolf pretended to be her grandmother.
Tiếp đó, con sói đóng giả làm bà ngoại của cô ấy.
-> In the end, Little Red Riding Hood and her grandmother ate cakes happily together.
Cuối cùng, Cô Bé Quàng Khăn Đỏ và bà ngoại cùng nhau ăn bánh vui vẻ.
What do you think of Little Red Riding Hood?
Bạn nghĩ gì về Cô Bé Quàng Khăn Đỏ?
I think she is very honest.
Tớ nghĩ cô ấy rất thật thà.

Kiến thức thêm: First, Then, Next, In the end được gọi là các từ nối (linking words).

Từ nối (Linking words)

Unit 15: What would you like to be in the future?

Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? Một phi công, y tá hay nhà văn? Trước khi quyết định mình sẽ làm gì, chúng ta cùng tìm hiểu về một số nghề nghiệp tiếng Anh rất “hot” trong hiện tại và cả tương lai nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
future (n) /ˈfjuː.tʃɚ/ tương lai
pilot (n) /ˈpaɪ.lət/ phi công
writer (n) /ˈraɪ.t̬ɚ/ nhà văn
architect (n) /ˈɑːr.kə.tekt/ kiến trúc sư
engineer (n) /ˌen.dʒɪˈnɪr/ kỹ sư
nurse (n) /nɝːs/ y tá
artist (n) /ˈɑːr.t̬ɪst/ họa sĩ
musician (n) /mjuːˈzɪʃ.ən/ nhạc công
singer (n) /ˈsɪŋ.ɚ/ ca sĩ
astronaut (n) /ˈæs.trə.nɑːt/ phi hành gia
spaceship (n) /ˈspeɪs.ʃɪp/ tàu vũ trụ
farmer (n) /ˈfɑːr.mɚ/ nông dân
leave (v) /liːv/ rời đi, để lại
grow up (v) /ɡroʊ ʌp/ lớn lên
look after patient (v) /lʊk ˈæftər ˈpeɪʃənt/ chăm sóc bệnh nhân
design a building (v) /dɪˈzaɪn eɪ ˈbɪl.dɪŋ/ thiết kế một tòa nhà 
important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/ quan trọng
Từ vựng tiếng Anh vê nghề nghiệp (Jobs)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What would you like to be in the future?
Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?
I’d like to be a writer.
Tôi muốn trở thành một nhà văn.
Why would you like to be a writer?
Vì sao cậu muốn trở thành một nhà văn?
Because I’d like to write nice stories for children.
Vì tớ muốn viết những câu chuyện hay cho trẻ nhỏ.

Chúng ta đã đi được một nửa chặng của học kỳ II rồi. Tuy hơi dài nhưng rất thú vị phải không? Các bạn hãy nghỉ ngơi một chút. Sau đó, cùng FLYER tiếp tục đi chặng đường cuối cùng của hành trình học từ vựng tiếng Anh lớp 5 nhé!

Bạn có tò mò về những gì hiện hữu xung quanh chúng ta không? Chẳng hạn như phương hướng, những hiện tượng thời tiết hay những danh lam thắng cảnh trong tiếng Anh là gì? Tất cả những từ vựng về chúng đều rất mới mẻ.Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu lần lượt từng thứ một về thế giới xung quanh ta nhé.

(Trước khi học Unit 16, các bạn nhớ ấn vào PHẦN 4: BÀI TẬP REVIEW 11-15 để ôn tập lại các từ vựng vừa học nhé.)

Unit 16: Where’s the post office?

Đây là một Unit vô cùng thú vị với các từ vựng về địa điểm và phương hướng. Biết những từ vựng và mẫu câu giao tiếp này, bạn không bị lạc đường mỗi khi đi du lịch hoặc đến một khu phố xa lạ nữa. Chúng ta cùng đến với Unit 16: Where’s the post office? (Bưu điện ở đâu?)

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
Where’s the post office?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
post office /poʊst ˈɔfəs/ bưu điện
bus stop /bʌs stɑp/ bến xe buýt
pharmacy /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc
cinema /ˈsɪn.ə.mə/ rạp chiếu phim
museum /mjuːˈziː.əm/ bảo tàng
theatre /ˈθiː.ə.t̬ɚ rạp hát
restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ nhà hàng
supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/ siêu thị
behind (pre) /bɪˈhaɪnd/ đằng sau
in front of /ɪn frʌnt ʌv/ ở phía trước
opposite (pre) /ˈɑː.pə.zɪt/ đối diện
between (pre) /bɪˈtwiːn/ ở giữa (2 vật gì đó)
next to (pre) /nɛkst tu/ bên cạnh, kế bên
go straight (v) /goʊ streɪt/ đi thẳng
on the corner of (pre) /ɑːn ði ˈkɔrnər ʌv/ ở góc (của cái gì)
turn right (v) /tɜrn raɪt/ rẽ phải
turn left (v) /tɜrn left/ rẽ trái
Từ vựng tiếng Anh Unit 16 – Sách giáo khoa lớp 5 tập 2

Chú thích: (pre) – preposition: giới từ.

