5 chữ cái có chứa chữ cái l năm 2022

Để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách lưu loát và truyền cảm thì điều cần thiết là bạn phải sở hữu cho mình một lượng vốn từ vựng phong phú, đa dạng. Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn) đi khám phá những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhưng không kém phần đa dạng nhé!

5 chữ cái có chứa chữ cái l năm 2022
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L gồm 3 chữ cái

  • Lie: nói dối
  • Law: luật sư
  • Lip: môi
  • Leg: chân
  • Lay: xếp, đặt, bố trí
  • Let: cho phép
  • Lot: nhiều
  • Lab: phòng thí nghiệm
  • Low: thấp, bé
  • Lid: nắp, vung

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 4 chữ cái

  • Love: tình yêu
  • Lamp: đèn
  • Last: cuối cùng
  • Lock: khóa
  • Like: thích, giống như
  • Long: dài
  • Lady: quý bà
  • Loud: to tiếng
  • Leaf: lá cây
  • Lord: chúa tể
  • Look: nhìn
  • List: danh sách
  • Life: đời sống
  • Lane: làn đường
  • Lazy: lười biếng
  • Live: trực tiếp, cuộc sống
  • Lake: hồ
  • Late: muộn
  • Load: trọng tải
  • Lend: cho mượn
  • Lead: chỉ huy
  • Lost: thua, mất
  • Left: bên trái
  • Luck: may mắn
  • Loss: sự thua, sự mất
  • Lung: phổi
  • Line: dây, đường, tuyến
  • Less: ít hơn
  • Lack: thiếu
  • Lean: nghiêng, dựa, ỷ vào
  • Link: liên kết
  • Lose: mất, thua
  • Lump: cục bướu
  • Lift: nhấc lên
  • Land: đất đai
  • Loan: khoản vay, tiền vay mượn

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 5 chữ cái

  • Lucky: may mắn
  • Local: địa phương, bản địa
  • Light: ánh sáng
  • Level: trình độ, cấp bậc
  • Learn: học tập
  • Lunch: bữa trưa
  • Laugh: cười, cười rộ lên
  • Large: lớn, rộng rãi
  • Lemon: quả chanh
  • Litre: lít
  • Lobby: phòng chờ, sảnh đợi
  • Lover: người yêu
  • Loose: lòng
  • Limit: giới hạn
  • Lease: cho thuê
  • Lower: thấp hơn, giảm bớt
  • Layer: lớp
  • Loyal: trung thành
  • Least: ít nhất, nhỏ nhất
  • Lorry: xe tải
  • Later: sau đó
  • Leave: rời đi
  • Label: nhãn, mác
  • Links: liên kết
  • Liver: gan
  • Legal: hợp pháp, thuộc về pháp luật

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 6 chữ cái

  • Leader: thủ lĩnh, người chỉ huy
  • Listen: nghe
  • Letter: chữ cái
  • League: liên đoàn, liên minh
  • Lawyer: luật sư
  • Lovely: đáng yêu
  • Length: chiều dài
  • Labour: nhân công, lao động
  • Little: ít
  • Linked: đã liên kết
  • Lonely: cô đơn
  • Lesson: bài học
  • Liquid: chất lỏng, êm ái
  • Losing: thua, thất lạc
  • Launch: ra mắt
  • Lively: sống động
  • Logic: hợp lý
  • Likely: có khả năng, có lẽ thật
  • Locate: định vị
  • Latest: muộn nhất
  • Living: cuộc sống
  • Loudly: ầm ĩ, inh ỏi
  • Latter: sau này, chỉ vật sau cùng

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 7 chữ cái

  • Library: thư viện
  • Loyalty: lòng trung thành
  • Lecture: bài học, cuộc diễn thuyết
  • Lengthy: dài dòng
  • Leading: sự chỉ huy, dẫn đầu
  • Licence: giấy phép
  • Leisure: rảnh rỗi, giải trí
  • Limited: giới hạn
  • Logical: hợp lý
  • Listing: sự lắng nghe, danh sách
  • Landing: đổ bộ, lên bờ
  • Leather: da
  • Located: định vị
  • Leasing: cho thuê, giao kết
  • Lacking: thiếu xót
  • Loosely: lỏng lẻo
  • Lightlly: nhẹ nhàng
  • License: giấy phép, sự cho phép
  • Legally: hợp pháp
  • Locally: địa phương
  • Largely: phần lớn
  • Luggage: hành lý
  • Lasting: bền vững, sự trường cửu

