Soạn từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 1 phần Reading

Tiếng Anh 11 được biên soạn dựa theo chương trình chuẩn tiếng Anh Trung học phổ thông của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tiếp theo Tiếng Anh 10.
Tiếng Anh 11 được biên soạn theo chủ điểm (theme-based) gồm 16 đơn vị bài học và 6 bài ôn tập. Mỗi đơn vị bài học ứng với một chủ đề cụ thể và gồm các mục sau:

A. READING: Gồm một hoặc một số đoạn văn có độ dài khoảng 240 - 270 từ, nhằm giúp học sinh làm quen với chủ đề của đơn vị bài học, cung cấp thông tin và ngữ liệu cho toàn đơn vị bài học và phát triển các kĩ năng đọc hiểu cho các em.

B. SPEAKING: Gồm các hoạt động luyện kĩ năng nói theo các chức năng ngôn ngữ và theo chủ đề của đơn vị bài học, được trình bày qua các hoạt động giao tiếp như thực hành nói theo cặp, thảo luận theo nhóm và nói cá nhân.

C. LISTENING: Gồm các đoạn văn hay các đoạn thoại liên quan đến chủ đề bài học. Mục đích của mục này là nhằm rèn luyện các kĩ năng nghe hiểu của học sinh, củng cố và chỉnh sửa lại những sai lệch trong phát âm và trong các cấu trúc ngôn ngữ của học sinh.

D. WRITING: Gốm các nhiệm vụ hay các hoạt động nhằm phát triển kĩ năng viết của học sinh theo các thể loại văn bản khác nhau như viết thư cá nhân, thư mời, miêu tả thông tin trong biểu bảng, v,v...

E. LANGUAGE FOCUS: Gồm hai mục chính, Pronunciation và Grammar and vocabulary. Pronunciation nhằm rèn luyện cách phát âm các cặp hay các chùm phụ âm có trong từ và trong phát ngôn được cho là khó đối với học sinh. Grammar and vocabulary đề cập đến những vấn đề từ vựng và ngữ pháp được cho là trọng tâm của đơn vị bài học và của toàn bộ chương trình tiếng Anh lớp 11. Những nội dung này được trình bày dưới hình thức bài tập hay hoạt động giao tiếp để học sinh thực hành.

Sáu bài ôn tập được trình bày dưới hình thức TEST YOURSELF và được thực hiện sau mỗi chủ đề lớn được quy định trong chương trình chuẩn của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Các TEST YOURSELF được thiết kế để giúp học sinh tự kiểm tra khả năng và sự hiểu biết của mình sau khi các em đã học xong từ hai đến ba đơn vị bài học (nghĩa là sau từ 10 đến 15 tiết học). Điểm số của mỗi phần trong một TEST YOURSELF được tính như sau:

Listening: 2,5 điểm

Reading: 2,5 điểm

Writing: 2,5 điểm

Language Focus: 2,5 điểm

Cuối sách là danh mục từ vựng được liệt kê theo từng đơn vị bài học có phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt tương đương. Phần phiên âm được dựa theo hệ thống các kí hiệu phiên âm của từ điển Oxford Advanced Learner's Dictionary, in lần thứ 7, NXB Oxford. Tập thể các tác giả hi vọng Tiếng Anh 11 sẽ mang lại nhiều bổ ích cho các em học sinh. Chúc các em thành công!

Unit 1: Friendship

» Vocabulary: Unit 1 Friendship

» Grammar: Unit 1 Friendship

» A. Reading Unit 1 Trang 12 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 1 Trang 15 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 1 Trang 17 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 1 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 1 Trang 19 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 2: Personal Experiences

» Vocabulary: Unit 2 Personal Experiences

» Grammar: Unit 2 Personal Experiences

» A. Reading Unit 2 Trang 22 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 2 Trang 25 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 2 Trang 27 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 2 Trang 28 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 2 Trang 29 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 3: A Party

» Vocabulary: Unit 3 A Party

» Grammar: Unit 3 A Party

» A. Reading Unit 3 Trang 32 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 3 Trang 35 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 3 Trang 36 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 3 Trang 37 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 3 Trang 39 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself A Unit 3 Trang 42 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 4: Volunteer Work

