Ý nghĩa của từ khóa: restrict English Vietnamese restrict* ngoại động từ - hạn chế, giới hạn, thu hẹp =to restrict the use of alcohol+ hạn chế việc dùng rượu =to be restricted to a diet+ phải ăn kiêng
English Vietnamese restrictgiới hạn ; hạn chế ;restrictgiới hạn ; hạn chế ; English English restrict; curb; curtail; cut backplace restrictions onrestrict; bound; confine; limit; restrain; throttle; trammelplace limits on (extent or access)restrict; qualifymake more specific English Vietnamese restricted* tính từ - bị hạn chế, bị giới hạn, bị thu hẹp restriction* danh từ - sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp =without restriction+ không hạn chế =to impose restrictions+ buộc phải hạn chế, bắt phải giới hạn =to lift restriction+ bãi bỏ những hạn chế restrictive* tính từ - hạn chế, giới hạn, thu hẹp =restrictive practices+ biện pháp hạn chế (sản xuất công nghiệp...) restrictionism* danh từ - chính sách hạn chế (thương nghiệp) restrictively* phó từ - hạn chế, giới hạn - hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ ) restrictiveness* danh từ - sự hạn chế, sự giới hạn - sự hạn định (một mệnh đề, một cụm từ quan hệ )
|