Kiến thức hay: Các từ như “opposite”, “between”, “next to”… được gọi là giới từ chỉ địa điểm.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
Excuse me, where’s the bus stop?
Xin hỏi, bến xe buýt ở đâu ạ?
It’s on the corner of the street, next to the pharmacy.
Nó ở góc phố ấy, ngay bên cạnh hiệu thuốc.
Excuse me, how can I go to the museum?
Xin lỗi, làm cách nào để đến bến xe buýt ạ?
You can walk for 5 minutes or you can take a bus.
Cháu có thể đi bộ trong 5 phút hoặc bắt xe buýt.

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng chỉ đường trong tiếng Anh và cách áp dụng siêu dễ trong hội thoại

Unit 17: What would you like to eat?

Bạn có cảm thấy đói chưa? Nếu có thì mau mau đi ăn nhẹ một chiếc bánh đi nhé. Bởi vì đến với phần này, có thể bụng bạn sẽ hơi “cồn cào”, vì chúng ta sẽ nói về các món ăn ngon và một số loại đồ uống. “Well, What would you like to eat?” (Bạn muốn ăn gì?)

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
a bowl of noodles (n) /eɪ boʊl ʌv ˈnudəlz/ một bát mì
a glass of water (n) /eɪ glæs ʌv ˈwɔtər/ một ly nước 
a carton of (n) /eɪ ˈkɑrtən ʌv/ một hộp (gì đó)
a packet of (n) /eɪ ˈpækət ʌv/ một gói (gì đó)
a bar of chocolate (n) /eɪ bɑr ʌv ˈʧɔklət/ một thanh sô-cô-la
a bottle of (n) /eɪ ˈbɑtəl ʌv/ một chai (gì đó)
lemonade (n) /ˌlem.əˈneɪd/ nước chanh
biscuit (n) /ˈbɪs.kɪt/ bánh quy
sausage (n) /ˈsɑː.sɪdʒ/ xúc xích
butter (n) /ˈbʌt̬.ɚ/
cheese (n) /tʃiːz/ phô mai
vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/ rau
potato (n) /pəˈteɪ.t̬oʊ/ khoai tây
banana (n) /bəˈnæn.ə/ chuối
orange (n) /ˈɔːr.ɪndʒ/ cam
broccoli (n) /ˈbrɑː.kəl.i/ bắp cải
sugar (n) /ˈʃʊɡ.ɚ/ đường
fat (adj, n) /fæt/ béo, chất béo
rice (n) /raɪs/ gạo, cơm
egg (n) quả trứng
nowadays (adv) /ˈnaʊ.ə.deɪz/ ngày nay
diet chế độ ăn
Từ vựng về đồ ăn trong tiếng Anh (Foods)

Xem thêm: List 200+ từ vựng về đồ ăn kèm hội thoại mẫu không thể bỏ qua 

Kiến thức hay: Các từ như “apple, orange, potato…” là danh từ đếm được, chúng có thể kết hợp với a/an và lượng từ số (one apple, two oranges…). Mặt khác, các từ như “broccoli, water, cheese…” không đếm được, chúng luôn ở dạng số ít. Trừ khi chúng được đặt vào trong một vật cụ thể thì vật này có thể ở dạng số nhiều và đếm được.

Ví dụ:

  • two glasses of water.

2 ly nước.

-> “water” không đếm được, nhưng vì chúng được để trong “glass” (cái ly – một vật cụ thể, đếm được) nên “glass” -> “glasses”.

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What would you like to eat or drink?
Bạn muốn ăn hay uống gì?
I’d like a bottle of orange juice, please.
Vui lòng cho tớ một chai nước cam nhé.
How many packets of biscuits do you eat everyday?
Bạn ăn bao nhiêu gói bánh mỗi ngày?
Just one. I don’t like to be fat.
Chỉ một thôi. Tớ không thích bị béo đâu.
How much rice does the cat eat every day?
Con mèo ăn bao nhiêu bát cơm mỗi ngày?
Two bowls!
Hai bát!

Chú ý: “How much” dùng cho danh từ không đếm được. “How many” dùng cho danh từ đếm được. Các bạn lưu ý nhé!

Xem thêm: Hướng dẫn viết về món ăn yêu thích bằng tiếng Anh với các mẫu câu, từ vựng độc đáo (Có bài mẫu)

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Nếu bạn nghe dự báo thời tiết mà… chẳng hiểu gì thì Unit này là dành cho bạn! Với những từ vựng cơ bản về thời tiết, bạn không chỉ nghe hiểu chương trình dự báo thời tiết đơn giản mà còn có thể nói về: Thời tiết ngày mai thế nào? nữa đấy!

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
What will the weather be like tomorrow?

