Mọt sách là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔ̰ʔt˨˩ sajk˧˥mɔ̰k˨˨ ʂa̰t˩˧mɔk˨˩˨ ʂat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔt˨˨ ʂajk˩˩mɔ̰t˨˨ ʂajk˩˩mɔ̰t˨˨ ʂa̰jk˩˧

Danh từSửa đổi

mọt sách

  1. Người sống xa thực tế, hiểu biết gì cũng phần lớn qua sách vở mà mình ham đọc.
  2. Người mê học

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: nerd

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)