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 8 chữ cái

  • Location: vị trí
  • Language: ngôn ngữ
  • Landmark: phong cảnh
  • Lecturer: người giảng dạy, giảng viên
  • Leverage: tận dụng
  • Learning: học tập
  • Laughter: tiếng cười, cười ầm lên
  • Lighting: thắp sáng
  • Literary: văn học
  • Lifetime: cả đời
  • Likewise: tương tự, hơn nữa
  • Limiting: hạn chế, giới hạn
  • Literacy: trình độ học vấn
  • Luncheon: bữa ăn trưa, tiệc trưa
  • Landlord: chủ nhà, chủ quán

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 9 chữ cái

  • Legendary: huyền thoại
  • Lifestyle: cách sống
  • Luxurious: sang trọng
  • Liability: trách nhiệm pháp lý
  • Limestone: đá vôi
  • Liquidity: tính trong suốt
  • Localized: chậm chân tại chỗ, bản địa
  • Landscape: phong cảnh
  • Lightning: tia chớp
  • Literally: theo nghĩa đen
  • Lucrative: sinh lợi
  • Ludicrous: lố bịch
  • Leasehold: nhà cho mướn, cho thuê
  • Lunchtime: giờ ăn trưa
  • Logistics: hậu cần, theo dõi hậu cần, công ty hậu cần

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 10 chữ cái

  • Leadership: khả năng lãnh đạo
  • Lighthouse: ngọn hải đăng
  • Lymphocyte: tế bào
  • Locomotion: sự chuyển động, sự vận động
  • Legitimize: hợp pháp hóa
  • Landlocked: ở giữa đất liền
  • Literature: văn chương
  • Liberalism: chủ nghĩa tự do
  • Laboratory: phòng thí nghiệm
  • Liberalize: tự do hóa
  • Likelihood: khả năng xảy ra
  • Linerboard: tấm lót
  • Legitimate: hợp pháp, đích tôn
  • Liberation: sự tự do, phóng thích
  • Locomotive: đi du lịch
  • Lieutenant: trung úy
  • Letterhead: bìa thư
  • Lamentable: than thở, đáng thương, tội nghiệp
  • Linguistic: ngôn ngữ, thuộc về ngôn ngữ học
  • Limitation: sự hạn chế, giới hạn

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 11 chữ cái

  • Legislature: cơ quan lập pháp
  • Lightweight: nhẹ cân
  • Legislation: pháp luật, sự lập luận
  • Linguistics: ngôn ngữ học
  • Loudspeaker: máy phát thanh, loa ngoài
  • Legislative: lập pháp, quyền lập pháp
  • Libertarian: người theo chủ nghĩa tự do

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 12 chữ cái

  • Labyrinthine: mê cung
  • Luminescence: phát quang
  • Listenership: thính giả
  • Longitudinal: theo chiều dọc
  • Lexicography: từ điển học
  • Laryngoscope: soi thanh quản
  • Longshoreman: người làm ở hải cảng
  • Liquefaction: hóa lỏng
  • Lighthearted: nhẹ dạ cả tin

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 13 chữ cái

  • Lucrativeness: khả năng sinh lợi
  • Lymphadenitis: viêm hạch
  • Laughingstock: trò cười
  • Lymphocytosis: tăng bạch cầu
  • Lexicographer: nhà nghiên cứu từ vựng học
  • Lackadaisical: thiếu kinh nghiệm
  • Logicalnesses: tính logic

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 14 chữ cái

  • Lignifications: giải nghĩa
  • Legitimatizing: hợp pháp hóa
  • Lateralization: quá trình hóa đá
  • Landlessnesses: không có đất
  • Lasciviousness: sự dẻo dai
  • Lifelikenesses: sống động như thật
  • Liberalization: tự do hóa
  • Lithologically: về mặt ngữ văn
  • Latitudinarian: người latinh

