Phân biệt Different và Various
Phân biệt cách dùng diverse, various– There were various people at the party whom I’d never met before. Show
Có nhiều người ở buổi tiệc mà trước đây tôi chưa hề gặp mặt bao giờ (không dùng * diverse*)) (- different, a variety of: khác nhau, đa dạng). – The peoples of the world are extremely diverse, bin we all share a common interest in the .survival of the earth. Các dân tộc trên thế giới rất đa dạng về chủng tộc nhưng tất cả có chung một mối quan tâm là sư sống còn của trái đất (=very different from each other: rất khác nhau) Nếu thấy hữu ích, bạn g+ cho mình nhé và nhớ giới thiệu các bạn cùng ghé thăm dichthuat.org, Chúng tôi đang cập nhật hàng ngày. Các bạn có thể góp ý và đặt câu hỏi tại https://dichthuat.org. Cách dùng different chính xác trong tiếng AnhTính từ “different” chắc hẳn đã quá quen thuộc với mỗi người học tiếng Anh. Tuy nhiên không phải ai cũng phân biệt được sự khác nhau giữa different from, different to hay different than. Trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn bạn cách dùng different trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé. Phân Biệt Abundant, Numerous, Various, Plentiful, Many, A Lot Of, Lots Of, Plenty Of Trong Tiếng AnhĐã bao giờ bạn tự hỏi làm sao để sử dụng các từ chỉ số lượng trong tiếng Anh chính xác và hợp lý? Đặc biệt khi có rất nhiều từ dễ gây nhầm lẫn cho chúng ta khi sử dụng. Chính vì lý do ấy, hôm nay Anh ngữ Thiên Ân muốn chia sẻ đến bạn cách phân biệt để có thể sử dụng chính xác các từ này. Cùng đọc bài viết sau để phân biệt abundant, numerous, various, plentiful, many, a lot of, lots of, plenty of nhé. 1. Abundant (adj)
Sự khác biệtThứ nhất, abundant thường được dùng cho danh từ không đếm được như water, money. Trong câu, abundant có thể đứng sau động từ tobe hoặc thực hiện chức năng bổ nghĩa cho danh từ đằng sau. Thứ hai, abundant được dùng để diễn tả sự dư thừa, nhiều hơn mức đủ. Với ý nghĩa này, abundant là từ đồng nghĩa của plentiful. Tính từ này nhấn mạnh đến sự “dồi dào” thay vì chỉ chú trọng đến con số lớn như numerous.2. Numerous (adj)
Sự khác biệtThứ nhất, numerous thường được dùng với danh từ đếm được số nhiều. Đây là điểm khác biệt dễ thấy giữa numerous và abundant. Trong câu, numerous có thể đứng sau động từ tobe hoặc thực hiện chức năng bổ nghĩa cho danh từ đằng sau. Thứ hai, numerous diễn tả một số lượng rất nhiều mà không thể nào đưa ra con số cụ thể (số lượng không hạn định). Với ý nghĩa này, numerous là từ đồng nghĩa của many. Theo đó, numerous chú trọng nhiều đến độ lớn về con số trong khi abundant chú trọng đến ý nghĩa “dồi dào” hơn mức đầy đủ. Ex: We have discussed this point among ourselvesnumeroustimes over the past months. Xét ví dụ trên, số lần trao đổi về vấn đề giữa các thành viên trong vài tháng vừa qua là rất nhiều lần và không thể nào xác định chính xác bao nhiêu lần.3. Various (adj)
Sự khác biệtThứ nhất, tính từ various được dùng với nghĩa nhiều và có thêm tính đa dạng, khác biệt nhau. Với ý nghĩa này, various khác biệt hoàn toàn với abundant (chú trọng số lượng), numerous (chú trọng tính dư thừa, dồi dào). Various chú trọng đến tính đa dạng và khác biệt bên cạnh số lượng. Thứ hai, various thường đi cùng với các danh từ như reason, shape, size, feature,…. để diễn tả sự đa dạng, nhiều loại. Ex: She took the job for various reasons.4. Plentiful (adj)
Sự khác biệtThứ nhất, plentiful không có nhiều sự khác biệt với abundant, cả hai từ đều mang nghĩa rất nhiều. Do đó, chúng là từ đồng nghĩa của nhau. Tuy nhiên, plentiful có thể được dùng cho cả danh từ không đếm được và danh từ đếm được. Thứ hai, vì là từ đồng nghĩa với abundant, do đó plentiful cũng mang những điểm khác biệt của abundant so với các từ khác. (Xem lại mục 1). Ngoài ra, chúng ta lưu ý plentiful có thể được viết là “plenteous”.5. Many
Sự khác biệtThứ nhất, many được sử dụng với danh từ đếm được số nhiều, mang nghĩa “a large number of”. Với đặc điểm này, many khác biệt với abundant (thường đi với danh từ không đếm được). Đồng thời, với ý nghĩa đơn giản là “nhiều”, many đồng nghĩa với từ numerous và khác biệt với various. Example: You can’t have one each. We haven’t got many. (dùng với động từ) There are too many mistakes in this essay. (dùng với danh từ số nhiều) Thứ hai, many thường đươc dùng trong câu hỏi về số lượng và dùng cặp với “as’, “so” và “too”. Ex: How many children do you have? Don’t take so many. Thứ ba, many mang nghĩa trang trọng (formal). Many thường được dùng trong câu hỏi hoặc câu mang nghĩa tiêu cực để nhấn mạnh về ý nghĩa “nhiều”. Trong văn viết, many được ưu tiên sử dụng hơn các từ mang nghĩa “nhiều” khác. Thứ tư, không như các từ khác (abundant, numerous, various, plentiful), many không phải là một tính từ mà là một đại từ.6. A lot of / Lots of / Plenty of
Sự khác biệtThứ nhất, không có sự khác nhau nhiều giữa a lot of, lots of, plenty of. Cả ba đều mang nghĩa nhiều, thường đứng trước danh từ không đếm được, danh từ số nhiều và trước đại từ. Với ý nghĩa này, a lot of, lots of hay plenty of đồng nghĩa với many. Tuy nhiên, khác với các cụm từ này, many chỉ đi với danh từ đếm được số nhiều. Ex: A lot of people live in this city. Lots of time is needed to learn a new language. Thứ hai, khác với many, a lot, lots hay plenty chỉ đi với giới từ “of” còn many thì không có. Đặc biệt, a lot of hay lots of không dùng để ám chỉ nghĩa nhiều về thời gian hay khoảng cách. Thứ ba, cả a lot of, lots of, plenty of đều mang nghĩa không trang trọng. Do đó trong văn viết, many được ưu tiên sử dụng.TỔNG KẾT
Đến đây, các bạn đã phân biệt được các từ vựng gần nghĩa và dễ gây nhầm lẫn này chưa? Anh ngữ Thiên Ân hy vọng đã có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt của các từ vựng này. Cùng chia sẻ kiến thức bổ ích này cho bạn bè mình để cùng phân biệt abundant, numerous, various, plentiful, many, a lot of, lots of, plenty oftrong tiếng Anhnhé! Chúc các bạn học tốt! Nguồn: Phân Biệt Abundant, Numerous, Various, Plentiful, Many, A Lot Of, Lots Of, PlentyOf– Anh Ngữ Thiên Ân. Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy sang website hoặc sử dụng cho mục đích khác.Xem thêm:
Phân Biệt Relation, Relationship, Bond, Connection
Phân Biệt Theme, Topic, Subject Trong Tiếng Anh
Phân Biệt Sorry, Excuse, Apologize, Pardon Trong Tiếng Anh
Sự Khác Biệt Giữa War, Warfare, Battle, Fight, Conflict
Cách Phân Biệt Road, Street, Way, Path, Route Dễ Nhớ
Phân biệt Find,Look for, Search for, Seek, Hunt for, Locate, Discover
Phân Biệt Problem, Trouble, Matter, Issue, Affair, Question
Phân BiệtJudge, Assess, Evaluate, Review, Revise
|