Cười không nhặt được mồm là gì năm 2024

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònkɨə̤j˨˩ xəwŋ˧˧ ɲa̰ʔt˨˩ ɗɨə̰ʔk˨˩ mo̤m˨˩kɨəj˧˧ kʰəwŋ˧˥ ɲa̰k˨˨ ɗɨə̰k˨˨ mom˧˧kɨəj˨˩ kʰəwŋ˧˧ ɲak˨˩˨ ɗɨək˨˩˨ mom˨˩Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhkɨəj˧˧ xəwŋ˧˥ ɲat˨˨ ɗɨək˨˨ mom˧˧kɨəj˧˧ xəwŋ˧˥ ɲa̰t˨˨ ɗɨə̰k˨˨ mom˧˧kɨəj˧˧ xəwŋ˧˥˧ ɲa̰t˨˨ ɗɨə̰k˨˨ mom˧˧

Tục ngữ[sửa]

cười không nhặt được mồm

  1. Cười quá trớn.

Cười không nhặt được mồm là gì năm 2024

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Cùng DOL nghiên cứu một số idiom của từ laugh nhé! - Laugh your head off: Cười rất nhiều hoặc cười đến mức không kiểm soát được. Ví dụ: When I told my friend the joke, she laughed her head off for a good five minutes straight. (Khi tôi kể cho bạn tôi câu chuyện cười, cô ấy cười không nhặt được mồm trong khoảng năm phút liền.) - Have the last laugh: Thắng cuộc và được cười sau cùng trong một tình huống đối đầu. Ví dụ: John trained hard and ended up winning first place, having the last laugh against his competitors. (John đã tập luyện chăm chỉ và giành được vị trí đầu tiên, thắng cuộc và được cười sau cùng trước đối thủ của mình.) - Laugh all the way to the bank: Kiếm được một khoản tiền lớn và thấy rất vui vẻ và hạnh phúc. Ví dụ: After winning the lottery, she laughed all the way to the bank. (Sau khi trúng xổ số, cô ấy cười hả hê sau khi kiếm được một món tiền lớn.) - Laugh in someone's face: Cười nhạo ai đó một cách trực diện và thô lỗ. Ví dụ: When Susan suggested a new idea at work, her boss laughed in her face. (Khi Susan đề xuất một ý tưởng mới tại công việc, sếp của cô ấy đã cười nhạo cô ấy.)

Lmao /ˈɛlmˈa͡ʊ/ (tiếng lòng): viết tắt của cụm từ Laughing My Ass Off có nghĩa là “cười muốn rớt cả mông”. Ở Việt Nam, Lmao thường được hiểu là “cười muốn rụng hàm” hoặc “cười không nhặt được mồm”.

Lmao thường được hiểu là cười một cách thoải mải và vui vẻ. Trong một số trường hợp, Lmao được sử dụng như cười khinh bỉ, mỉa mai đối phương.

Lmao phổ biến tại Việt Nam từ khoảng năm 2007, đặc biệt là trên mạng xã hội.

2. Nguồn gốc của Lmao

Từ những năm 1990, Lmao mới bắt đầu phổ biến trên các trạng mạng trực tuyến, trong game và sau này là cả mạng xã hội, chủ yếu tại châu Mỹ và châu Âu. Lúc đó, Lmao không được sử dụng trong giao tiếp thường ngày mà chỉ được dùng trong các văn bản đánh máy.

Lmao cũng xuất hiện trong bài viết "What Does Lmao mean?" của tác giả VeQUILL và được giải thích là:

  • Bắt đầu phát triển trong những nhóm chat nhằm gia tăng tốc độ giao tiếp cũng như tiết kiệm thời gian cho việc thể hiện quan điểm suy nghĩ của mỗi người.
  • Một dạng tốc ký khá hữu ích vẫn tồn tại mạnh mẽ đến ngày nay.
  • Giảm bớt việc hiểu nhầm ý nghĩa hay liên tưởng tới các từ ngữ thô tục của người đọc.

3. Cách dùng Lmao

Lmao là cụm từ lóng vì thế bạn nên chú ý hoàn cảnh sử dụng. Cụ thể, bạn nên tránh dùng Lmao khi giao tiếp với người lớn hoặc trong thư từ, văn bản có tính chất trang trọng.

Tiếng Anh:

A: I was taking a shower when I realized that I hadn’t taken my clothes into the bathroom. Lmao!

B: Your story is so funny. Lmao!

Tiếng Việt:

A: Tao đang tắm thì nhận ra mình quên không mang đồ vào để thay. Lmao!

B: Chuyện mày kể làm tao cười rụng hàm. Lmao!

4. Các từ ngữ liên quan

Bên cạnh Lmao, chúng ta có thể dùng những từ tiếng lóng sau với nét nghĩa tương tự:

  • LOL (Laugh Out Loud): cười lớn tiếng
  • LMHO (Laught My Head Off): Cười phá lên
  • ROFL (Rolling On the Floor Laughing): cười lăn cười bò
  • LSMH (Literally Shaking My Head): cười rung cả đầu
  • LQTM (Laugh Quietly To Myself): cười mỉm

Ngoài việc được hiểu là "cười không nhặt đường mồm", Lmao còn mang những ý nghĩa khác. Bạn nên xem xét kỹ ngữ cảnh để không hiểu sai ý mà người khác muốn truyền đạt. Sau đây là một số ví dụ: