Show Dịch Sang Tiếng Việt:
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt scantyCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scanty
Phát âm : /'skænti/
+ tính từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scanty"
Lượt xem: 417
Từ: scanty/'skænti/
|