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
weather forecast (n) /ˈweð.ɚ ˈfɔːr.kæst/ dự báo thời tiết
windy (adj) /ˈwɪn.di/ có gió
cloudy (adj) /ˈklaʊ.di/ có mây
sunny (adj) /ˈsʌn.i/ có nắng
stormy (adj) /ˈstɔːr.mi/ có bão
cool  (adj) /kuːl/ mát mẻ
rainy (adj) /ˈreɪ.ni/ có mưa
warm  (adj) /wɔːrm/ ấm áp
cold  (adj) /koʊld/ lạnh
snowy (adj) /ˈsnoʊ.i/ có tuyết
foggy  (adj) /ˈfɑː.ɡi/ có sương mù
temperature (n) /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ nhiệt độ
season (n) /ˈsiː.zən/ mùa
spring (n) /sprɪŋ/ xuân
summer (n) /ˈsʌm.ɚ/ hạ
autumn, fall (n) /ˈɑː.t̬əm/, /fɑːl/ thu
winter (n) /ˈwɪn.t̬ɚ/ đông
wet (adj) /wet/ ẩm ướt
Từ vựng tiếng Anh về thời tiết (Weather)

Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
What will the weather be like tomorrow?
Thời tiết ngày mai sẽ thế nào?
It will be cool in Ho Chi Minh City.
Ở TP. HCM, thời tiết rất mát mẻ.
What’s summer like in your area?
Mùa hè ở chỗ bạn thế nào?
It’s usually hot and rainy.
Thường rất nóng và mưa nhiều.

Unit 19: Which place would you like to visit?

Chúng ta ai cũng đều thích đi du lịch phải không? Nơi nào bạn muốn đi thăm thú? Bảo tàng, đền chùa hay một cây cầu nổi tiếng? Với Unit 19 này, chúng ta cùng nhau “đi tham quan” một số địa điểm du lịch “hay ho” nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
pagoda (n) /pəˈɡoʊ.də/ ngôi chùa
temple (n) /ˈtem.pəl/ đền
church (n) /tʃɝːtʃ/ nhà thờ
bridge (n) /brɪdʒ/ cây cầu
center (n,v) /ˈsen.t̬ɚ/ trung tâm
somewhere (adv) /ˈsʌm.wer/ nơi nào đó
lake (n) /leɪk/ cái hồ
statue (n) /ˈstætʃ.uː/ bức tượng
expect (v) /ɪkˈspekt/ mong đợi
exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ hào hứng, thú vị
interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ thú vị
attract (adj) /əˈtrækt/ thu hút, hấp dẫn
Từ vựng về các địa điểm thăm quan trong tiếng Anh (Places to visit)

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
Which place would you like to visit?
Nơi nào bạn muốn đi tham quan?
I’d like to visit Thong Nhat Park.
Tớ muốn tham quan Công viên Thống Nhất.
What do you think of Bai Dinh Pagoda?
Bạn nghĩ gì về Chùa Bái Đính?
I think it’s more attractive than I expected.
Tớ nghĩ nó hấp dẫn hơn những gì tớ mong đợi.
Where is it?
Nó ở đâu vậy?
It’s in Ninh Binh city.
Nó ở thành phố Ninh Bình.

Wow! Vậy là chỉ còn một Unit nữa là chúng ta đã kết thúc chặng đường khám phá Từ vựng tiếng Anh lớp 5. Bạn đã rất chăm chỉ và kiên trì đấy! Chủ đề cuối cùng này sẽ rất hay, đó là về: Cuộc sống ở thành phố và nông thôn, cái nào thú vị hơn? 

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Bài này rất đơn giản và ngắn gọn thôi. Bạn sẵn sàng chưa? Cùng nhau tìm hiểu về: Cuộc sống ở thành thị và cuộc sống ở nông thôn nhé.

Vocabulary – Từ vựng

Từ vựngPhiên âm (US)Nghĩa
village (n) /ˈvɪl.ɪdʒ/ ngôi làng
district (n) /ˈdɪs.trɪkt/ quận, huyện
large (adj) /lɑːrdʒ/ rộng
noisy (adj) /ˈnɔɪ.zi/ ồn ào
expensive (adj) /ɪkˈspen.sɪv/ đắt đỏ
cheap (adj) /tʃiːp/ rẻ hơn
beautiful (adj) /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ đẹp hơn
busy (adj) /ˈbɪz.i/ bận rộn
big (adj) /bɪɡ/ to hơn
small (adj) /smɑːl/ nhỏ hơn
wonderful (adj) /ˈwʌn.dɚ.fəl/ tuyệt vời
Từ vựng tiếng Anh về cuộc sống thành thị và nông thôn (City v/s countryside)

Xem thêm: List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết!

Kiến thức hay: Các tính từ thường có thể dùng để so sánh hơn. Các bạn đừng bỏ qua vì đây là kiến thức ngữ pháp rất quan trọng đấy!

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
So sánh hơn trong tiếng Anh.

  • Tính từ ngắn kết thúc là phụ âm (b,c,t,d,k,g…), trước là nguyên âm (a, o, u, i…) -> gấp đôi phụ âm và thêm -er.

Ví dụ:

bigger, smaller…

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng -e thì thêm -r.

Ví dụ:

larger, nicer…

  • Tính từ ngắn kết thúc bằng -y thì đổi thành -i và thêm -er.

