Wow dịch tiếng việt là gì năm 2024

a ; ai chà ; bob ; brock ; bỏ tay ra ; bụi thế ; cha ; chao ; chu choa ; chà chà ; chà ; chào ; chúa ơi ; chúng ta nghỉ thôi ; chúng ; coi ; cảm ơn ; cậu xuống trước ; của ; em của tom ; em ; eo ; eo ơi ; giỏi quá nhỉ ; gục ; hay quá ; hay ; hạ ; không ; khả năng ; là thiên ; làm tốt ; làm ; lên ; mạch đập lệ quá ; mẹ kiếp ; mẹ ơi ; nhau ; nhi ; nhìn em kìa ; nhìn thật tuyệt ; này chị ấy ; này ; nè ; nó dễ thương quá ; nó này hay ; nó ; nói ; nơi ; nếm ; oa ; oh ; ooa ; ooaa ; oooa ; p ; quao ; quào ; quê ; ra thế ; sam ; tao đa ; thâ ; thôi ; thật là ; thật tuyệt ; thật ; thế chứ ; troiừ ; trời ; trời đất ; trời ơi ; trời ạ ; tuyệt vời ; tuyệt ; tâ ; tôi ; tưởng ; u ; uh ; vâng ; vì bushmills ; vẫn đang ở nebraska ; vậy à ; wa ; wao ; whoa ; whou ; whầy ; woa ; wom ; xem ; à ; ái chà ; òa ; ô ; ôi chao ; ôi chà ; ôi trời ; ôi tuyệt ; ôi ; úi chà ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đâ ; đã ; đư ; đươc rồi ; được rồi ; đại dương xanh ; đấm tốt quá ; đều sửng sốt ; ấy cũng ; ấy ; ối ; ồ ; ổn đúng không ; ừm ;

Show

wow

a ; ai chà ; bob ; brock ; bỏ tay ra ; bụi thế ; cha ; chao ; chu choa ; chà chà ; chà ; chào ; chúng ta nghỉ thôi ; chúng ; chưa bao giờ thấy cái ; coi ; cảm ơn ; cậu xuống trước ; em của tom ; eo ; eo ơi ; giỏi quá nhỉ ; gục ; hay quá ; hay ; hạ ; khá ; không ; là thiên ; làm tốt ; làm ; lên ; mạch đập lệ quá ; mẹ kiếp ; mẹ ơi ; nhi ; nhìn em kìa ; nhìn thật tuyệt ; này chị ấy ; này ; nè ; nó dễ thương quá ; nó này hay ; nó ; nói nghe ; nơi ; nếm ; oa ; oh ; ooa ; ooaa ; oooa ; p ; quao ; quào ; quê ; ra thế ; rồi ; sam ; tao đa ; thâ ; thâ ́ ; thôi ; thưởng ; thật là ; thật tuyệt ; thật ; thế chứ ; troiừ ; trời ; trời đất ; trời ơi ; trời ạ ; tuyệt vời ; tuyệt ; tôi ; u ; uh ; vâng ; vì bushmills ; vẫn đang ở nebraska ; vậy à ; wa ; wao ; whoa ; whou ; whầy ; woa ; wom ; xem ; à ; ái chà ; òa ; ô ; ôi chao ; ôi chà ; ôi trời ; ôi tuyệt ; ôi ; úi chà ; ý tưởng ; đa ; đu ; đâ ; đã ; đúng ; đươc rồi ; được rồi ; đại dương xanh ; đấm tốt quá ; đẹp ; đều sửng sốt ; ấy cũng ; ấy ; ối ; ồ ; ổn đúng không ; ừm ;

Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho wow trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp.

  • Bow Wow

tớ điên lên và kết thúc một cuộc tình. Wow.

And then, I got pissed and we broke up.

Wow, tóc cô đẹp quá.

Wow, your hair looks exciting.

Wow, hey. Nếu cô ấy cần một ý tưởng cho trang phục thì bảo cô ấy mặc đồ bikini hiện đại... hoặc đồ y tá hở hang không thì đồ cổ vũ gợi cảm nha.

If she needs costume ideas, she could be a bikini model or a slutty nurse, or a sexy cheerleader.

Wow, đó có phải là Bruce Willis và bà vợ xinh đẹp của anh ấy?

Whoa, is that Bruce Willis and his new hot young wife?

Wow thật đẹp.

Wow pretty.

Wow, người đàn ông tuyệt vời.

Wow, you're so cool, man.

Wow, các bạn có mặt ở đây nhiều thật

There's so many of you.

SB: Wow, OK.

SB: Wow, OK.

Wow, xem này.

Wow, look at this.

Wow, thật kì diệu!

Wow, that was fantastic!

Chờ đợi một thời điểm. - wow.

Wait a moment. - wow. - this.

Đúng là anh đã suy nghĩ rất nhiều về cuốn băng. Wow.

Well, I did put a lot of thought into the tape.

Wow, mình thật là trưởng thành

Wow, I must be growing up.

Wow, Ray Ray, tớ chẳng biết cậu đang nói gì cả.

Wow, Ray-Ray, I have no idea what you're talking about.

Wow... quá tuyệt vời!

Wow, this is awesome!

Wow, chẳng khác gì tôi luôn cảm giác là tôi luôn bị theo dõi.

Wow, no wonder I feel like I'm being watched.

Wow, tòa nhà này nhìn độc đáo nhỉ.

Wow the building looks unique.

Bạn nghĩ: "Wow, thành công rồi.

You think, "Wow, I've arrived.

Wow, sâu nhỉ.

Wow, it's deep.

Wow, mình muốn bay lên nó luôn quá.

Wow, I can fly.

Wow.Điều đó, điều đó tốt đấy

Wow. that' s, that' s great

Các phương tiện truyền thông đã tiếp nhận meme trong khi đưa tin về đồng tiền ảo và chiếc xe, với những tiêu đề có những cụm từ theo phong cách của meme như "so wow" và "very vroom".

Media outlets have embraced the meme while reporting on the cryptocurrency and the car, with titles featuring phrases such as "so wow" and "very vroom".

Unlike ‘Within the Golden Hour,’ ‘Changes’ doesn't end on a wow note but instead recapitulates its opening scene, as the curtain falls.North American

word origin

1930s: imitative

wow factor

volume_up

UK //noun (informal) a quality or feature that is extremely impressiveits funky, futuristic looks would add a definite wow factor to any kitchenExamplesSome of the executions have an undeniable wow factor.North AmericanAn inexpensive basket or cool container chockfull of bargain goodies packs a big wow factor.North AmericanIn a picture book, every time you turn the page, there has to be a wow factor.New ZealandI know I've worked with many a marketing person who has used the term " wow factor ".North American

bow-wow

exclamation UK /ˌbaʊˈwaʊ/an imitation of a dog's barkExamplesThe cases we think of as exceptions are ‘onomatopoeic’ words, where the sound seems to imitate what it represents, like bow-wow, or buzz.Britishnoun UK /ˈbaʊˌwaʊ/a child's word for a dogExamplesHe starts off living in a cabin in the forest, with two Alaskan bow-wows, and ends up on a Tahitian island, looking for the son he has spent his whole life avoiding.BritishFor every wealthy pet owner burying their beloved bow-wow in a celebrity style graveyard, there is a nation on the other side of the world braising Bowser for Sunday supper.