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ L gồm 15 chữ cái

  • Legitimizations: luật pháp
  • Laboriousnesses: sự cần cù
  • Longsightedness: cận thị nặng
  • Lymphadenopathy: nổi hạch
  • Lucrativenesses: sinh lợi
  • Lymphadenitises: hạch
  • Logographically: về mặt logic
  • Ludicrousnesses: sự lố lăng

5 chữ cái có chứa chữ cái l năm 2022

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ L thông dụng nhất được 4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp đầy đủ chi tiết. Hy vọng với những từ vựng được nêu trên sẽ bổ sung cho bạn lượng vốn từ cần thiết khi sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 8 Average: 4.5]

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái

a chữ b chữ c chữ c chữ d d chữ ez chữ cái

A-Z

Z-a

Điểm ASC

Điểm Desc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký.Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W.Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.Từ với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè.

ScrabbleWordFinder.org không liên kết với Scrabble®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga với bạn bè hoặc Zynga Inc bằng mọi cách.Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Scrabble® là một nhãn hiệu đã đăng ký.Tất cả các quyền sở hữu trí tuệ trong và cho trò chơi đều thuộc sở hữu tại Hoa Kỳ và Canada bởi Hasbro Inc., và trên khắp phần còn lại của thế giới bởi J.W.Spear & Sons Limited của Maidenhead, Berkshire, Anh, một công ty con của Mattel Inc. Mattel và Spear không liên kết với Hasbro.Từ với bạn bè là nhãn hiệu của Zynga với bạn bè.

ScrabbleWordFinder.org không liên kết với Scrabble®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga với bạn bè hoặc Zynga Inc bằng mọi cách.Trang này chỉ để phục vụ mục đích giải trí.

  1. Người tìm từ
  2. Danh sách từ cho trò chơi Word
  3. Từ theo chiều dài
  4. 5 chữ cái có chứa l

5 chữ cái có chứa l

Năm chữ cái với L rất hữu ích khi bạn muốn giải quyết hàng ngày.Một danh sách toàn diện gồm 5 từ có chứa L có thể giúp bạn tìm thấy các từ ghi điểm hàng đầu trong Scrabble® và Words với Friends®.Kiểm tra các định nghĩa và lưu các từ yêu thích của bạn!Để biết thêm các tùy chọn, hãy xem 5 từ chữ bắt đầu bằng L và 5 chữ cái kết thúc bằng L. are useful when you want to solve Wordle every day. A comprehensive list of 5 letter words containing L can help you find top scoring words in Scrabble® and Words With Friends® too. Check the definitions and save your favorite words! For more options, check out 5 letter words that start with L and 5 letter words that end in L.

Từ với Friends®

Điểm

Sắp xếp theo

  • Điểm
  • Từ A đến Z
  • Z đến a

Danh sách từ 5 chữ cái phổ biến

Scrabble® và Words với Friends® là tài sản của chủ sở hữu nhãn hiệu tương ứng của họ.Các chủ sở hữu nhãn hiệu này không liên kết với và không chứng thực và/hoặc nhà tài trợ, Lovetoknow®, các sản phẩm của nó hoặc các trang web của nó, bao gồm cả yourdictionary.com.Việc sử dụng nhãn hiệu này trên yourdiced.com chỉ dành cho mục đích thông tin.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Nhận xét
  • Quảng cáo với chúng tôi

Bản quyền © 2003-2022 Farlex, Inc

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên trang web này, bao gồm từ điển, từ điển, tài liệu, địa lý và dữ liệu tham khảo khác chỉ dành cho mục đích thông tin.Thông tin này không nên được coi là đầy đủ, cập nhật và không được sử dụng thay cho chuyến thăm, tham vấn hoặc lời khuyên của một pháp lý, y tế hoặc bất kỳ chuyên gia nào khác.

Có 2992 năm chữ cái có chứa từ L và hiển thị 250 từ từ trang 1.

Gợi ý: Nhấp vào một trong những từ bên dưới để xem định nghĩa.Tất cả các từ được tô sáng màu xanh lá cây tồn tại trong cả từ điển và từ TWL và các từ được tô sáng trong màu đỏ chỉ tồn tại trong SowPods, màu tím chỉ tồn tại trong TWL và màu xanh chỉ tồn tại trong WWF. Click one of the words below to view definition. All words highlighted GREEN exist in both SOWPODS and TWL dictionaries and words highlighted in RED exist in SOWPODS only, PURPLE exist in TWL only and BLUE exist in WWF only.

  • AAlII(5)lII (5)
  • ABElE(7)lE (7)
  • ABlED(8)lED (8)
  • ABlER(7)lER (7)
  • ABlES(7)lES (7)
  • ABlET(7)lET (7)
  • ABlOW(10)lOW (10)
  • ABOIl(7)l (7)
  • ACOlD(8)lD (8)
  • ACYlS(10)lS (10)
  • ADDlE(7)lE (7)
  • ADUlT(6)lT (6)
  • AFAlD(9)lD (9)
  • AFlAJ(15)lAJ (15)
  • AFOUl(8)l (8)
  • AGIlA(6)lA (6)
  • AGIlE(6)lE (6)
  • AGlEE(6)lEE (6)
  • AGlET(6)lET (6)
  • AGlEY(9)lEY (9)
  • AGlOO(6)lOO (6)
  • AGlOW(9)lOW (9)
  • AGlUS(6)lUS (6)
  • AHOlD(9)lD (9)
  • AHUlL(8)lL (8)
  • AIlED(6)lED (6)
  • AIOlI(5)lI (5)
  • AISlE(5)lE (5)
  • AIZlE(14)lE (14)
  • AKElA(9)lA (9)
  • AlAAP(7)lAAP (7)
  • AlACK(11)lACK (11)
  • AlAMO(7)lAMO (7)
  • AlAND(6)lAND (6)
  • AlANE(5)lANE (5)
  • AlANG(6)lANG (6)
  • AlANS(5)lANS (5)
  • AlANT(5)lANT (5)
  • AlAPA(7)lAPA (7)
  • AlAPS(7)lAPS (7)
  • AlARM(7)lARM (7)
  • AlARY(8)lARY (8)
  • AlATE(5)lATE (5)
  • AlAYS(8)lAYS (8)
  • AlBAS(7)lBAS (7)
  • AlBEE(7)lBEE (7)
  • AlBUM(9)lBUM (9)
  • AlCID(8)lCID (8)
  • AlDEA(6)lDEA (6)
  • AlDER(6)lDER (6)
  • AlDOL(6)lDOL (6)
  • AlECS(7)lECS (7)
  • AlEFS(8)lEFS (8)
  • AlEFT(8)lEFT (8)
  • AlEPH(10)lEPH (10)
  • AlERT(5)lERT (5)
  • AlEWS(8)lEWS (8)
  • AlEYE(8)lEYE (8)
  • AlFAS(8)lFAS (8)
  • AlGAE(6)lGAE (6)
  • AlGAL(6)lGAL (6)
  • AlGAS(6)lGAS (6)
  • AlGID(7)lGID (7)
  • AlGIN(6)lGIN (6)
  • AlGOR(6)lGOR (6)
  • AlGUM(8)lGUM (8)
  • AlIAS(5)lIAS (5)
  • AlIBI(7)lIBI (7)
  • AlIEN(5)lIEN (5)
  • AlIFS(8)lIFS (8)
  • AlIGN(6)lIGN (6)
  • AlIKE(9)lIKE (9)
  • AlINE(5)lINE (5)
  • AlIST(5)lIST (5)
  • AlIVE(8)lIVE (8)
  • AlIYA(8)lIYA (8)
  • AlKIE(9)lKIE (9)
  • AlKYD(13)lKYD (13)
  • AlKYL(12)lKYL (12)
  • AlLAY(8)lLAY (8)
  • AlLEE(5)lLEE (5)
  • AlLEL(5)lLEL (5)
  • AlLEY(8)lLEY (8)
  • AlLIS(5)lLIS (5)
  • AlLOD(6)lLOD (6)
  • AlLOT(5)lLOT (5)
  • AlLOW(8)lLOW (8)
  • AlLOY(8)lLOY (8)
  • AlLYL(8)lLYL (8)
  • AlMAH(10)lMAH (10)
  • AlMAS(7)lMAS (7)
  • AlMEH(10)lMEH (10)
  • AlMES(7)lMES (7)
  • AlMUD(8)lMUD (8)
  • AlMUG(8)lMUG (8)
  • AlODS(6)lODS (6)
  • AlOED(6)lOED (6)
  • AlOES(5)lOES (5)
  • AlOFT(8)lOFT (8)
  • AlOHA(8)lOHA (8)
  • AlOIN(5)lOIN (5)
  • AlONE(5)lONE (5)
  • AlONG(6)lONG (6)
  • AlOOF(8)lOOF (8)
  • AlOUD(6)lOUD (6)
  • AlOWE(8)lOWE (8)
  • AlPHA(10)lPHA (10)
  • AlTAR(5)lTAR (5)
  • AlTER(5)lTER (5)
  • AlTHO(8)lTHO (8)
