Trong câu trực gián us và our đổi là gì năm 2024

Tường thuật gián tiếp là lời nói thuật lại ý của người nói mà không cần phải giữ nguyên văn từng lời.

Show

Ví dụ:

  • He says that he is an engineer. (Anh ấy nói anh ấy là kỹ sư)
  • My Mom said that she was a teacher. (Mẹ tôi đã nói bà ấy từng là giáo viên)

Như vậy để tường thuật lại lời nói hoặc bất kỳ một sự kiện, câu chuyện nào, chúng ta có thể dùng 2 cách tường thuật trực tiếp và gián tiếp. Dưới đây bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cách sử dụng trong từng trường hợp ngữ pháp, cách biến đổi các câu tường thuật từ trực tiếp qua gián tiếp.

PHẦN 1: Câu tường thuật (Statements)

Đây là dạng câu dùng để kể một câu chuyện, sự kiện hoặc tường thuật lại một lời nói của ai đó. Dạng câu này còn dùng để miêu tả, xác nhận, thông báo, nhận định, trình bày… về các hiện tượng, hoạt động, tính chất hoặc trạng thái trong thực tế của sự việc, sự vật,…

Ví dụ:

Mary said: “I was ironing clothes when my husband cameback home last night.” (Mary đã nói: “Tôi đang ủi quần áo khi chồng tôi về nhà tối hôm qua.”)

Khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp với loại câu này, chúng ta cần phải làm như sau:

1

Dùng động từ SAY hoặc TELL: (theo sau TELL bắt buộc phải có Objective)

Cấu trúc:

S + say + that + clause S + say + to sb + that + clause S + tell sb + that + clause

2

Lưu ý các đại từ nhân xưng, các tính từ sở hữu cũng cần được thay đổi sao cho tương ứng với mệnh đề chính

  • Trực tiếp: He said: “I am learning English.” (Anh ấy nói: “Tôi đang học tiếng Anh.”)
  • Gián tiếp: He said that he was learning English. (Anh ấy nói rằng anh ấy đang học tiếng Anh.)
  • Trực tiếp: My Mom said: “I am cooking our dinner.” (Mẹ tôi nói rằng: “Mẹ đang nấu bữa tối của chúng ta.”)
  • Gián tiếp: My Mom said that she was cooking our dinner. (Mẹ tôi nói rằng cô ấy đang nấu bữa tối của chúng tôi.)

3

Lùi thì khi chuyển một lời tường thuật trực tiếp sang tường thuật gián tiếp

Dưới đây bài viết sẽ cung cấp cho bạn một bảng hướng dẫn lùi thì cho trường hợp câu trần thuật, với mỗi thì được dùng trong câu tường thuật trực tiếp sẽ dẫn đến thì dùng cho tường thuật gián tiếp tương ứng bên cạnh.

Dưới đây chúng ta sẽ cùng nhau thống kê sự lùi thì trong câu tường thuật gián tiếp.

4

Thay đổi tính từ chỉ định, các trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn

Tường thuật trực tiếp Direct Speech Tường thuật gián tiếp Reported Speech This/ These That/ Those Here There Now Then Today That day Ago Before Tomorrow The next day/ the following day/ the day after The day after tomrrow Two days after/ in two days’ time Yesterday The day before/ the previous day The day before yesterday Two days before Last week The previous week/ the week before Next week The next week/ the following week/ the week after

Ví dụ:

She said: “I saw Tom here in this room”. ➜ She said that she had seen Tom there in that room the day before.( Cô ấy nói rằng cô ấy nhìn thấy Tom ở đó trong căn phòng ấy hôm qua. ).

She said: “I will read these letters now.” ➜ She said that she would read those letters then. ( Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ đọc những lá thư đó ngay bây giờ. )

5

SHOULD/OUGHT TO/ WOULD giữ nguyên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp.

LƯU Ý: Ngoài các quy tắc chung trên dây, chúng ta cần nhớ rằng tình huống tường thuật và thời gian khi tường thuật lại đóng vai trò rất quan trọng trong khi chuyển từ lời nói trực tiếp sang lời nói gián tiếp.

PHẦN 2: QUESTIONS (CÂU HỎI)

Tường thuật câu hỏi chia làm 2 dạng theo dạng câu hỏi: yes/no question và WH-question.

1. YES/NO QUESTIONS

Dạng câu hỏi được trả lời bằng YES hoặc NO

Ví dụ:

Are you a doctor? (Bạn là bác sĩ phải không?) Does he live here? (Anh ta sống ở đây phải không?)

