Tat toán tài khoản tiền gửi tiếng anh là gì năm 2024

Trong bài viết này, Hey English sẽ cung cấp đến bạn tất tần tật kiến thức tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng. Hãy tham khảo bài viết và “bỏ túi” những chia sẻ hữu ích để tự tin hơn khi trao đổi và làm việc với đối tác và đồng nghiệp nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

Trước hết, hãy xem qua những từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng sau:

Các loại tài khoản ngân hàng

  • Bank account (n): Tài khoản ngân hàng
  • Personal account (n): Tài khoản cá nhân
  • Checking account (n): Tài khoản vãng lai
  • Deposit account (n): Tài khoản tiền gửi
  • Saving account (n): Tài khoản tiết kiệm
  • Fixed account (n): Tài khoản có kỳ hạn

Các loại thẻ ngân hàng

  • Credit card (n): Thẻ tín dụng
  • Debit card (n): Thẻ ghi nợ
  • Charge card (n): Thẻ thanh toán
  • Prepaid card (n): Thẻ trả trước
  • Check guarantee card (n): Thẻ đảm bảo / thẻ thế chấp
  • Visa card (n): Thẻ visa
  • Mastercard (n): Thẻ mastercard

Một số từ vựng tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng khác

  • Additional service (n): Dịch vụ bổ sung
  • Asset (n): Tài sản
  • Bank loan (n): Khoản vay ngân hàng
  • Banking code (n): Mã ngân hàng
  • Bills (n): Hóa đơn
  • Budget (v): Ngân sách
  • Cash (n): Tiền mặt
  • Cheque (n): Séc
  • Cheque book (n): Sổ séc
  • Compensation (n): Tiền bồi thường
  • Counter (n): Quầy thu tiền
  • Credit limit (n): Hạn mức tín dụng
  • Credit history (n): Lịch sử tín dụng
  • Debt (n): nợ
  • Debtor (n): Con nợ
  • Draft (n): Hối phiếu
  • Draw (v): Ký phát
  • Drawee (n): Người bị ký phát
  • Drawing (n): Rút tiền
  • Deposit (n): Gửi tiền
  • Depositor (n): Người gửi tiền
  • Exchange (n): Ngoại hối
  • Exchange rate (n): tỷ lệ hối đoái
  • Interest (n): Lãi suất
  • Interest rate (n): Tỷ lệ lãi suất
  • Lease (v): Cho thuê
  • Risk (n): Rủi ro

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại khách sạn

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

Sau đây là những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng, ứng với từng tình huống phổ biến trong đời sống.

Chào hỏi khách hàng

  • Hi / Hello! Xin chào quý khách!
  • Good morning / afternoon / evening! Chào buổi sáng / buổi chiều / buổi tối!
  • How are you? Anh / Chị có khỏe không?
  • How are you doing? Anh / Chị dạo này thế nào?
  • Have a seat, please! Xin mời ngồi!
  • How can I help you? Tôi có thể giúp gì cho anh / chị?
  • How may I help you? Tôi có thể giúp gì cho quý khách? (có sắc thái trang trọng hơn)
  • What can I do for you today? Hôm nay, tôi có thể làm gì cho anh / chị?
  • What can I help you with today? Hôm nay, tôi có thể giúp gì cho anh / chị?
  • What can I assist you with today? Hôm nay, tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách?
  • What do you need help with today? Hôm nay, anh / chị cần hỗ trợ về việc gì?
  • What service(s) are you looking for? Anh / Chị đang cần (những) dịch vụ gì?

Yêu cầu mở / đóng tài khoản

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to open an account. Tôi muốn mở tài khoản.
  • I want to set up an account. Tôi muốn lập tài khoản.
  • Can I open a current account here? Tôi có thể mở một tài khoản vãng lai ở đây không?
  • I’d like to set up a fixed account. Tôi muốn lập tài khoản có kỳ hạn.
  • Do you provide online accounts? Ngân hàng có dịch vụ mở tài khoản trực tuyến không?
  • I’d like to close my account. Tôi muốn đóng tài khoản của mình.
  • What types of accounts do you have? Ngân hàng cung cấp những loại tài khoản nào?
  • What types of fees do I need to pay? Tôi cần phải trả những loại phi nào?

