He is considered very handsome, smart and popular by his classmates.
One way to rise is to study, to be smarter than your oppressor.
Thus, it was a smart fighter's task to keep the fight located in the phase of combat that best suited to his own strengths.
She is also very creative,
smart, and open-minded, as she likes to explore new things.
Despite being much smarter than his so-called hero, he lets him give all the orders.
Hơn
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
0-9
Thông tin thuật ngữ smarter tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
smarter (phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ smarter
Bạn đang chọn từ điểnAnh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
smarter tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ smarter trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ smarter tiếng Anh nghĩa là gì.
smart /smɑ:t/
* danh từ - sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ
* nội động từ - đau đớn, nhức nhối, đau khổ =finger smart+ ngón tay đau nhức =smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt !to smart for - bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của
* tính từ - mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh =to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt =to go off at a smart pace+
bước đi nhanh =to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người - khéo léo, khôn khéo =a smart talker+ người nói chuyện khéo =a smart invention+ phát minh tài tình - nhanh trí; tinh ranh, láu =a smart officer+ sĩ quan nhanh trí =smart dealing+ lối chơi láu cá - đẹp sang, thanh nhã, lịch sự =to look quite smart+ trông thật là sang trọng =smart clothes+ quần áo lịch sự - diện, bảnh bao, duyên dáng =smart people+ dân ăn
diện =the smart set+ giới ăn chơi
Thuật ngữ liên quan tới smarter
adjacence tiếng Anh là gì?
Reaction functions tiếng Anh là gì?
typefounding tiếng Anh là gì?
remissive tiếng Anh là gì?
sniffer tiếng Anh là gì?
archaically tiếng Anh là gì?
delegated tiếng Anh là gì?
curtain effect tiếng Anh là gì?
blasphemer tiếng Anh là gì?
frets tiếng Anh là gì?
lovelies tiếng Anh là gì?
pineapple tiếng Anh là gì?
pensiveness tiếng Anh là gì?
steed tiếng Anh là gì?
franglais tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của smarter trong tiếng Anh
smarter có nghĩa là: smart /smɑ:t/* danh từ- sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ* nội động từ- đau đớn, nhức nhối, đau khổ=finger smart+ ngón tay đau nhức=smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt!to smart for- bị trừng phạt vì, chịu những
hậu quả của* tính từ- mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh=to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt=to go off at a smart pace+ bước đi nhanh=to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người- khéo léo, khôn khéo=a smart talker+ người nói chuyện khéo=a smart invention+ phát minh tài tình- nhanh trí; tinh ranh, láu=a smart officer+ sĩ quan nhanh trí=smart dealing+ lối chơi láu cá- đẹp sang, thanh nhã, lịch sự=to look quite smart+ trông thật là sang
trọng=smart clothes+ quần áo lịch sự- diện, bảnh bao, duyên dáng=smart people+ dân ăn diện=the smart set+ giới ăn chơi
Đây là cách dùng smarter tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ smarter tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu
thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
smart /smɑ:t/* danh từ- sự đau đớn tiếng Anh là gì? sự nhức nhối
tiếng Anh là gì? nỗi đau khổ* nội động từ- đau đớn tiếng Anh là gì? nhức nhối tiếng Anh là gì? đau khổ=finger smart+ ngón tay đau nhức=smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt!to smart for- bị trừng phạt vì tiếng Anh là gì? chịu những hậu quả của* tính từ- mạnh tiếng Anh là gì? ác liệt tiếng Anh là gì? mau lẹ tiếng Anh là gì? nhanh=to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt=to go off at a smart pace+ bước đi nhanh=to have a smart box on the ear+ bị một
cái bạt tai nên thân tiếng Anh là gì? bị một cái tát điếng người- khéo léo tiếng Anh là gì? khôn khéo=a smart talker+ người nói chuyện khéo=a smart invention+ phát minh tài tình- nhanh trí tiếng Anh là gì? tinh ranh tiếng Anh là gì? láu=a smart officer+ sĩ quan nhanh trí=smart dealing+ lối chơi láu cá- đẹp sang tiếng Anh là gì? thanh nhã tiếng Anh là gì? lịch sự=to look quite smart+ trông thật là sang trọng=smart clothes+ quần áo lịch sự- diện tiếng Anh là gì? bảnh
bao tiếng Anh là gì? duyên dáng=smart people+ dân ăn diện=the smart set+ giới ăn chơi