  • AlTOS(5)lTOS (5)
  • AlULA(5)lULA (5)
  • AlUMS(7)lUMS (7)
  • AlURE(5)lURE (5)
  • AlVAR(8)lVAR (8)
  • AlWAY(11)lWAY (11)
  • AMBlE(9)lE (9)
  • AMlAS(7)lAS (7)
  • AMOlE(7)lE (7)
  • AMPlE(9)lE (9)
  • AMPlY(12)lY (12)
  • AMPUl(9)l (9)
  • AMYlS(10)lS (10)
  • ANClE(7)lE (7)
  • ANElE(5)lE (5)
  • ANGEl(6)l (6)
  • ANGlE(6)lE (6)
  • ANGlO(6)lO (6)
  • ANIlE(5)lE (5)
  • ANIlS(5)lS (5)
  • ANKlE(9)lE (9)
  • ANlAS(5)lAS (5)
  • ANNAl(5)l (5)
  • ANNUl(5)l (5)
  • ANOlE(5)lE (5)
  • ANVIl(8)l (8)
  • APIOl(7)l (7)
  • APPAl(9)l (9)
  • APPEl(9)l (9)
  • APPlE(9)lE (9)
  • APPlY(12)lY (12)
  • APTlY(10)lY (10)
  • AREAl(5)l (5)
  • ARGAl(6)l (6)
  • ARGIl(6)l (6)
  • ARGlE(6)lE (6)
  • ARGOl(6)l (6)
  • ARIEl(5)l (5)
  • ARIlS(5)lS (5)
  • ARlED(6)lED (6)
  • ARlES(5)lES (5)
  • ARMIl(7)l (7)
  • ARTAl(5)l (5)
  • ARTEl(5)l (5)
  • ARVAl(8)l (8)
  • ARYlS(8)lS (8)
  • ASYlA(8)lA (8)
  • ATIlT(5)lT (5)
  • ATlAS(5)lAS (5)
  • ATOlL(5)lL (5)
  • AUlAS(5)lAS (5)
  • AUlIC(7)lIC (7)
  • AUlOI(5)lOI (5)
  • AUlOS(5)lOS (5)
  • AUMIl(7)l (7)
  • AURAl(5)l (5)
  • AVAIl(8)l (8)
  • AVAlE(8)lE (8)
  • AWDlS(9)lS (9)
  • AWEEl(8)l (8)
  • AWFUl(11)l (11)
  • AWOlS(8)lS (8)
  • AXElS(12)lS (12)
  • AXIAl(12)l (12)
  • AXIlE(12)lE (12)
  • AXIlS(12)lS (12)
  • AXlED(13)lED (13)
  • AXlES(12)lES (12)
  • AYElP(10)lP (10)
  • AZlON(14)lON (14)
  • AZOlE(14)lE (14)
  • BAAlS(7)lS (7)
  • BABEl(9)l (9)
  • BABUl(9)l (9)
  • BADlY(11)lY (11)
  • BAElS(7)lS (7)
  • BAGEl(8)l (8)
  • BAIlS(7)lS (7)
  • BAlAS(7)lAS (7)
  • BAlDS(8)lDS (8)
  • BAlDY(11)lDY (11)
  • BAlED(8)lED (8)
  • BAlER(7)lER (7)
  • BAlES(7)lES (7)
  • BAlKS(11)lKS (11)
  • BAlKY(14)lKY (14)
  • BAlLS(7)lLS (7)
  • BAlLY(10)lLY (10)
  • BAlMS(9)lMS (9)
  • BAlMY(12)lMY (12)
  • BAlOO(7)lOO (7)
  • BAlSA(7)lSA (7)
  • BAlTI(7)lTI (7)
  • BAlUS(7)lUS (7)
  • BANAl(7)l (7)
  • BASAl(7)l (7)
  • BASIl(7)l (7)
  • BAUlK(11)lK (11)
  • BAWlS(10)lS (10)
  • BAYlE(10)lE (10)
  • BEAlS(7)lS (7)
  • BEDEl(8)l (8)
  • BElAH(10)lAH (10)
  • BElAY(10)lAY (10)
  • BElCH(12)lCH (12)
  • BElEE(7)lEE (7)
  • BElGA(8)lGA (8)
  • BElIE(7)lIE (7)
  • BElLE(7)lLE (7)
  • BElLS(7)lLS (7)
  • BElLY(10)lLY (10)
  • BElON(7)lON (7)
  • BElOW(10)lOW (10)
  • BElTS(7)lTS (7)
  • BERYl(10)l (10)
  • BETEl(7)l (7)
  • BEVEl(10)l (10)
  • BEZEl(16)l (16)
  • BEZIl(16)l (16)
  • BHElS(10)lS (10)
  • BIAlI(7)lI (7)
  • BIAlY(10)lY (10)
  • BIBlE(9)lE (9)
  • BIElD(8)lD (8)
  • BIGlY(11)lY (11)
  • BIlBO(9)lBO (9)
  • BIlBY(12)lBY (12)
  • BIlES(7)lES (7)
  • BIlGE(8)lGE (8)
  • BIlGY(11)lGY (11)
  • BIlKS(11)lKS (11)
  • BIlLS(7)lLS (7)
  • BIlLY(10)lLY (10)
  • BINAl(7)l (7)
  • BIRlE(7)lE (7)
  • BIRlS(7)lS (7)
  • BlABS(9)lABS (9)
  • BlACK(13)lACK (13)
  • BlADE(8)lADE (8)
  • BlADS(8)lADS (8)