Mẫu câu của giao dịch viên

  • Please fill in this form. Xin hãy điền vào mẫu đơn này.
  • May I have your ID card, please? Quý khách vui lòng cho tôi mượn CMND / CCCD của mình.
  • Can I see your ID card, please? Tôi có thể xem CMND / CCCD của anh / chị không?
  • We currently have 3 types of accounts: current accounts, fixed deposit accounts, and savings accounts. Chúng tôi hiện có 3 loại tài khoản: tài khoản vãng lai, tài khoản tiền gửi cố định, và tài khoản tiền lương.
  • Which type of accounts do you prefer? Anh / chị chọn loại tài khoản nào?
  • Please sign here. Anh / Chị vui lòng ký vào đây.
  • Please wait a minute. Xin hãy chờ trong giây lát.
  • We currently charge monthly maintenance fees and overdraft fees. Chúng tôi hiện tính phí duy trì hàng tháng và phí thấu chi.

Chuyển tiền

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to transfer some money. Tôi muốn chuyển tiền.
  • I’d like to transfer 2.000.000 VND to this account. Tôi muốn chuyển 2.000.000 VND đến tài khoản này.
  • Here’s the beneficiary’s information. Đây là thông tin người thụ hưởng.
  • I’ll read the beneficiary’s information for you. Tôi sẽ đọc thông tin người thụ hưởng cho bạn.
  • Will I get charged for this? Dịch vụ này có tính phí không?
  • How much will I get charged for this? Dịch vụ này có phí bao nhiêu?

Mẫu câu của giao dịch viên

  • How much would you like to transfer? Anh / Chị muốn chuyển bao nhiêu tiền?
  • May I have the beneficiary’s information, please? Hãy cho tôi xin thông tin người thụ hưởng.
  • What’s the beneficiary bank, please? Tên ngân hàng thụ hưởng là gì?
  • Beneficiary’s name, please! Anh / Chị hãy cho tôi xin tên người thụ hưởng.
  • Account number, please! Xin hãy đọc số tài khoản.
  • Please check the information once again. Quý khách vui lòng kiểm tra lại thông tin lần nữa nhé.
  • We offer free cash transfers. Chúng tôi không tính phí chuyển tiền.
  • It’s 10.000 VND. Mức phí là 10.000 VND.
  • Transaction completed. The beneficiary will receive the money within 24 hours. Giao dịch đã hoàn tất. Tiền sẽ được chuyển đến người thụ hưởng trong vòng 24 giờ.
  • Is there anything else I can help you with? Anh / Chị có cần tôi hỗ trợ thêm gì không?

Gửi tiền

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to make a deposit. Tôi muốn gửi tiền.
  • I would like to deposit 3.000.000 VND into my account. Tôi muốn gửi 3.000.000 VND vào tài khoản của tôi.
  • I want to know my current balance. Tôi muốn biết số dư hiện tại của tôi.

Mẫu câu của giao dịch viên

  • Do you have an account at our bank? Anh / Chị đã có tài khoản tại ngân hàng chúng tôi chưa?
  • How much would you like to deposit? Quý khách muốn gửi bao nhiêu tiền?
  • Please check this receipt carefully before signing. Anh / Chị vui lòng kiểm tra kỹ biên lai này trước khi ký tên nhé.
  • Please check carefully before signing. Xin hãy kiểm tra cẩn thận trước khi ký tên.
  • Would you like to open an online deposit account? Quý khách có muốn mở một tài khoản tiền gửi tiền trực tuyến không?
  • Your transaction is completed. Giao dịch của anh / chị đã hoàn tất.
  • Here is your passbook. Đây là sổ tiết kiệm của anh / chị.
  • Is there anything else I can help you with? Tôi còn có thể hỗ trợ thêm gì cho quý khách không?

Rút tiền

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to withdraw some money. Tôi muốn rút tiền.
  • I need to make a withdrawal. Tôi cần rút tiền.
  • I would like to withdraw 3.000.000 VND. Tôi muốn rút 3.000.000 VND.
  • Will I get charged for this? Dịch vụ này có tính phí không?
  • How much will I get charged for this? Dịch vụ này tính phí bao nhiêu?
  • There’s something wrong with the ATM in front of the bank. I couldn’t withdraw money. Hình như cây ATM trước ngân hàng có lỗi rồi. Tôi không rút tiền được.
  • The ATM swallowed my card. Cây ATM đã nuốt thẻ của tôi.
  • Can you put that into the note counter again? Bạn có thể đếm lại số tiền đó với máy đếm tiền không?

