máy bơm Show bơm hơi được bơm bơm dầu bơm máu nhà ga
HỌC TIẾNG ANH Ô TÔ QUA HÌNH ẢNH ( PHẦN 8 ) : HỆ THỐNG LẠNH - HỆ THỐNG PHÂN PHỐI KHÍ - HỆ THỐNG TÚI KHÍ Ở phần VIII này,chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 3 hệ thống quan trọng trên ô tô là hệ thống lạnh - Hệ thống phân phối khí – Hệ thống túi khí. Các bạn hãy cùng xem nhé ! 1. Hệ thống lạnh ô tô
HỆ THỐNG LẠNH Ô TÔ
2. Hệ thống phân phối khí HỆ THỐNG CAM DOHC Cam : vấu vam Camshaft : trục cam Camshaft sprocket : bánh răng cam Valve spring : lò xo xú páp Bucket tappet : con đội / mút xoa xú-páp Tensioner : Tăng sên cam tự động Transfer sprocket : bánh răng chuyển đổi Crankshaft sprocket: bánh răng trục khuỷu Intake valve : xú-páp nạp Exhaust valve : xú-páp xả
Intake : đường nạp Exhaust : đường xả Valve : xú páp Seal : Phốt gít Spring : lò xo Upper plate : đĩa đậy lò xò Collet : móng ngựa 3. Hệ thống túi khí Front passenger’s airbag : túi khí ghế phụ phía trước Gold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễu SRS unit: hộp điều khiển túi khí G-sensor: cảm biến gia tốc Cable reel: cụm cáp xoắn Under-dash fuse : hộp cầu chì dưới vô lăng Front seat belt tensioner : cuộn dây đai an toàn ghế trước Driver airbag : túi khí ghế tài xế Nguồn: http://www.obdvietnam.vn/
Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) gồm 3 quá trình chính: H- heating (sưởi ấm), V- ventilation (thông gió), AC- air conditioning (điều hòa không khí). Dưới đây Aroma xin chia sẻ từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện lạnh 1. Heating:
2. Ventilation:
3. Air conditioning
Refrigerant adding có nghĩa là Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh)
Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh) Tiếng Anh là gì?Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh) Tiếng Anh có nghĩa là Refrigerant adding. Ý nghĩa - Giải thíchRefrigerant adding nghĩa là Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh).. Đây là cách dùng Refrigerant adding. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Refrigerant adding là gì? (hay giải thích Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Refrigerant adding là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Refrigerant adding / Nạp thêm gas (môi chất làm lạnh).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì? |