Ví dụ:

busier, noisier…

  • Tính từ 3 âm tiết trở lên: thêm “more” đằng trước.

Ví dụ:

more expensive, more beautiful…

Communication – Mẫu câu giao tiếp

Câu hỏiCâu trả lời
Which one is smaller? My district or your village?
Cái nào nhỏ hơn? Quận tớ sống hay ngôi làng của cậu?
I think my village is.
Tớ nghĩ là ngôi làng của tớ.
Which one is more expensive? Ha Noi city or Ho Chi Minh city?
Nơi nào đắt đỏ hơn? Thành phố Hà Nội hay thành phố Hồ Chí Minh.
I think Ha Noi is.
Tớ nghĩ là Hà Nội.

Chúc mừng bạn! Bạn đã hoàn thành chặng đường học từ vựng tiếng Anh lớp 5 rồi! Để những gì vừa “nạp” được ghi nhớ lâu nhất có thể, mời bạn cùng FLYER tham gia phần bài tập ngắn dưới đây nhé.

4. BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5

4.1. BÀI TẬP HỌC KÌ I

4.1.1. REVIEW UNIT 1 – 5

Bài 1: Nhìn tranh dưới đây và điền từ vào chỗ trống phía dưới.

Where did Anna go?

  1. Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022
     

Anna was at a……..

  1. Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She was walking on the …………………

  1. Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

Anna went to the…… with her family.

  1. Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She visited her hometown in the……

What’s Anna doing in the pictures?

5.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She is……. her……….

6.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She is going on a……………

7.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She is playing……………..

8.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

She is taking on a……. around the island.

Bài 3: Nghe và nhắc lại.

  1. tower
  2. quiet
  3. look for information
  4. surf the Internet
  5. ancient town
  6. underground
  7. funfair
  8. go for a picnic
  9. think
  10.  explore the cave
  11.  crowded
  12.  project
  13.  coach
  14.  present
  15.  countryside

4.1.2. REVIEW UNIT 6-10

Bài 1: Dựa vào bảng từ đã cho, điền chữ cái thích hợp với phiên âm.

A.timetable B.skill C.Science D. listen F. crown
G. generous H. animal I.lion J. contest K. badminton

Bài 2: Điền chữ cái tương ứng với số vào ô trống để tạo thành cụm từ đúng.

1. on a. slowly
2. information b. at
3. break c. Mondy
4. main d. Techonology
5. Independence e. character
6. primary f. Day
7. listen g. to
8. good h. school
9. take part i. in
10. foreign j. language
11. move k. time

Đáp án (Bôi đen)

Đáp án: 1. c, 2. d, 3. k, 4. e, 5. f, 6. h, 7. g, 8. b, 9. i, 10. j, 11. a

Bài 3: Nghe bài hát sau (Các bạn có thể bật phụ đề tiếng Anh lên nhé)

Sport Song

How many sports are in the song? What are they?

Đáp án: (Bôi đen để xem)

There are 4: soccer, basketball, tennis, and baseball.

4.2. BÀI TẬP HỌC KÌ II

4.2.1. REVIEW UNIT 11-15

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng:

Bài 3: Đọc và nối hai cột.

1. Is your city bigger than Ha Noi? a. I think I have a sore throat.
2. What happened after the prince and the princess got married? b. I often surf the Internet.
3. What do you do in your free time? c. They lived happily ever after.
4. I want to play with a knife! d. No, it isn’t. 
5. What’s the matter with you? e. Don’t play with a knife! You may cut yourself!

Đáp án (Bôi đen):

Đáp án: 1. d, 2. c, 3. b, 4. e, 5. a

4.2.2. REVIEW UNIT 16-20

Bài 1: Nghe và chọn đáp án đúng.

1.

A.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

B.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

C.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

2.

A.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

A.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

C.

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

ĐÁP ÁN (BÔI ĐEN):

Câu 1.A, Câu 2. C

Bài 2: Nghe và điền vào chỗ trống.

4.3. BÀI TẬP TỔNG HỢP

5. TỔNG KẾT

Thật tuyệt vời! Chúng ta đã kết thúc hành trình tìm hiểu về “Từ vựng tiếng Anh lớp 5” với 20 Units rồi! FLYER tin rằng, qua bài viết này, các bạn đã nắm vững các từ ngữ cơ bản trong sách giáo khoa và tự tin “chinh chiến” với mọi đề thi nằm trong chương trình. Đừng quên quay lại đây ôn tập thường xuyên bạn nhé. 

Nhiều website học tiếng Anh quá, không biết chọn cái nào ư? Phòng luyện thi ảo FLYER là một gợi ý tuyệt vời dành cho bạn! FLYER còn cung cấp rất nhiều tài liệu quan trọng về ngữ pháp, từ vựng và các “tips” hay ho khác. Các bài tập đều được thiết kế như những trò chơi đơn giản với đồ họa cực kỳ thu hút và sinh động. Thử ngay đi thôi! 

Thạc sĩ giáo dục Mỹ – chị Hồng Đinh, nhận xét về Phòng thi ảo FLYER

Ba mẹ quan tâm đến luyện thi Cambridge & TOEFL hiệu quả cho con?

