Trạng từ của interest là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Trạng từ của interest là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: interest
Best translation match:

English Vietnamese
interest
* danh từ
- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý
- sự thích thú; điều thích thú
- tầm quan trọng
=a matter of great interest+ một việc quan trọng
- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ
=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai
- lợi tức, tiền lãi
- tập thể cùng chung một quyền lợi
=the steel interest+ nhóm tư bản thép
!to make interest with somebody
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
* ngoại động từ
- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
- liên quan đến, dính dáng đến
=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
- làm tham gia
=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh


Probably related with:

English Vietnamese
interest
bạn thích ; bận tâm ; cho phúc lợi ; chú ý ; có ích ; cũng khá hứng thú ; cả lãi ; cộng đồng quyền lợi ; của ; dành hết tâm huyết ; hay ho gì ; hay ho ; hay ; hào hứng đối ; hấp dẫn ; hợp với ; hợp ; hứng thú với ; hứng thú ; hứng ; không nhỉ ; liên quan ; là mối bận tâm ; làm cho ; làm thiếu tá quan tâm ; lãi suất nào ; lãi suất ; lãi ; lãi đi ; lãi đối ; lơ ; lời nữa ; lời ; lợi nhuận ; lợi tức ; lợi ; lợi ích ; mong mỏi ; muốn ; mấy hứng thú ; mối bận tâm ; mối quan tâm ; mối ; một lợi tức ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ tới việc ; người thích ; nhắc ; nhỉ ; những lợi nhuận ; những đam mê ; niềm hứng thú ; nên ; quan tâm nữa ; quan tâm thi ; quan tâm thi ̀ ; quan tâm ; quan tâm đến anh ; quan tâm đến ; quyền lợi lớn ; quyền lợi ; suất ; sẽ quan tâm ; sở thích ; sự chú tâm ; sự hứng thú ; sự lôi cuốn ; sự quan tâm ; sự thích thú ; sự thú vị ; sự yêu thích ; thu hút ; thích hợp với ; thích những ; thích thú ; thích thú đối ; thích ; thích đề nghị ; thú vị ; thú với ; thú ; thấy thú vị ; tiền lãi ; tiền lời ; tâm ; tâm đặc biệt ; tâm đến ; tính lời ; việc tăng lãi ; vì lợi ích ; với lãi ; yêu thích ; ích của ; ích ; ý thích ; ăn với ; đam mê ; điều thú vị ; đặc biệt ; ̀ lơ ;
interest
bạn thích ; bận tâm ; cho phúc lợi ; chú ý ; cuô ; có lợi ; có ích ; cũng khá hứng thú ; cả lãi ; cộng đồng quyền lợi ; của ; hay ho gì ; hay ho ; hay ; hào hứng đối ; hấp dẫn ; hợp với ; hợp ; hứng thú với ; hứng thú ; hứng ; không nhỉ ; liên quan ; là mối bận tâm ; làm cho ; làm thiếu tá quan tâm ; lãi suất nào ; lãi suất ; lãi ; lãi đi ; lãi đối ; lơ ; lời nữa ; lời ; lợi nhuận ; lợi tức ; lợi ; lợi ích ; mong mỏi ; muốn ; mấy hứng thú ; mối bận tâm ; mối quan tâm ; mối ; một lợi tức ; nghĩ tới việc ; người thích ; nhắc ; nhỉ ; những lợi nhuận ; những đam mê ; niềm hứng thú ; niềm ; nên ; pháp ; quan tâm nữa ; quan tâm thi ; quan tâm thi ̀ ; quan tâm ; quan tâm đến anh ; quan tâm đến ; quyền lợi lớn ; quyền lợi ; sẽ quan tâm ; sở thích ; sự chú tâm ; sự hứng thú ; sự lôi cuốn ; sự quan tâm ; sự thích thú ; sự thú vị ; sự yêu thích ; thu hút ; thích hợp với ; thích những ; thích thú ; thích thú đối ; thích ; thích đề nghị ; thú vị ; thú với ; thú ; thấy thú vị ; tinh ; tiền lãi ; tiền lời ; tâm ; tâm đặc biệt ; tâm đến ; tính lời ; việc tăng lãi ; vê ; vê ̀ ; vì lợi ích ; với lãi ; yêu thích ; ích của ; ích ; ý thích ; ăn với ; đam mê ; điều thú vị ; đươ ; đặc biệt ; ̀ lơ ;


May be synonymous with:

English English
interest; involvement
a sense of concern with and curiosity about someone or something
interest; sake
a reason for wanting something done
interest; interestingness
the power of attracting or holding one's attention (because it is unusual or exciting etc.)
interest; stake
(law) a right or legal share of something; a financial involvement with something
interest; interest group
(usually plural) a social group whose members control some field of activity and who have common aims
interest; pastime; pursuit
a diversion that occupies one's time and thoughts (usually pleasantly)
interest; concern; occupy; worry
be on the mind of
interest; matter to
be of importance or consequence


May related with:

English Vietnamese
interested
* tính từ
- có quan tâm, thích thú, có chú ý
=an interested spectator+ một khán giả chăm chú
- có lợi ích riêng; có liên quan, có dính dáng; có cổ phần, có vốn đầu tư
- không vô tư, cầu lợi
=an interested aid+ sự viện trợ không vô tư
interestedness
* danh từ
- sự có lợi ích riêng; sự có liên quan, sự có dính dáng; sự có cổ phần, sự có vốn đầu tư
- sự không vô tư, sự cầu lợi
interesting
* tính từ
- làm quan tâm, làm chú ý
=an interesting film+ một bộ phim thú vị
!to be in an interresting condition
- có thai, có mang
interestingness
* danh từ
- sự làm quan tâm, sự làm chú ý; tính chất chú ý

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources