Yellow dịch sang tiếng việt là gì năm 2024

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to yellow Phân từ hiện tại yellowing Phân từ quá khứ yellowed Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại yellow yellow hoặc yellowest¹ yellows hoặc yelloweth¹ yellow yellow yellow Quá khứ yellowed yellowed hoặc yellowedst¹ yellowed yellowed yellowed yellowed Tương lai will/shall² yellow will/shall yellow hoặc wilt/shalt¹ yellow will/shall yellow will/shall yellow will/shall yellow will/shall yellow Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại yellow yellow hoặc yellowest¹ yellow yellow yellow yellow Quá khứ yellowed yellowed yellowed yellowed yellowed yellowed Tương lai were to yellow hoặc should yellow were to yellow hoặc should yellow were to yellow hoặc should yellow were to yellow hoặc should yellow were to yellow hoặc should yellow were to yellow hoặc should yellow Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — yellow — let’s yellow yellow —

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Translation meaning & definition of the word "yellow" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vàng" sang tiếng Việt

  • yellowish
  • chicken

noun

  1. Yellow color or pigment
  • The chromatic color resembling the hue of sunflowers or ripe lemons

synonym:

  • yellow ,
  • yellowness
  1. Màu vàng hoặc sắc tố
  • Màu sắc giống như màu sắc của hoa hướng dương hoặc chanh chín

từ đồng nghĩa:

  • vàng

verb

  1. Turn yellow
  • "The pages of the book began to yellow"

synonym:

  • yellow
  1. Chuyển sang màu vàng
  • "Các trang của cuốn sách bắt đầu vàng"

từ đồng nghĩa:

  • vàng

adjective

  1. Of the color intermediate between green and orange in the color spectrum
  • Of something resembling the color of an egg yolk

synonym:

  • yellow ,
  • yellowish ,
  • xanthous
  1. Của màu trung gian giữa màu xanh lá cây và màu cam trong phổ màu
  • Của một cái gì đó giống như màu của lòng đỏ trứng

từ đồng nghĩa:

  • vàng ,
  • hơi vàng ,
  • xanthous
  1. Easily frightened

synonym:

  • chicken ,
  • chickenhearted ,
  • lily-livered ,
  • white-livered ,
  • yellow ,
  • yellow-bellied
  1. Dễ sợ hãi

từ đồng nghĩa:

  • gà ,
  • gan dạ ,
  • gan trắng ,
  • vàng ,
  • bụng vàng
  1. Changed to a yellowish color by age
  • "Yellowed parchment"

synonym:

  • yellow ,
  • yellowed
  1. Thay đổi thành màu vàng theo tuổi
  • "Sắc màu vàng"

từ đồng nghĩa:

  • vàng
  1. Typical of tabloids
  • "Sensational journalistic reportage of the scandal"
  • "Yellow press"

synonym:

  • scandalmongering ,
  • sensationalistic ,
  • yellow(a)
  1. Điển hình của báo lá cải
  • "Báo cáo giật gân của vụ bê bối"
  • "Báo chí màu vàng"

từ đồng nghĩa:

  • scandalmongering ,
  • giật gân ,
  • vàng (a)
  1. Cowardly or treacherous
  • "The little yellow stain of treason"-m.w.straight
  • "Too yellow to stand and fight"

synonym:

  • yellow
  1. Hèn nhát hoặc phản bội
  • "Vết bẩn nhỏ màu vàng của tội phản quốc" -m.w.straight
  • "Quá vàng để đứng và chiến đấu"

từ đồng nghĩa:

  • vàng
  1. Affected by jaundice which causes yellowing of skin etc

synonym:

  • jaundiced ,
  • icteric ,
  • yellow
  1. Bị ảnh hưởng bởi vàng da gây ra vàng da, vv

từ đồng nghĩa:

  • vàng da ,
  • icteric ,
  • vàng

Examples of using

Ripe bananas have the yellow colour.

Chuối chín có màu vàng.

The cheese is not yellow.

Phô mai không có màu vàng.

The cheese is yellow.

Phô mai có màu vàng.

  • Browse the Dictionary:
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z

Language Translation

  • Korean translation
  • Japanese translation
  • Chinese translation
  • French translation
  • Spanish translation
  • German translation
  • Italian translation
  • Dutch translation
  • Portuguese translation
  • Russian translation
  • Arabic translation
  • Hindi translation