Để giúp con giỏi tiếng Anh tự nhiên & đạt được số điểm cao nhất trong các kì thi Cambridge, TOEFL…. ba mẹ tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh cho trẻ tại Phòng thi ảo FLYER.

✅ 1 tài khoản truy cập 350+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE,…

✅ Luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng

✅ Giúp trẻ tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game như thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng, games luyện từ vựng,…

Trải nghiệm phương pháp luyện thi tiếng Anh khác biệt chỉ với chưa đến 1,000 VNĐ/ ngày!

evrve

Để được tư vấn thêm, ba mẹ vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 086.879.3188

>>> Xem thêm các bài liên quan đến chủ điểm lớp 5 trên FLYER:

  • Ba mẹ giúp con lớp 5 học tiếng Anh online HIỆU QUẢ như thế nào?!
  • Mách bạn địa chỉ thi thử tiếng Anh lớp 5 online miễn phí
  • IOE lớp 5 có danh sách ngữ pháp và từ vựng nào?

Số lượng chữ cái trong ONA 3 Thông tin thêm về ONA Danh sách các từ bắt đầu bằng các từ ONA bắt đầu bằng danh sách ONA các từ kết thúc bằng các từ ONA kết thúc bằng ona 4 chữ Từ chữ bắt đầu bằng ona 6 chữ cái bắt đầu bằng ona 6 chữ cái bắt đầu bằng ona 7 chữ cái bắt đầu bằng ona 7 chữ Kết thúc bằng ONA 6 chữ cái kết thúc bằng ONA 6 chữ cái kết thúc bằng ona 7 chữ cái kết thúc bằng ona 7 chữ Các từ ONA được tạo từ ONA ONA Định nghĩa tại Wiktionary Bấm vào đây Định nghĩa ONA tại Merriam-Webster Bấm vào Định nghĩa ONA tại đây tại từ điển Nhấp vào đây ONA đồng nghĩa với Thesaurus Bấm vào đây ona Info tại Wik Ipedia Bấm vào đây kết quả tìm kiếm ONA trên Google Bấm vào đây kết quả tìm kiếm ONA trên Bing Bấm vào đây tweet về ONA trên Twitter Bấm vào đây

Quảng cáo

Tất cả 5 từ chữ với các chữ cái ONA trong đó (bất kỳ vị trí nào) đều có thể được kiểm tra trên trang này: tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ O, n, một chữ cái. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với o n và A trong đó.Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with O N and A in them.

Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer

Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố. Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has ONA Letters in them in any position:

Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái viết thư với ONA trong đó (bất kỳ vị trí nào)

Quảng cáo

  • ACORN
  • tô điểm
  • đau đớn
  • giữa
  • làm trái ý
  • cực dương
  • một mình
  • dọc theo
  • tạp dề
  • chuộc lỗi
  • đốt phá
  • trục
  • Thịt lợn muối xông khói
  • banjo
  • Baton
  • Nam tước
  • xuồng
  • Canon
  • tuyến sinh dục
  • than van
  • Trang viên
  • xoài
  • Mason
  • Nomad
  • oaken
  • đại dương
  • đàn organ
  • Salon
  • Sonar
  • đàn piano
  • Rayon
  • Talon
  • tango
  • tông màu
  • Tonga
  • người đàn bà
  • toa xe
  • khu vực

Tất cả 5 từ chữ với o n a trong họ - hướng dẫn wordle

Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ với các chữ cái ONA trong chúng ở bất kỳ vị trí nào thì danh sách này sẽ giống nhau và làm việc cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

Dưới đây là các vị trí của các từ mà danh sách này có thể hoạt động:

  • Các chữ cái ONA ở vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với ONA & nbsp; chữ cái. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with ONA Letters. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

  • Danh sách các từ
  • Móc từ
  • Bingo thân cây
  • Trò chơi

Từ 5 chữ cái với ona ở giữa năm 2022

Bắt đầu với các kết thúc với chứa

  • Nhập một từ để xem nó có thể chơi được không (tối đa 15 chữ cái).
  • Nhập bất kỳ chữ cái nào để xem những từ nào có thể được hình thành từ chúng.
  • Sử dụng tối đa hai "?" ký tự ký tự đại diện để đại diện cho gạch trống hoặc bất kỳ chữ cái nào.

