Talk Tiếng Anh là gì


talkative

* tính từ - thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép


talkative; chatty; gabby; garrulous; loquacious; talky

full of trivial conversation

talkative; bigmouthed; blabbermouthed; blabby

unwisely talking too much

talkative; expansive

friendly and open and willing to talk


back-talk

* danh từ - (thông tục) lời cãi lại

chalk talk

* danh từ - buổi nói chuyện có minh hoạ trên bảng đen

cross-talk

* danh từ - sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ - câu trả lời dí dỏm - tiếng xen vào (dây nói...)

out-talk

* ngoại động từ - nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

sales talk

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chào hàng, lời dạm bán hàng - lý lẽ thuyết phục (ai, làm gì)

shop-talk

* danh từ - chuyên làm ăn, chuyện công tác, chuyện chuyên môn, chuyện nghề nghiệp - tiếng chuyên môn, tiếng nhà nghề

small talk

tablet-talk

* danh từ - câu chuyện trong bữa ăn

talkative

* tính từ - thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

talkativeness

* danh từ - tính hay nói; tính lắm đều, tính ba hoa; tính bép xép

talking

* danh từ - sự nói - câu chuyện; chuyện nhảm nhí, chuyện bép xép * tính từ - nói được, biết nói =talking bird+ chim biết nói - biểu lộ (ý tứ, tâm tình) =talking eyes+ những con mắt nhìn có ý tứ

cross talk

- (Tech) nói chen, nói len, xuyên thoại, xuyên âm

baby talk

* danh từ - tiến bi bô (của trẻ em)

baby-talk

* danh từ - tiếng nói bi bô của trẻ con

double talk

* danh từ - cách nói bóng nói gió, cách ám chỉ khéo

double-talk

* danh từ - lời nói nước đôi * động từ - nói nước đôi

fast-talk

* ngoại động từ - (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) lừa bịp bằng lối nói lưu loát

pep talk

* danh từ - lời động viên, lời cổ vũ

sweet talk

* danh từ
- lời tâng bốc, lời nịnh bợ * ngoại động từ - thuyết phục ai bằng cách tâng bốc, nịnh bợ...(để làm cái gì)

sweet-talk

* ngoại động từ - tâng bốc; nịnh bợ

table-talk

* danh từ - sự trò chuyện khi ăn; câu chuyện trong bữa ăn

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

talk

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talk


Phát âm : /tɔ:k/

+ danh từ

  • lời nói
    • he's all talk
      thằng ấy chỉ được cái tài nói
  • cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm
  • bài nói chuyện
    • a talk on Russian music
      một bài nói chuyện về âm nhạc Nga
  • tin đồn, lời xì xào bàn tán
    • that's all talk
      đó chỉ là tin đồn
    • the talk of the town
      chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
  • (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng

+ nội động từ

  • nói
    • baby is beginning to talk
      bé em bắt đầu biết nói
  • nói chuyện, chuyện trò
  • nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán
    • don't do that, people will talk
      đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy

+ ngoại động từ

  • nói, kể
    • to talk English
      nói tiếng Anh
    • to talk rubbish
      nói bậy nói bạ
  • nói về, bàn về
    • to talk politics
      nói chuyện chính trị
  • nói quá làm cho, nói đến nỗi
    • to talk somebody's head off
      nói quá làm cho ai nhức cả đầu
    • to talk oneself hoarse
      nói đến khản cả tiếng
  • to talk about (of)
    • nói về, bàn về
      • we'll talk about that point later
        chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau
      • what are they talking of?
        họ đang nói về cái gì thế?
  • to talk at
    • nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
  • to talk away
    • nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
      • to talk the afternoon away
        nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều
    • nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra
  • to talk back
    • nói lại, cãi lại
  • to talk down
    • nói át, nói chặn họng
  • to talk into
    • nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm
  • to talk out
    • bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
  • to talk out of
    • bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
  • to talk someone out of a plan
    • ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • to talk over
    • dỗ dành, thuyết phục
    • bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía
      • talk it over with your parents before you reply
        hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời
  • to talk round
    • thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến
    • bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu
  • to talk to
    • (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
      • the lazy boy wants talking to
        cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận
  • to talk up
    • tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi
  • to talk for the sake of talking
    • nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • to talk nineteen to the dozen
    • (xem) dozen
  • to talk shop
    • (xem) shop
  • to talk through one's hat
    • (xem) hat
  • to talk to the purpose
    • nói đúng lúc; nói cái đang nói

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    talk of the town lecture public lecture talking spill speak utter mouth verbalize verbalise

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talk"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "talk":
    talc tales talk talkie talus toils
  • Những từ có chứa "talk":
    antalkali antalkaline back-talk chalk talk corn stalk corn-stalk cross-talk deer-stalker deer-stalking double talk more...
  • Những từ có chứa "talk" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đả thông hội đàm bàn ra huyên thiên chuyện câu chuyện ba láp bậy bố láo ân tình more...

Lượt xem: 410