Để chuyển những câu hỏi dạng YES/NO question thành câu gián tiếp thì chúng ta làm theo cấu trúc:

S1 + asked + (Objective) + IF/WHETHER + S2 + V (lùi thì)

➜ Tân ngữ (objective) sau ASKED có thể có hoặc không

Ví dụ:

He asked: “Are you a foreigner?” ➜ He asked (me) if/whether I were a foreigner. ( Anh ấy hỏi tôi rằng liệu tôi có phải là người nước ngoài không. )

“Does John understand the lesson?”, he asked. ➜ He asked (me) if/whether John understood the lesson. ( Anh ấy hỏi tôi rằng liệu John có hiểu bài học không. )

Mary said to Tom: “Can you speak English?” ➜ Mary asked Tom if/whether he could speak English. ( Mary hỏi Tom rằng liệu anh ấy có thể nói tiếng Anh không. )

2. WH-QUESTIONS

Dạng câu hỏi có từ để hỏi là loại câu hỏi mà người hỏi cần biết thêm thông tin hoặc cần được giải đáp.

Ví dụ:

What are you doing now? (Bạn đang làm gì vậy?) Where did you go yesterday? (Bạn đã đi đâu hôm qua?)

Để chuyển câu hỏi có từ để hỏi từ dạng trực tiếp sang câu gián tiếp chúng ta dùng cấu trúc sau:

S1 + asked + (objective) + WH (when, where, why, which, how) + S2 + V (lùi thì)

Ví dụ:

“What is your name?”, he asked. ➜ He asked (me) what my name was. ( Anh ấy hỏi tôi tên gì. )

My Mom asked: “Where are you going?” ➜ My Mom asked (me) where I was going. ( Mẹ tôi hỏi tôi đi đâu. )

PHẦN 3: IMPERATIVE (CÂU MỆNH LỆNH)

Câu mệnh lệnh là loại câu dùng để yêu cầu hoặc đề nghị người khác làm gì đó. Câu mệnh lệnh thường bắt đầu bằng động từ, đây là cách nhận diện nó. Câu mệnh lệnh thường đặt PLEASE ở đầu hoặc cuối câu để tạo ra sự lịch sự.

Ví dụ:

  • Open the door, please!
  • Please open the door! ( Làm ơn mở cửa ra! )

Công thức của một câu mệnh lệnh đơn giản: V + Objective! Don’t + V + Objective!

Công thức của một câu đề nghị người khác làm gì đó một cách lịch sự là: Can/Could/Will/Would + you + S + V + Objective?

Ví dụ:

  • Could you lend me some books? (Bạn có thể cho tôi mượn vài quyển sách không?)
  • Would you let me read through this letter? (Bạn có thể để tôi đọc hết lá thư này không?)

Để chuyển câu mệnh lệnh sang câu tường thuật gián tiếp, chúng ta dùng cấu trúc sau: S + told/asked/ordered + Objective + (not) + to V + …..

Ví dụ:

Teacher said to students: “Close the door, please!” ➜ Teacher asked students to close the door. ( Thầy giáo yêu cầu các học sinh đóng cửa. )

“Don’t tell Mary anything, please!”, David told me. ➜ David told me not to tell Mary anything. ( David yêu cầu tôi đừng nói gì với Mary. )

“Could you please move forward?”, He said. ➜ He told (me) to move forward. ( Anh ta yêu cầu tôi tiến lên phía trước. )

LƯU Ý: Trong câu tường thuật gián tiếp dành cho câu mệnh lệnh, chúng ta bắt buộc phải tìm được tân ngữ (người nhận lệnh). Cách để tìm ra tân ngữ:

Đối với những câu quá rõ ràng thì chúng ta chỉ việc sử dụng tân ngữ được cho sẵn.

Ví dụ:

Mary asked Tom: “Do you want to go to cinema?” ➜ Mary asked Tom if he wanted to go to cinema. ( Mary hỏi Tom liệu anh ấy có muốn đi xem phim không. )

Ở đây Tom là tân ngữ được cho sẵn nên khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp chúng ta chỉ việc dùng Tom làm tân ngữ.

Trong một số câu mệnh lệnh, tân ngữ thường được đặt ở cuối câu

Ví dụ:

“Would you please help me clean the house, Terry?”, David asked. ➜ David asked Terry to help him clean the house. ( David yêu cầu Terry giúp anh ta dọn dẹp nhà cửa. )

Ở đây Terry là tân ngữ, được đặt ở cuối câu.