Đừng hiển thị điều này một lần nữa

Những từ có chứa ona

& nbsp; & nbsp; 7 chữ cái (52 tìm thấy)7-Letter Words (52 found)

  • ammonal
  • Anconal
  • Annonas
  • BIZONAL
  • Bonacis
  • Bonanza
  • Canzona
  • conatus
  • tràng hoa
  • vành
  • tràng hoa
  • Donairs
  • quyên góp
  • quyên góp
  • người quyên góp
  • tuyến sinh dục
  • tuyến sinh dục
  • Madrona
  • Monacid
  • Monadal
  • Monades
  • Độc thân
  • Quốc vương
  • Monarda
  • Monaxon
  • sơ sinh
  • không phải là không
  • Nonages
  • không phải
  • Nonanes
  • không phải là
  • Odonata
  • odonate
  • onagers
  • chủ nghĩa onan
  • onanist
  • ozonate
  • Padrona
  • mẫu mực
  • persona
  • âm giới
  • kích động
  • phát âm
  • Ramonas
  • Sonance
  • Sonants
  • Sonatas
  • Về mặt âm thanh
  • rốn
  • veronal
  • theo chiều khu
  • phân vùng

& nbsp; & nbsp; 8 chữ cái (113 được tìm thấy)8-Letter Words (113 found)

  • phi thường
  • Aeronaut
  • ammon
  • Argonaut
  • ôn hòa
  • ASMONATE
  • có thể sử dụng được
  • không đúng
  • Nam tước
  • Bonanzas
  • VANTONAL
  • Canzonas
  • salad cà tím
  • chronaxy
  • cây canh ky na
  • vô tính
  • Cối
  • hình nón
  • tràng hoa
  • tràng hoa
  • hình vành
  • vành
  • Lốc xoáy
  • phóng khoáng
  • kích nổ
  • diaconal
  • đường chéo
  • quyên góp
  • Quyên góp
  • tặng
  • người tài trợ
  • Ecotonal
  • hợp nhất
  • tuyến sinh dục
  • Hormonal
  • ngữ điệu
  • isogonal
  • Kabloona
  • đầm phá
  • Nước chanh
  • Madronas
  • Malonate
  • đoan trang
  • Monachal
  • Monacids
  • độc quyền
  • Monamine
  • đơn vị
  • quân chủ
  • chế độ quân chủ
  • Monardas
  • tu viện
  • đơn âm
  • Monical
  • Monaxons
  • Monazite
  • chuyển động
  • Quốc gia
  • sơ sinh
  • Trẻ sơ sinh
  • tế bào thần kinh
  • không phải là không
  • không phải là trình điều khiển
  • không trưởng thành
  • không phải là người
  • số bất thường
  • Nonavian
  • không phải là không
  • nổi tiếng
  • octonary
  • odonates
  • Onanism
  • Onanists
  • không bắt buộc
  • ozonated

& nbsp; & nbsp; 9 chữ cái (135 tìm thấy)9-Letter Words (135 found)

  • Aeronauts
  • Argonauts
  • Hàng trực tiếp
  • người nghiện
  • hưng liền
  • ASDONATE
  • phi hành gia
  • chủ nghĩa không phù hợp
  • Người đánh giá cao
  • Atonality
  • Baritonal
  • Nam tước
  • Cannonade
  • Caponatas
  • Carbonade
  • Carbonado
  • Carbonara
  • cacbonat
  • Carronade
  • Chronaxie
  • Cinchonas
  • hợp tác
  • phổ biến
  • CONTION
  • phụ âm
  • Coronachs
  • đăng quang
  • đăng quang
  • Vi hình
  • có thể nổ
  • phát nổ
  • phát nổ
  • ngòi nổ
  • diaconate
  • Đường chéo
  • Từ điển
  • bất đồng
  • Quyên góp
  • Vụ hiến tặng
  • phôi thai
  • xúc động
  • Xói mòn
  • gián điệp
  • phe phái
  • hư cấu
  • hóa thạch
  • thông lượng
  • gallonage
  • Gasconade
  • gluconate
  • hình lục giác
  • Chân trời
  • trực giác
  • ngữ điệu
  • isogonals
  • Kabloonas
  • Kabloonat
  • Legionary
  • nước chanh
  • malonates
  • Monachism
  • độc thoại
  • Monadnock
  • Monamines
  • chế độ quân chủ
  • chế độ quân chủ
  • Tu viện
  • Monastics
  • Monatomic
  • Monazites
  • gió mùa
  • Mucronate
  • Công dân
  • không chính xác
  • không hoạt động

& nbsp; & nbsp; 10 chữ cái (174 được tìm thấy)10-Letter Words (174 found)

  • hành động
  • có thể hành động
  • thêm vào
  • bám dính
  • hàng không
  • Aficionada
  • người hâm mộ
  • Antiphonal
  • Assonances
  • Asssonantal
  • Hỗ trợ
  • phi hành gia
  • atonalism
  • những người theo chủ nghĩa atonalists
  • nhị năng
  • Cannonaded
  • Cannonades
  • Carbonades
  • Carbonados
  • Carbonara
  • có ga
  • cacbonat
  • Carronades
  • cảnh báo
  • Chiffonade
  • chronaxies
  • Trích động
  • Clonazepam
  • phổ biến
  • chung
  • Conalbumin
  • có thể kết thúc
  • phụ âm
  • phụ âm
  • phụ âm
  • mạch vành
  • đăng quang
  • đăng quang
  • Vi hình
  • Debonairly
  • quyết định
  • ảo tưởng
  • phát nổ
  • kích nổ
  • kích nổ
  • Kẻ nổ
  • sùng đạo
  • diaconates
  • theo đường chéo
  • từ điển
  • sự bất hòa
  • phân chia
  • bình đẳng
  • gián điệp
  • etidronate
  • cắt bỏ
  • nỗ lực
  • phân số
  • ma sát
  • chức năng
  • gallonages
  • Gasconaded
  • Gasconader
  • Gasconades
  • Gluconates
  • hướng đạo
  • heptagonal
  • về mặt nội tiết tố
  • ý tưởng
  • ảo tưởng
  • không cá nhân
  • xen kẽ
  • trực giác
  • âm điệu
  • Intrazonal