Mẫu câu của giao dịch viên

  • May I have your ID card please? Quý khách vui lòng cho tôi xem CMND/ CCCD.
  • How much would you like to withdraw? Anh / Chị muốn rút bao nhiêu tiền?
  • Please check this receipt carefully before signing. Xin hãy kiểm tra kỹ biên lai này trước khi ký tên.
  • Please check carefully before signing. Quý khách vui lòng kiểm tra kỹ trước khi ký tên.
  • Sign here, please! Xin hãy ký tên tại đây!
  • This signature doesn’t match the registered one. Please sign again! Chữ ký này không khớp với chữ ký được đăng ký. Xin hãy ký lại lần nữa!
  • Please look at the screen of the note counter. Anh / Chị hãy nhìn vào màn hình của máy đếm tiền nhé.
  • Here’s your money. Please check it again. Tiền của quý khách đây. Vui lòng kiểm tra lại.
    Tat toán tài khoản tiền gửi tiếng anh là gì năm 2024

Đổi tiền

Mẫu câu của khách hàng

  • I want to exchange some money. Tôi muốn đổi tiền.
  • I would like to change money. Tôi cần đổi tiền.
  • I would like to exchange 100.000 dollars for VND. Tôi muốn đổi 100.000 đô la sang tiền Việt.
  • What is your current exchange rate between USD and VND? Tỷ giá giữa đô la Mỹ và tiền Việt hiện tại tại ngân hàng bạn là bao nhiêu?
  • I would like to exchange these into smaller bills. Tôi muốn đổi những tờ tiền này sang những tờ có mệnh giá nhỏ hơn.
  • Can you put that into a dark bag? Hãy bỏ chỗ tiền đó vào một cái túi tối màu giúp tôi.
  • Can I have a bag? Có thể cho tôi xin một cái túi không?
  • How much does this cost me? Dịch vụ này mất bao nhiêu phí?

Mẫu câu của giao dịch viên

  • How much would you like to exchange? Anh / Chị muốn đổi bao nhiêu tiền?
  • How would you like the money? Anh / Chị muốn đổi sang tiền nào?
  • The current exchange rate is 20.000 VND. Tỷ giá hiện là 20.000 VND.
  • Can I have the money, please? Xin hãy đưa tiền cho tôi.
  • Please hand me the money. Quý khách vui lòng đưa tiền cho tôi.
  • Look at the screen of the bill counter, please. Hãy nhìn vào màn hình máy đếm tiền.
  • Here’s your money. Đây là tiền của quý khách.
  • Please check it carefully before leaving. Xin hãy kiểm tra kỹ trước khi đi.

Tư vấn về các khoản vay

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to take out a loan. Tôi muốn vay tiền.
  • I would like to get a loan. Tôi cần vay một khoản tiền.
  • I’m here to ask for a loan. Tôi đến để vay một khoản tiền.
  • Can you give me some information? Hãy cung cấp cho tôi một ít thông tin.
  • I want to start my own business. Tôi muốn bắt đầu công việc kinh doanh của mình.
  • I need it for my study. I have a plan to study abroad. Tôi cần nó cho việc học. Tôi có kế hoạch đi du học.
  • I’ve filled in the application. Tôi đã điền đơn đăng ký.