Phân trang

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

Công cụ này cung cấp cho bạn tất cả các từ bao gồm các chữ cái của bạn theo thứ tự, nhưng bất cứ nơi nào vị trí của từ này.ANYWHERE position of the word.

Chào mừng bạn đến với ‘Danh sách các từ có chứa các từ, chữ cái hoặc chữ cái cùng nhau!Công cụ của chúng tôi có thể giúp bạn tìm thấy tất cả các từ chứa một chữ cái hoặc chuỗi chữ cái cụ thể.Đọc để tìm hiểu thêm về danh sách từ của chúng tôi và cách sử dụng nó.

Cách sử dụng ‘Danh sách các từ chứa các từ.

  1. Nhập các chữ cái của bạn vào hộp và nhấn trả lại.Bạn có thể nhập từ 1 đến 12 chữ cái.Những chữ cái này là một số chữ cái sẽ được chứa trong từ của bạn.
  2. Bạn sẽ được đưa đến một trang riêng cho thấy kết quả của bạn. & NBSP;
  3. Hãy chắc chắn đặt các tham số của bạn về cách bạn thích kết quả được sắp xếp.Bạn có thể đặt hàng kết quả của mình theo thứ tự bảng chữ cái, theo chiều dài hoặc bằng cách Scrabble hoặc từ có điểm bạn bè.Bạn cũng có thể quyết định xem bạn có thích kết quả của mình được sắp xếp theo thứ tự tăng dần không (tức là A đến Z) hoặc thứ tự giảm dần (tức là Z đến A).
  4. Quyết định xem bạn có muốn lọc theo độ dài từ không.Công cụ của chúng tôi cho phép bạn lọc theo độ dài từ.Bạn có thể chọn xem tất cả các từ hoặc xem các từ cụ thể trong khoảng từ 2 đến 15 chữ cái.
  5. Hãy chú ý đến màu sắc của các từ, để kiểm tra chúng được bao gồm trong từ điển đúng.Công cụ của chúng tôi hiển thị các từ từ một loạt các từ điển chơi game.Nếu bạn đang tìm kiếm các từ để chơi trong một trò chơi cụ thể, hãy chắc chắn rằng bạn chọn một từ thực sự hợp pháp trong từ điển đã chọn của bạn!Tất cả các từ trong màu xanh lá cây tồn tại trong cả từ điển SOWPods và TWL Scrabble.Các từ màu đỏ chỉ được tìm thấy trong SOWPods;từ màu tím chỉ trong twl;và các từ trong màu xanh chỉ được tìm thấy trong từ điển WWF.

