EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: resources |
English | Vietnamese |
resources
|
chúng ; các dưởng chất khác ; các nguồn lực ; các nguồn tài nguyên ; các nguồn tài trợ cung cấp ; các nguồn tài trợ ; các nguồn tài ; các nguồn ; các tài nguyên ; cách giải ; có vốn ; có ; cấp nguồn lực ; của chúng ta ; của chúng ; giải pháp ; gì mà ; lực lượng ; lực ; mà ; nguyên mà ; nguyên ; nguồn chất ; nguồn cung cấp dự phòng của ; nguồn cung cấp y tế ; nguồn cung cấp ; nguồn kinh phí ; nguồn lực này ; nguồn lực ; nguồn nguyên liệu ; nguồn nhân lực ; nguồn thông tin hữu ích cho ; nguồn thông tin ; nguồn thông ; nguồn tiếp tế này ; nguồn tiếp tế ; nguồn tài nguyên ; nguồn tài trợ ; nguồn ; những nguồn lực ; những nguồn năng lượng ; những nguồn tài nguyên ; những nguồn ; những tài nguyên ; năng khiếu ; năng ; phí ; sự giúp đỡ ; trang thiết bị ; tài nguyên sẵn có ; tài nguyên ; tài nguyên đó ; tài nguyên được ; vật chất ; về các phương pháp ; với các nguồn lực ; đầu mối ; đủ nguồn ;
|
resources
|
các dưởng chất khác ; các nguồn lực ; các nguồn tài nguyên ; các nguồn tài trợ ; các nguồn tài ; các nguồn ; các tài nguyên ; cách giải ; có vốn ; cấp nguồn lực ; cần ; của chúng ta ; của chúng ; dụ ; giải pháp ; gì mà họ ; lại tài nguyên ; lực lượng ; lực ; mà họ ; nguyên mà ; nguyên ; nguồn chất ; nguồn cung cấp y tế ; nguồn cung cấp ; nguồn kinh phí ; nguồn lực này ; nguồn lực ; nguồn nguyên liệu ; nguồn nhân lực ; nguồn thông tin ; nguồn thông ; nguồn tiếp tế này ; nguồn tiếp tế ; nguồn tài nguyên ; nguồn tài trợ ; nguồn tài ; nguồn ; những nguồn lực ; những nguồn năng lượng ; những nguồn tài nguyên ; những nguồn ; những tài nguyên ; nuôi ; năng khiếu ; phí ; quỹ ; sự giúp đỡ ; trang thiết bị ; tài nguyên sẵn có ; tài nguyên ; tài nguyên đó ; tài nguyên được ; tạo ; vật chất ; về các phương pháp ; với các nguồn lực ; đầu mối ; đủ nguồn ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
resource
|
* danh từ
- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí) =to be at the end of one's resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được - (số nhiều) tài nguyên =a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú - (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước) - sự giải trí, sự tiêu khiển =reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt - tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt =a man of resource+ người tháo vát, người có tài xoay xở |
resourceful
|
* tính từ
- có tài xoay xở, tháo vát, nhiều thủ đoạn, nhiều tài vặt |
resourcefulness
|
* danh từ
- tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt |
depletable and renewable resources
|
- (Econ) Các tài nguyên không thể tái sinh và tái sinh.
|
domestic resources cost
|
- (Econ) Chi phí tài nguyên trong nước.
|
natural resources
|
- (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.
+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do trong phạm ví những ranh giới của hoạt động của con người. |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources