Diamond int he rough nghĩa tiếng việt là gì năm 2024

/rᴧf/

Thông dụng

Tính từ

Ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm

rough paper giấy ráp rough skin da xù xì rough road con đường gồ ghề rough hair tóc bờm xờm

Dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động (biển); xấu (thời tiết)

rough sea biển động rough wind gió dữ dội rough day ngày bão tố rough weather thời tiết xấu

Thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt

rough rice thóc chưa xay rough timber gỗ mới đốn in a rough state ở trạng thái thô

Thô lỗ, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn

rough manners cử chỉ thô lỗ rough words lời lẽ thô lỗ cộc cằn rough usage cách đối xử thô bạo, sự nhược đãi

Gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề

rough labour công việc lao động nặng nhọc

Nháp, phác, phỏng, gần đúng

a rough copy bản nháp a rough sketch bản vẽ phác a rough translations bản dịch phỏng at a rough estimate tính phỏng

Ầm ĩ, hỗn độn, chói tai (âm thanh, giọng nói...)

to give somebody a lick with the rough side of one's tongue nói gay gắt với ai to have a rough time bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo

Gặp lúc khó khăn gian khổ

to take somebody over a rough road (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi mắng, xỉ vả ai

Đẩy ai vào một tình trạng khó khăn

Phó từ

Dữ, thô bạo, lỗ mãng

to play rough chơi dữ (bóng đá) to tread someone rough đối xử thô bạo với ai

Danh từ

Miền đất gồ ghề
Đinh chìa (đóng vào móng ngựa cho khỏi trượt)
Trạng thái nguyên, trạng thái thô, trạng thái chưa gọt giũa

diamond in the rough kim cương chưa mài giũa

Thằng du côn
Quãng đời gian truân; cảnh gian truân, hoàn cảnh khó khăn
Cái chung, cái đại thể, cái đại khái

it is true in the rough nhìn đại thể thì cái đó cũng đúng

(thể dục,thể thao) sân bãi gồ ghề (sân đánh gôn)

to take the rough with the smooth kiên nhẫn chịu đựng được gian khổ

Ngoại động từ

Làm dựng ngược, vuốt ngược (lông, tóc...)
Đóng đinh chìa vào (móng ngựa) cho khỏi trượt
Phác thảo, vẽ phác

to rough in (out) a plan phác thảo một kế hoạch

Dạy (ngựa)
Đẽo sơ qua (vật gì)
Lên dây sơ qua (đàn pianô)

to rough it sống cho qua ngày đoạn tháng, thiếu thốn đủ mọi thứ to rough someone up the wrong way chọc tức ai, làm ai phát cáu

hình thái từ

  • V-ing: roughing

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Sự xù xì, vật liệu thô, (adj) thô, nhám, chưagia công, (v) gia công thô

Cơ khí & công trình

cắt thô
mềm đất gồ ghề

Ô tô

nổ không đều

Xây dựng

mấp mô
sù sì

Kỹ thuật chung

đại khái

rough approximation phép gần đúng đại khái

độ nhám
nhám

rough brick gạch nhám (mặt) rough channel flow dòng trong lòng nhám rough fracture mặt gãy nhám rough painting sự sơn nhám mặt rough surface mặt nhám rough-down mài bớt nhám

gia công thô

rough dressing sự gia công thô (gạch) rough hardware đồ kim khí (gia công) thô rough hardware đồ ngũ kim (gia công) thô rough-machined được gia công thô

gồ ghề
thô

Kinh tế

gần đúng

rough average số trung bình gần đúng

phỏng chừng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective

asperous , bearded , brambly , bristly , broken , bumpy , bushy , chapped , choppy , coarse , cragged , craggy , cross-grained , disheveled , fuzzy , hairy , harsh , jagged , knobby , knotty , nappy , nodular , not smooth , ridged , rocky , ruffled , rugged , scabrous , scraggy , shaggy , sharp , stony , tangled , tousled , tufted , unequal , unfinished , unlevel , unshaven , unshorn , woolly , wrinkled , wrinkly , agitated , blustering , blustery , boisterous , buffeting , cacophonous , discordant , dry , furious , grating , gruff , hoarse , husky , inclement , inharmonious , jarring , raging , rasping , raucous , squally , stridulent , tempestuous , tumultous/tumultuous , turbulent , unmusical , wild , bearish , bluff , blunt , boorish , brief , brusque , churlish , crass , crude , cruel , crusty , curt , discourteous , drastic , extreme , gross * , hairy * , hard , ill-mannered , improper , inconsiderate , indecorous , indelicate , inelegant , loud , loutish , mean , nasty , raw , rowdy , severe , short , tough , unceremonious , uncivil , uncouth , uncultivated , uncultured , unfeeling , ungracious , unjust , unmannerly , unpleasant , unpolished , unrefined , untutored , violent , vulgar , austere , cursory , formless , imperfect , rough-and-ready , roughhewn , rudimentary , shapeless , sketchy , spartan , uncompleted , uncut , undressed , unfashioned , unformed , unhewn , unprocessed , unwrought , amorphous , estimated , foggy , general , hazy , imprecise , inexact , proximate , rude , uncertain , unprecise , vague , ironbound , ragged , uneven , grainy , granular , gritty , dirty , heavy , roiled , roily , stormy , tumultuous , ugly , arduous , backbreaking , demanding , difficult , effortful , exacting , exigent , formidable , laborious , onerous , oppressive , rigorous , taxing , trying , weighty , brutal , tricky , barbarian , barbaric , gross , ill-bred , philistine , tasteless , uncivilized , knockabout , rough-and-tumble , strenuous , raspy , scratchy , squawky , strident , native , natural , undomesticated , untamed , preliminary , tentative , unperfected , primitive

Từ trái nghĩa

adjective

even , level , polished , regular , smooth , calm , mild , moderate , temperate , courteous , nice , polite , refined , sophisticated , accurate , complete , definite , precise

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

Diamond in the rough là gì?

DIAMOND IN THE ROUGH : kim cương chưa mài giũa, tức là một vật hay một người chưa phát triển đầy đủ khả năng nhưng có triển vọng thành công lớn.

A bit of a Rough Diamond là gì?

người thô kệch nhưng trung thực và tốt bụng…