» Vocabulary: Unit 4 Volunteer Work

» Grammar: Unit 4 Volunteer Work

» A. Reading Unit 4 Trang 46 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 4 Trang 49 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 4 Trang 51 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 4 Trang 52 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 4 Trang 53 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 5: Illiteracy

» Vocabulary: Unit 5 Illiteracy

» Grammar: Unit 5 Illiteracy

» A. Reading Unit 5 Trang 56 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 5 Trang 59 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 5 Trang 60 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 5 Trang 61 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 5 Trang 63 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 6: Competitions

» Vocabulary: Unit 6 Competitions

» Grammar: Unit 6 Competitions

» A. Reading Unit 6 Trang 66 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 6 Trang 69 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 6 Trang 70 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 6 Trang 72 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 6 Trang 73 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself B Unit 6 Trang 76 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 7: World Population

» Vocabulary: Unit 7 World Population

» Grammar: Unit 7 World Population

» A. Reading Unit 7 Trang 80 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 7 Trang 83 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 7 Trang 84 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 7 Trang 86 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 7 Trang 86 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 8: Celebrations

» Vocabulary: Unit 8 Celebrations

» Grammar: Unit 8 Celebrations

» A. Reading Unit 8 Trang 90 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 8 Trang 93 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 8 Trang 94 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 8 Trang 96 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 8 Trang 97 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 9: The Post Office

» Vocabulary: Unit 9 The Post Office

» Grammar: Unit 9 The Post Office

» A. Reading Unit 9 Trang 100 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 9 Trang 103 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 9 Trang 105 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 9 Trang 107 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 9 Trang 108 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself C Unit 9 Trang 111 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 10: Nature In Danger

» Vocabulary: Unit 10 Nature In Danger

» Grammar: Unit 10 Nature In Danger

» A. Reading Unit 10 Trang 114 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 10 Trang 118 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 10 Trang 119 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 10 Trang 120 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 10 Trang 121 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 11: Sources Of Energy

» Vocabulary: Unit 11 Sources Of Energy

» Grammar: Unit 11 Sources Of Energy

» A. Reading Unit 11 Trang 124 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 11 Trang 127 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 11 Trang 128 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 11 Trang 130 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 11 Trang 131 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself D Unit 11 Trang 133 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 12: The Asian Games

» Vocabulary: Unit 12 The Asian Games

» Grammar: Unit 12 The Asian Games

» A. Reading Unit 12 Trang 136 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 12 Trang 139 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 12 Trang 141 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 12 Trang 143 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 12 Trang 144 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 13: Hobbies

» Vocabulary: Unit 13 Hobbies

» Grammar: Unit 13 Hobbies

» A. Reading Unit 13 Trang 146 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 13 Trang 148 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 13 Trang 150 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 13 Trang 151 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 13 Trang 151 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 14: Recreation

» Vocabulary: Unit 14 Recreation

» Grammar: Unit 14 Recreation

» A. Reading Unit 14 Trang 154 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 14 Trang 157 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 14 Trang 158 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 14 Trang 159 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 14 Trang 161 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself E Unit 14 Trang 163 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 15: Space Conquest

» Vocabulary: Unit 15 Space Conquest

» Grammar: Unit 15 Space Conquest

» A. Reading Unit 15 Trang 166 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 15 Trang 170 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 15 Trang 172 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 15 Trang 174 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 15 Trang 175 SGK Tiếng Anh Lớp 11

Unit 16: The Wonders Of The World

» Grammar: Unit 16 The Wonders Of The World

» A. Reading Unit 16 Trang 178 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» B. Speaking Unit 16 Trang 181 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» C. Listening Unit 16 Trang 182 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» D. Writing Unit 16 Trang 184 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» E. Language Focus Unit 16 Trang 185 SGK Tiếng Anh Lớp 11