& nbsp; & nbsp; 11 chữ cái (209 được tìm thấy)11-Letter Words (209 found)

  • Ablutionary
  • gia nhập
  • hàng không
  • tình cảm
  • Afficionado
  • người hâm mộ
  • người hâm mộ
  • kích động
  • Alcyonarian
  • chống đối
  • Antiphonary
  • lên cao
  • phi hành gia
  • sự chuộc tội
  • sự chú ý
  • ir irtral
  • tài năng
  • Bicarbonate
  • tỷ phú
  • Bioregional
  • chia đôi
  • Cannonading
  • Carbonadoed
  • Carbonadoes
  • vận động
  • cacbonat
  • Chaperonage
  • Chiffonades
  • Clonazepams
  • nhận thức
  • va chạm
  • Điểm chung
  • Conalbumin
  • có điều kiện
  • Thược lại
  • nhầm lẫn
  • phụ âm
  • phụ âm
  • liên tục
  • tràng hoa
  • đăng quang
  • virus corona
  • Decarbonate
  • lừa dối
  • ảo tưởng
  • phát nổ
  • phát nổ
  • chéo hóa
  • từ điển
  • khuếch tán
  • chiều
  • định hướng
  • sự bất hòa
  • bất đồng
  • giáo dục
  • phôi thai
  • về mặt cảm xúc
  • xói mòn
  • etidronates
  • đặc biệt
  • mở rộng
  • mở rộng
  • theo tính năng
  • fanfaronade
  • hợp thời trang
  • thời trang
  • hư cấu
  • có thể phân hạch
  • Fluconazole
  • chia ra
  • chức năng
  • Gasconaders
  • Gasconading
  • cử chỉ
  • phẫu thuật cắt bỏ tuyến sinh dục

& nbsp; & nbsp; 12 chữ cái (234 được tìm thấy)12-Letter Words (234 found)

  • quang sai
  • bãi bỏ
  • bồi tụ
  • thích ứng
  • Ngoài ra
  • hàng không
  • tình cảm
  • Afficionados
  • Alcyonarians
  • Phụ lục
  • chất chống đối
  • antiphonally
  • chống tự nhiên
  • hiện ra
  • hóa đơn
  • Khát vọng
  • Vật nhân
  • Bicarbonates
  • nhảm nhí
  • tỷ phú
  • Carbonous
  • Carbonado
  • cacbon
  • Chaperonages
  • Khối thịnh vượng
  • Đồng hành
  • nước da
  • quan niệm
  • ưu đãi
  • Thược lại
  • thú nhận
  • liên kết
  • có thể sử dụng
  • phụ âm
  • đối lưu
  • thông thường
  • Chuyển đổi
  • tràng hoa
  • cải huấn
  • lá mầm
  • sự thất vọng
  • giải mã
  • Decarbonates
  • sự suy giảm
  • định nghĩa
  • giảm phát
  • lắng đọng
  • phái sinh
  • kích thích
  • tận tụy
  • đường chéo
  • đường chéo
  • Từ điển
  • khác nhau
  • lạc đề
  • giãn nở
  • biến dạng
  • Diversionary
  • Biến đổi
  • chủ nghĩa cảm xúc
  • tình cảm
  • cảm xúc
  • tình cảm hóa
  • phương trình
  • Ethionamides
  • tiến hóa
  • đào
  • loại trừ
  • mở rộng
  • giải thích
  • biểu hiện
  • tống tiền
  • tống tiền
  • phe phái
  • fanfaronades

& nbsp; & nbsp; Từ 13 chữ cái (246 được tìm thấy)13-Letter Words (246 found)

  • trừu tượng hóa
  • mua lại
  • trìu mến
  • nâng cấp
  • tổng hợp
  • Antiphonaries
  • có thể phân bổ
  • tùy ý
  • ArchidiaConal
  • liên kết
  • phi hành gia
  • thuộc tính
  • một cách khác biệt
  • điều kiện
  • hai chiều
  • chia cắt
  • tính toán
  • hợp tác
  • va chạm
  • cộng đồng
  • tổ hợp
  • Khắc tương đồng
  • bạn đồng hành
  • bạn đồng hành
  • thương xót
  • sáng tác
  • nén
  • tính toán
  • nhượng bộ
  • Kết luận
  • cụ thể
  • có điều kiện
  • có điều kiện
  • Biểu đồ
  • quốc hội
  • liên hợp
  • kết hợp
  • ý nghĩa
  • sự co lại
  • Convocational
  • co giật
  • vi-rút corona
  • Tương quan
  • giải mã
  • Decarbonation
  • suy giảm
  • biến dạng
  • từ chối
  • Repersonization
  • sự phá hủy
  • đường chéo
  • lạc đề
  • kích thước
  • tùy ý
  • Phân tán
  • xử lý
  • rối loạn chức năng
  • về mặt giáo dục
  • chủ nghĩa cảm xúc
  • những người tình cảm
  • cảm xúc hóa
  • cảm xúc hóa
  • kỳ thi
  • Đặc biệt
  • Đặc biệt
  • đặc biệt
  • kỳ vọng
  • thám hiểm
  • khám phá
  • mở rộng
  • phe phái
  • hư cấu
  • hư cấu
  • hư cấu
  • hư cấu