Đối với những câu mà không có người nghe được nhắc đến thì chúng ta cần xem xét phía trước người nói có tính từ sở hữu hay không, nếu có thì đó là tân ngữ của câu.

Ví dụ:

Her mother asked: “Don’t yell in the room!” ➜ Her mother asked her not to yell in the room. (Mẹ con bé yêu cầu nó không hét lên trong phòng.)

Ở đây trước người nói có tính từ sở hữu là “her” do đó tân ngữ trong câu tường thuật gián tiếp mặc định được hiểu là “her”

Đối với những câu chúng ta hoàn toàn không tìm được tân ngữ theo 3 cách trên thì dùng ME/US làm tân ngữ.

Daniel said: “Go home now.” ➜ Daniel told me/us to go home then. (Daniel bảo tôi/chúng tôi về nhà ngay.)

Ở đây câu không có tân ngữ được tìm thấy, do đó chúng ta dùng ME hoặc US để làm tân ngữ cho câu tường thuật gián tiếp.

PHẦN 4 CÁC TRƯỜNG HỢP KHÔNG LÙI THÌ

Các trường hợp sau khi chuyển từ câu tường thuật trực tiếp sang câu tường thuật gián tiếp thì chúng ta không cần phải thực hiện lùi thì cho động từ.

1. Động từ trong mệnh đề chính được sử dụng ở các thì sau:

  • Simple Present – Hiện tại đơn: say/says; tell/tells
  • Present Continuous – Hiện tại tiếp diễn: is/are saying
  • Present Perfect – Hiện tại hoàn thành: have/has said, have/has told
  • Simple Future – Tương lai đơn: will say, will tell

Ví dụ:

  • Tom says: “I am” ➜ Tom says that he is fine. (Tom nói rằng anh ta khoẻ.)
  • He is saying: “We will make a big chance.” ➜ He is saying that they will make a big chance. (Anh ấy nói rằng họ sẽ làm nên một sự thay đổi lớn.)
  • Mathew has said: “I want a cake.” ➜ Mathew has said that he wants a cake. (Mathew đã từng nói rằng anh ấy muốn một cái bánh.)
  • My Mom will say: “I do not care about him.” ➜ My Mom will say that she doesn’t care about him. (Mẹ tôi sẽ nói rằng bà không quan tâm đến anh ta.)

2. Lời nói trực tiếp diễn tả một chân lý, một sự thật hiển nhiên

Ví dụ:

He said: “The sun ries in the East.” ➜ He said that the sun ries in the East. (Anh ấy nói rằng mặt trời mọc ở phía Đông.)

3. Lời nói trực tiếp là các câu điều kiện loại II và loại III

Ví dụ:

  • He said: “If I were you, I would meet her.” ➜ He said that if he was me, he would meet her. (Anh ta nói rằng nếu anh ấy là tôi anh ấy sẽ gặp cô ấy.)

4. Lời nói trực tiếp là cấu trúc WISH + SIMPLE PAST/PAST PERFECT thì chỉ lùi thì ở WISH, không lùi thì ở phần còn lại của câu trực tiếp.

Ví dụ:

  • Jane said: “I wish I lived in Poland.” ➜ Jane said she wished she lived in Poland. (Jane nói rằng cô ấy ước gì cô ấy sống ở Ba Lan.)

5. Lời nói trực tiếp là cấu trúc IT’S TIME/ABOUT TIME SOMEBODY DID SOMETHING thì chúng ta cũng chỉ lùi thì ở IT IS chứ không lùi thì ở phần còn lại trong câu trực tiếp.

Ví dụ:

  • Henry said: “It’s time my children went to school.” ➜ Henry said that it was time his children went to school.

Henry nói rằng đã đến giờ bọn trẻ của anh ấy đi học.

6. Lời nói trực tiếp có chứa các động từ khiếm khuyết COULD, WOULD, SHOULD, MIGHT, OUGHT TO, HAD BETTER, USED TO

Ví dụ:

My teacher said: “You should study” ➜ My teacher said that I should study hard. (Thầy giáo của tôi nói rằng tôi nên học hành chăm chỉ.)

Dưới đây là một số dạng nâng cao của tường thuật gián tiếp khi chuyển từ tường thuật trực tiếp:

Dạng 1: S+ V+ O + (NOT) + TO- INFINITIVE

Các động từ thường gặp trong dạng này là PROMISE (hứa), THREATEN (đe doạ), AGREE (đồng ý), OFFER (đề nghị), REFUSE (từ chối), PROPOSE (có ý định)