» Test Yourself F Unit 16 Trang 187 SGK Tiếng Anh Lớp 11

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíTừ vựng Tiếng Anh 11 Cơ bản Unit 1Acquaintance (n) [ə'kweintəns] người quenAdmire (v) [əd'maiə] ngưỡng mộAim (n) [eim]mục đíchAppearance (n) [ə'piərəns]vẻ bề ngoàiAttraction (n) [ə'trỉk∫n]sự thu hútBe based on (exp)[beist] dựa vàoBenefit (n) ['benifit] lợi íchCalm (a) [k:m]điềm tĩnhCaring (a) [keərin] chu đáoChange (n,v) [t∫eind] (sự) thay đổiChangeable (a) ['t∫eindəbl]có thể thay đổiChilli (n) ['t∫ili] ớtClose (a) [klous]gần gũi, thân thiếtConcerned (with) (a) [kən'sə:nd] quan tâmCondition (n) [kən'di∫n]điều kiệnConstancy (n) ['knstənsi]sự kiên địnhConstant (a) ['knstənt] kiên địnhCrooked (a) ['krukid] congVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíCustoms officer (n) ['kstəmə 'fisə] nhân viên hải quanDelighted (a) [di'laitid]vui mừngEnthusiasm (n) [in'θju:ziỉzm]lòng nhiệt tìnhExist (v) [ig'zist]tồn tạiFeature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểmForehead (n) ['f:rid, 'f:hed] tránGenerous (a) ['denərəs] rộng rãi, rộng lượngGet out of (v) ra khỏi (xe)Give-and-take (n) sự nhường nhịnGood-looking (a) dễ nhìnGood-natured (a) tốt bụngGossip (v) ['gsip]ngồi lê đôi máchHeight (n) [hait]chiều caoHelpful (a) ['helpful] giúp đỡ, giúp íchHonest (a) ['ɔnist] trung thựcHospitable (a) ['hɔspitəbl]hiếu kháchHumorous (a) ['hju:mərəs]hài hướcIn common (exp) ['kmən] chungIncapable (of) (a) [in'keipəbl]không thểVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíInfluence (v) ['influəns]ảnh hưởngInsist on (v) [in'sist]khăng khăngJam (n) [dæm]mứtJoke (n,v) [douk] (lời) nói đùaJournalist (n) ['də:nəlist]phóng viênJoy (n) [di]niềm vuiJump (v) [dmp]nhảyLast (v) [l:st]kéo dàiLasting (a) ['l:stiη]bền vữngLifelong (a) ['laiflη] suốt đờiLike (n) sở thíchLoyal (a) ['liəl]trung thànhLoyalty (n) ['liəlti]lòng trung thànhMedium (a) ['mi:diəm] trung bìnhMix (v) [miks] trộnModest (a) ['mdist]khiêm tốnMushroom (n) ['m∫rum]nấmMutual (a) ['mju:tjuəl]lẫn nhauOval (a) ['ouvəl]có hình trái xoanVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíPatient (a) ['pei∫nt]kiên nhẫnPersonality (n) [,pə:sə'næləti]tích cách, phẩm chấtPleasant (a) ['pleznt]vui vẻPleasure (n) ['pleə]niềm vui thíchPrinciple (n) ['prinsəpl] nguyên tắcPursuit (n) [pə'sju:t]mưu cầuQuality (n) ['kwliti]phẩm chấtQuick-witted (a) nhanh tríRelationship (n) [ri'lei∫n∫ip]mối quan hệRemain (v) [ri'mein]vẫn (còn)Residential Area (n) [,rezi'den∫l 'eəriə]khu dân cưRumour (n,v) ['ru:mə] (lời) đồnSecret (n) ['si:krit]bí mậtSelfish (a) ['selfi∫]ích kỷUnselfishness (n) tính không ích kỷSense of humour (n) [sens ov 'hju:mə]óc hài hướcShare (v) [∫eə]chia sẻSincere (a) [sin'siə] thành thậtSorrow (n) ['sɔrou]nỗi buồnVnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phíStudious (a) ['stju:diəs]chăm chỉSuspicion (n) [sə'spi∫n] sự nghi ngờSuspicious (a) [sə'spi∫əs] nghi ngờSympathy (n) ['simpəθi]sự thông cảmTake up (v) đề cập đếnTrust (n,v) [trst]sự tin tưởngUncertain (a) [n'sə:tn] không chắc chắnUnderstanding (a) [,ndə'stỉndiη] thấu hiểu