Mẫu câu của giao dịch viên

  • First, I need to ask you a few questions to see if we can offer you a loan. Trước hết, tôi cần hỏi quý khách một số thông tin để xác nhận liệu chúng tôi có thể cho quý khách vay tiền hay không.
  • We need some information first to see if you can apply for a loan. Trước hết, tôi cần một số thông tin để xem quý khách có thể đăng ký vay tiền hay không.
  • Let’s talk about your incomes first. Trước hết, hãy nói về các khoản thu nhập của quý khách.
  • We will need your income proof, specifically the latest bank statement of the last 3 months. Quý khách cần cung cấp chứng minh thu nhập, cụ thể là sao kê ngân hàng trong vòng 3 tháng vừa qua.
  • It’s to check if you have a job, just in case. Chúng tôi cần để chứng minh rằng quý khách có công việc, để phòng hờ trước.
  • We need something to guarantee the payment of the loan. Chúng tôi cần cái gì đó để đảm bảo rằng khoản vay sẽ được thanh toán.
  • How much would you like to loan? Quý khách muốn vay bao nhiêu tiền?
  • We also need to see your business plan. Chúng tôi cũng cần xem qua kế hoạch kinh doanh của quý khách.
  • I have some questions about your business plan. Tôi có một số câu hỏi về kế hoạch kinh doanh của anh / chị.
  • We need some more time to consider your application. We’ll get back to you as soon as you get your results. Chúng tôi cần thêm thời gian để xem xét đăng ký vay tiền của anh / chị. Chúng tôi sẽ liên lạc lại ngay khi có kết quả.

Tư vấn về lãi suất ngân hàng

Mẫu câu của khách hàng

  • I would like to know the current annual interest rate. Tôi muốn biết mức lãi suất hàng năm hiện tại là bao nhiêu.
  • What’s the current annual interest rate? Lãi suất hàng năm hiện tại là bao nhiêu?
  • What’s the current interest rate for personal loans? Lãi suất dành cho khoản vay cá nhân hiện tại là bao nhiêu?
  • May I know the current interest rate for business loans? Tôi muốn biết mức lãi suất dành cho các khoản vay doanh nghiệp hiện nay.
  • Is the interest rate for online savings higher? Mức lãi suất cho khoản tiết kiệm trực tuyến có cao hơn không?

Mẫu câu của giao dịch viên

  • The annual interest rate depends on the amount of money you would like to put into your savings account and how long you would like to keep it. Lãi suất hàng năm sẽ phụ thuộc vào số tiền và thời gian gửi tiết kiệm.
  • Our annual interest rate varies from 3% to 7%, depending on the amount of money you would like to put into your savings account and how long you would like to keep it. Mức lãi suất năm của chúng tôi dao động từ 3% đến 7% phụ thuộc vào khoản tiền và thời gian quý khách muốn gửi tiết kiệm.
  • How much do you want to save? Anh / Chị muốn gửi tiết kiệm bao nhiêu tiền?
  • Do you want to open an online savings account at our bank? Anh / Chị có muốn mở tài khoản tiết kiệm trực tuyến không?
  • Have you ever heard of online savings? Quý khách đã nghe qua tiết kiệm trực tuyến chưa?
  • The interest rates for online savings are often higher. Mức lãi suất cho tài khoản tiết kiệm thường cao hơn.
  • The interest rate varies from time to time. Mức lãi suất sẽ thay đổi theo từng thời điểm.

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Hội thoại tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng

Mở tài khoản ngân hàng

Bank teller: Hello. What can I help you with? (Xin chào quý khách. Tôi có thể hỗ trợ gì cho quý khách?)

Customer: I want to open a bank account. (Tôi muốn mở tài khoản.)

Bank teller: What type of account would you like to open? (Anh muốn mở loại tài khoản nào?)

Customer: I need a checking account. (Tôi muốn mở tài khoản vãng lai.)

Bank teller: Would you also like to open a savings account? (Anh có muốn mở thêm một tài khoản tiết kiệm không?)

Customer: That’s fine. (Được.)

Bank teller: To open these accounts, you need to deposit a minimum of 50.000 VND. (Để mở các tài khoản này, anh cần gửi vào tối thiểu 50.000 VND.)

Customer: I want to deposit 300.000 VND. (Tôi muốn gửi vào 300.000 VND.)

Bank teller: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ mở tài khoản cho quý khách ngay.)

Customer: Make sure to put 150.000 VND in each account. (Hãy bỏ vào mỗi tài khoản 150.00 VND giúp tôi.)

Gửi tiền

Bank teller: How may I help you? (Tôi có thể giúp gì cho chị?)

Customer: I need to make a deposit. (Tôi cần gửi tiền.)

Bank teller: Will you be depositing cash or a check? (Quý khách gửi bằng tiền mặt hay séc?)

Customer: I will be depositing cash. (Tôi sẽ gửi tiền mặt.)

