The elephant in the room là gì


Elephant in the room

An elephant in the room is a problem that everyone knows very well but no one talks about because it is taboo, embarrassing, etc.

con voi trongphòng chống

Một sự thật hoặc sự thật hiển nhiên, đặc biệt là một sự thật được coi là đáng xấu hổ hoặc bất mong muốn, đang bị cố tình phớt lờ hoặc bỏ mặc. Tất cả chúng tui lặng lẽ ngồi nhâm nhi tách trà, bất ai muốn mang tiếng voi trongphòng chốngvề chuyện Joel bị đuổi học lớn học. Sự chuyện vẫn chỉ là chuyện của một con voi trong cănphòng chốngtrong gia (nhà) đình chúng tui .. Xem thêm: con voi, cănphòng chống

con voi trong cănphòng chống

một vấn đề nghiêm trọng mà tất cả người đều biết nhưng họ phớt lờ và bất chọn đề cập đến: Thâm hụt ngân sách ngày càng lớn là con voi trongphòng chốngmà bất ai muốn nói đến .. Xem thêm: con voi, phong. Xem thêm:

The elephant in the room là gì

elephant in the room: an obvious problem or difficult situation that people do not want to talk about

vấn đề hệ trọng mà ai cũng đều biết nhưng lại né tránh, bỏ qua

Example: Virus may prove elephant in the room that strategists missed.
Virut có thể chứng tỏ vấn đề hệ trọng mà các chuyên gia đều thấy nhưng đã bỏ qua.

Bản dịch của Tự học Anh ngữ

(Visited 85 times, 1 visits today)

Nội dung bài viết

  • Nghĩa tiếng việt
  • Giải thích nghĩa
  • Cách sử dụng
  • Các ví dụ
  • Nguồn gốc
  • Từ đồng nghĩa
  • Hội thoại
  • Video

Nghĩa tiếng việt của "the elephant in the room"

  • Chuyện đã quá rõ ràng

Giải thích nghĩa của "the elephant in the room"

Bạn đang cảm thấy không thoải mái về một chủ đề mà dường như không ai giải quyết? Nếu vậy, bạn có thể nói với họ rằng bạn cần nói về "the elephant in the room".

Cụm từ "the elephant in the room" đề cập đến một chủ đề cấm kỵ hoặc không được bào chữa. Mọi người đều biết về chủ đề và các vấn đề của nó, nhưng không ai sẵn sàng giải quyết vấn đề đó.

Câu nói này có thể đề cập đến các tình huống cá nhân hoặc công cộng và mọi người thường sử dụng cụm từ này khi thảo luận về chính trị và chính sách xã hội. Các nhà lãnh đạo từ chối giải quyết các vấn đề xã hội, chẳng hạn như tình trạng vô gia cư, sẽ tránh "elephant in the room".

Cụm từ không liên quan gì đến voi. Bạn không sử dụng nó để mô tả một con voi trong lồng. Câu nói đề cập đến một vấn đề tiềm ẩn mà không ai sẵn sàng giải quyết.

Cách sử dụng của "the elephant in the room"

Bạn có thể sử dụng cụm từ "the elephant in the room" khi cố gắng thu hút sự chú ý của mọi người đến một chủ đề được mọi người biết đến nhưng không được bào chữa.

Cụm từ này phù hợp với việc sử dụng trong nghề nghiệp và xã hội. Tại nơi làm việc, bạn có thể sử dụng nó để mô tả cách quản lý từ chối giải quyết vấn đề nhân viên rời bỏ công việc.

Ở nhà, bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói với đối phương rằng bạn cần giải quyết một vấn đề lớn mà cả hai đều bỏ qua, hy vọng rằng nó sẽ tự qua đi.

Các ví dụ của "the elephant in the room"

  • Honey, I know you don’t want to talk about it, but we have to address the elephant in the room. If we don’t, I don’t think we have a future together.

  • Em yêu, anh biết em không muốn nói về điều đó, nhưng chúng ta phải giải quyết vấn đề quan trọng. Nếu không, tôi không nghĩ chúng ta có tương lai bên nhau.

  • I think we should address the elephant in the room.

  • Con nghĩ chúng ta nên giải quyết cho xong chuyện.

  • so let's talk about the elephant in the room.

  • vậy nên hãy nói luôn vào điểm chính.

  • one ignored the elephant in the room at one's peril.

  • Nếu anh không để ý đến thực tế, anh sẽ thất bại.

  • Wanna talk about the elephant in the room?

  • Anh có muốn bàn chuyện quá rõ ràng này không?

  • You haven't a comment on the elephant in the room?

  • Cậu không nhìn nhận vào sự thật rõ ràng nhất trong căn phòng này à?

Nguồn gốc của "the elephant in the room"

Nguồn gốc của cụm từ "the elephant in the room" bắt nguồn từ những năm 1950. Đó là một câu nói độc đáo của người Mỹ và các chuyên gia ngôn ngữ không chắc chắn về nguồn của cụm từ này.

Tham chiếu tương tự đầu tiên đến cụm từ hiện tại xuất hiện trên The Charleston Gazette vào tháng 7 năm 1952, nơi nó xuất hiện như sau.

"Chicago, that’s an old Indian word meaning get that elephant out of your room."

Ý định của tác giả không rõ ràng trong bài viết. Tuy nhiên, các chuyên gia tin rằng nó có một ý định mỉa mai đối với nó. Câu nói này xuất phát từ văn hóa của người Mỹ bản địa và rõ ràng rằng nó không liên quan gì đến loài voi.

Việc sử dụng cụm từ đầu tiên trong bối cảnh hiện đại của nó bắt nguồn từ một cuốn sách do Typpo và Hastings xuất bản năm 1984, "An elephant in the living room: a leader’s guide for helping children of alcoholics"

Cụm từ này đã được áp dụng hàng loạt trên khắp ngôn ngữ tiếng Anh. Ngày nay, thành ngữ này xuất hiện mà không cần thêm từ "living" vào câu nói.

Các từ đồng nghĩa với "the elephant in the room"

  • Gorilla in the room

Hội thoại của "the elephant in the room"

  • Yeah. Your mother made quite the impression.

  • Đúng thế. Mẹ em gây ấn tượng đấy.

  • We haven't talked about it.

  • Chúng ta vẫn chưa nói về chuyện đó nhưng...

  • It's the elephant in the room. My...

  • Nó khá là rõ ràng.

  • my mother's the bad guy in this,

  • Mẹ em là người xấu trong chuyện này,

  • and I know that.

  • và em biết điều đó.