Ví dụ

Dưới đây là một vài ví dụ về cách danh sách từ của chúng tôi hoạt động.

Nếu bạn nhập một chữ cái, như ‘n, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Ngáy
  • Ở gần
  • Đang chạy
  • Đột ngột
  • Etc.

Nếu bạn nhập các chữ cái ed, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giảm bớt
  • Gắn cờ
  • Chuộc lại
  • Sưng lên
  • Etc.

Nếu bạn nhập một chuỗi dài các chữ cái, như ‘đau, bạn có thể nhận được các từ như:

  • Giường
  • Sor nhất
  • Đã nhìn thấy
  • Sorel
  • Etc.

Hãy nhớ rằng việc nhập hai hoặc nhiều chữ cái không có nghĩa là bạn sẽ nhận được một danh sách các từ chứa một trong những chữ cái đó!Chẳng hạn, nếu bạn nhập ‘ED, công cụ của chúng tôi sẽ tạo ra các từ chứa cả E và D với nhau, như bị hủy bỏ, gắn cờ và sưng lên.Chúng tôi sẽ không tạo ra một danh sách các từ có chứa E hoặc D, như hắt hơi hoặc buồn.

Ngoài ra, hãy nhớ rằng chuỗi chữ cái của bạn càng dài, bạn càng có ít kết quả.Chẳng hạn, có hơn 9.000 từ có chứa ‘hệ điều hành.Nhưng chỉ có 12 từ có chứa các chữ cái ‘màu hồng theo trình tự.

Công cụ này cho phép bạn tìm kiếm các từ chứa nhiều chữ cái theo một chuỗi cụ thể trong một từ.Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ sẽ giúp bạn tìm thấy các từ có chứa nhiều chữ cái tại bất kỳ địa điểm nào, hãy xem danh sách từ của chúng tôi có chứa các chữ cái.

Những từ trong các từ trong Scrabble

Bạn có biết rằng trong Scrabble, bạn có thể chơi gạch xung quanh các từ hiện có?Những từ này trong các từ ngữ có thể là một cách tốt để loại bỏ gạch đi lạc mà bạn đã có thể sử dụng, và cũng có thể mua cho bạn một loạt các điểm bổ sung.Một vài ví dụ về các từ trong các từ bạn có thể chơi là:

  1. Nhìn từ đau;Chỉ cần thêm V, I và D.
  2. Ether từ;Chỉ cần thêm E và R.
  3. Ghi đè từ các lần chạy;Chỉ cần thêm O, V, E và R.
  4. Không được khám phá từ Vex;Chỉ cần thêm U, N, E và D.
  5. Cesarean từ khu vực;Chỉ cần thêm C, E, S và N.

Một số từ 5 chữ cái với l trong đó là gì?

Trò chơi Wordle giúp: từ 5 chữ cái với 'l' ở giữa..
ablow..
aglee..
aglet..
agley..
agloo..
aglow..
allay..
allee..

Một số từ có l trong đó là gì?

4 chữ cái có chữ L..

Điều gì bắt đầu với L và là một từ 5 chữ cái?

5 chữ cái bắt đầu bằng L..
laari..
label..
labor..
labra..
laced..
lacer..
laces..
lacks..

Một từ 5 chữ cái với L ở cuối là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng L.