Bank teller: How much do you want to deposit? (Quý khách muốn gửi bao nhiêu tiền?)

Customer: It’s going to be 3.000.000 VND. (Tôi sẽ gửi vào 3.000.000 VND.)

Bank teller: What account would you like to deposit that into? (Quý khách sẽ gửi vào tài khoản nào?)

Customer: Could you deposit that into my checking account, please? (Hãy gửi vào tài khoản vãng lai giúp tôi.)

Bank teller: Can I do anything else for you today? (Quý khách có cần tôi hỗ trợ thêm gì không?)

Customer: That’s all. Thank you very much. (Không đâu. Cảm ơn chị rất nhiều.)

Rút tiền

Bank teller: What can I do for you? (Quý khách cần tôi giúp gì?)

Customer: I need to withdraw some money. (Tôi cần rút tiền.)

Bank teller: How much would you like to take out? (Quý khách cần rút bao nhiêu tiền?)

Customer: I need to withdraw 300.000.000 VND. (Tôi cần rút 300.000.000 VND.)

Bank teller: Which account would you like to take the money from? (Quý khách muốn rút từ tài khoản nào?)

Customer: My checking account, please. (Tài khoản vãng lai của tôi.)

Bank teller: Here you go. (Tiền của quý khách đây.)

Customer: Thank you. (Cảm ơn.)

Bank teller: Can I do anything else for you? (Quý khách có cần tôi hỗ trợ thêm gì không?)

Customer: No. That’ll be all. (Không. Chỉ vậy thôi.)

Chuyển tiền

Bank teller: May I help you with something? (Quý khách cần hỗ trợ gì?)

Customer: I would like to transfer some money. (Tôi cần chuyển tiền.)

Bank teller: Where would you like to transfer money from? (Quý khách muốn chuyển tiền từ từ khoản nào?)

Customer: Take it from my savings account. (Từ tài khoản tiết kiệm của tôi.)

Bank teller: Where would you like the money transferred? (Quý khách muốn chuyển đến đâu?)

Customer: I want it transferred into my checking account. (Tôi muốn chuyển đến tài khoản vãng lai của tôi.)

Bank teller: How much do you want to transfer? (Quý khách muốn chuyển bao nhiêu tiền?)

Customer: I would like to transfer 200.000.000 VND. (Tôi muốn chuyển 200.000.000 VND.)

Bank teller: Will that be all today? (Quý khách có cần thêm dịch vụ nào nữa không?)

Customer: That’s it for today. Thank you. (Chỉ vậy thôi. Cảm ơn.)

Hủy tài khoản

Bank teller: Do you need help with something? (Quý khách có cần hỗ trợ không?)

Customer: I need to cancel an account. (Tôi muốn đóng một tài khoản.)

Bank teller: Do you have a problem with your account? (Có vấn đề gì với tài khoản của quý khách không?)

Customer: I don’t need two different accounts anymore. (Tôi không cần hai tài khoản khác nhau nữa.)

Bank teller: What are you going to do about the money in your account? (Quý khách muốn làm gì với số tiền còn trong tài khoản của mình?)

Customer: Can I transfer it to my remaining account? (Có thể chuyển đến tài khoản còn lại của tôi không?)

Bank teller: I’ll do that for you. Would you like to withdraw any money? (Tôi sẽ chuyển cho quý khách. Quý khách có muốn rút tiền không.)

Customer: No. That’s fine. (Không. Được rồi.)

Bank teller: It’ll just take me a moment to cancel your account. (Tôi cần một chút thời gian để hủy tài khoản của quý khách.)

Customer: Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.)

Tat toán tài khoản tiền gửi tiếng anh là gì năm 2024

Tổng kết

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn toàn bộ kiến thức tiếng Anh giao tiếp tại ngân hàng. Hãy theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Xem thêm:

  • Tiếng Anh giao tiếp tại bệnh viện
  • Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng
  • Tiếng Anh giao tiếp tại trường học

Nếu bạn có nhu cầu luyện nói tiếng Anh, tải ngay Hey English – Ứng dụng luyện giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề. Với kho chủ đề đa dạng, Hey English là môi trường hoàn hảo để luyện nói tiếng Anh với giáo viên và người học tiếng Anh khác.