& nbsp; & nbsp; Từ 14 chữ cái (160 được tìm thấy)14-Letter Words (160 found)

  • thích nghi
  • Hàng không
  • trìu mến
  • Antimonarchist
  • khao khát
  • điều kiện
  • Bioregionalism
  • Bioregionalist
  • bisphosphonate
  • nền văn minh
  • Covolutionary
  • Ủy ban
  • bồi thường
  • nhượng bộ
  • ngưng tụ
  • điều kiện
  • về mặt thú nhận
  • xác nhận
  • hình dạng
  • Công giáo
  • Bảo tồn
  • xã hội
  • âm mưu
  • hiến pháp
  • xây dựng
  • sự co lại
  • thông thường
  • trò chuyện
  • Decarbonations
  • từ chối
  • từ chối
  • giáo phái
  • Depersonalized
  • Depersonalization
  • đường chéo
  • chiều
  • Định hướng
  • phân phối
  • Luận văn
  • phân phối
  • nhà giáo dục
  • tình cảm
  • cảm xúc
  • cảm xúc hóa
  • tiến hóa
  • chủ nghĩa đặc biệt
  • Người theo chủ nghĩa đặc biệt
  • ngoại lệ
  • mở rộng
  • tống tiền
  • thời trang
  • hư cấu
  • hư cấu
  • hư cấu
  • tính phân đoạn
  • nền tảng
  • phân số
  • Phân đoạn
  • phân đoạn
  • chức năng
  • người theo chức năng
  • Gazillionaires
  • thế hệ
  • Gonadectomized
  • gonadotrophins
  • Hyperemotional
  • minh họa
  • không được cá nhân hóa
  • cá nhân hóa
  • mạo danh
  • ấn tượng
  • sự uốn cong
  • cuộc nổi dậy
  • Tính mạnh mẽ
  • ý định

& nbsp; & nbsp; Từ 15 chữ cái (138 được tìm thấy)15-Letter Words (138 found)

  • chỗ ở
  • tiếp cận
  • Antimonarchical
  • Antimonarchists
  • Antinationalist
  • Chủ nghĩa phản đối
  • Antirationalist
  • chống đối
  • về mặt phi hành gia
  • hai chiều
  • Bioregionalists
  • bisphosphonates
  • tim phổi
  • hợp tác
  • Ủy ban
  • giao tiếp
  • từ bi
  • Thành phần
  • tính toán
  • nhượng bộ
  • bánh kẹo
  • Lời thú tội
  • Người thú nhận
  • Cấu hình
  • đối đầu
  • theo cách chung
  • liên hợp
  • kết hợp
  • Chủ nghĩa thông thường
  • người theo chủ nghĩa thông thường
  • quy ước
  • Quy hoạch hóa
  • trình diễn
  • từ chối
  • Depersonalizing
  • đường chéo
  • không lạm phát
  • một cách vô tư
  • không cân xứng
  • tài liệu
  • nhà giáo dục
  • chủ nghĩa đặc biệt
  • những người đặc biệt
  • đặc biệt
  • thời trang
  • Phân đoạn
  • chức năng
  • chức năng
  • trọng lực
  • Hiêu chức năng
  • không cá nhân
  • không cá nhân hóa
  • ngẫu hứng
  • Thông tin về mặt thông tin
  • cảm hứng
  • thể chế
  • dâng lên
  • liên ngành
  • thế giới quốc tế
  • giữa các cá nhân
  • thẩm vấn
  • nội tâm
  • điều tra
  • phi lý
  • không chính xác
  • JUXTAPISEATIONAL
  • lignosulfonates
  • Microtonalities
  • triệu phú
  • sai
  • đa hướng
  • đa chức năng
  • quốc hữu hóa
  • không phải là không
  • không điều trị

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

5 từ có chữ O và A trong đó là gì?

Các từ năm chữ cái với 'A' và 'O' trên chúng để thử Wordle..
abode..
above..
adobe..
adobo..
adopt..
adore..
adorn..
adown..

5 chữ cái có ou ở giữa là gì?

Năm chữ cái với OU ở giữa..
bough..
boule..
bound..
couch..
cough..
could..
count..
coupe..

Có từ 5 chữ cái với IO không?

5 chữ cái với IO..
axiom..
kiosk..
axion..
rioja..
dioch..
piony..
pioye..
pioys..