1. Pronoun là gì?Pronoun là đại từ gồm các từ, cụm từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ có thể đóng vai trò như là chủ ngữ, trạng từ. Show
Đại từ thường là những từ ngắn như It, we, she, he, they, who… Không chỉ dùng để thay thế cho danh từ mà nó vẫn có thể đứng một mình như trạng từ, tính từ hoặc như một đại từ nào đó. Đại từ sẽ giúp cho câu văn được trôi chảy và súc tích hơn. 2. Phân loại đại từ trong tiếng AnhĐại từ nhân xưng hay còn được hiểu là đại từ xưng hô hoặc đại từ chỉ ngôi thường dùng để chỉ người, nhóm người và vật khi không muốn đề cập trực tiếp hay lặp lại các danh từ đó. Xem thêm: Mạo từ trong tiếng Anh: Phân loại, cách dùng chi tiết và lưu ý Khi sử dụng chúng, bạn cần chú ý phân biệt đại từ đó thành số ít hoặc số nhiều
Ví dụ: we, they, he, she, it…
2.2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)Indefinite pronouns là đại từ bất định chỉ người, vật hoặc nhiều đối tượng không xác định cụ thể mà chỉ nói chung chung. Đại từ bất định có thể dùng ở số nhiều, số ít hoặc cả hai Ví dụ: everywhere, everything, anyone, anybody, somewhere, someone, nobody, one, none, enough, much, less, other…
2.3. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)Đại từ phản thân thường dùng để diễn đạt, chủ ngữ và động từ là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Nó thường được kết thúc bởi các đuôi -self hoặc -selves. Ví dụ:
2.4. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)Đây là loại đại từ dùng để chỉ một cái gì đó xuất hiện trong câu như this, that, these, those…Dùng để thay thế cho các danh từ hoặc cụm danh từ đã có trước đó để tránh gây nhàm chán trong câu. Thường được dùng chỉ nơi chốn, động vật và sự vật. Xem thêm: Reported speech là gì? Thành thạo cấu trúc câu tường thuật trong 5 phút Một số trường hợp còn có thể chỉ người nếu người đó được xác định trong câu. Ví dụ:
2.6. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)Possessive pronouns là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc có quyền sở hữu và nó thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ. Gồm các từ như là: yours, mine, ours, his, her… Đại từ sở hữu thường đứng một mình trong tiếng Anh, nó khác với tính từ sở hữu khác là đi sau phải có danh từ.
Ví dụ:
(mine = my handbag) 2.7. Relative Pronouns (Đại từ quan hệ)Relative Pronouns được dùng trong mệnh đề quan hệ, đây là đại từ dùng để kết nối 2 câu hoặc 2 mệnh đề lại với nhau. Mệnh đề quan hệ sẽ thay thế cho một danh từ ở trước đó, nhằm liên kết các mệnh đề lại với nhau. Dù có thay thế cho một danh từ số ít hoặc số nhiều thì đại từ quan hệ sẽ không thay đổi hình thức. Các đại từ quan hệ thường gặp:
Ví dụ:
Xem thêm: Tất tần tật những điều cần biết về Neither và Either Xem thêm: Bảng động từ tiếng Anh bất quy tắc và mẹo ghi nhớ 2.8. Reciprocal pronouns (Đại từ đối ứng)Đây là một loại đại từ nằm trong nhóm nhỏ nhất trong số các đại từ khác, đại từ đối ứng được hiểu là đối tượng này đang hành động đối ứng với đối tượng kia Có hai loại đại từ đối ứng: each other và one another. Ví dụ:
2.9. Intensive pronouns (Đại từ nhấn mạnh)Đại từ nhấn mạnh thường được kết thúc bằng -self hoặc -selves nhằm dùng để nhấn mạnh. Hình thức của đại từ này giống với đại từ phản thân như yourself, myself, ourselves, himself, herself, themselves, itself. Đại từ nhấn mạnh đứng sau danh từ, cũng có thể đứng sau chủ ngữ hoặc tân ngữ ở trong câu. Nó không đóng vai trò là ngữ pháp ở trong câu mà nó chỉ dùng để nhấn mạnh các danh từ đứng trước nó. Ví dụ:
I. 7 LOẠI ĐẠI TỪ PHỔ BIẾN1. Personal pronouns (Đại từ nhân xưng)
Ví dụ: - She went to the party with her mother. S (chủ ngữ của động từ) - I gave her a present on her birthday. S O (tân ngữ trực tiếp của động từ) - My mom bought me a watch on my 20th birthday. S O (tân ngữ gián tiếp của động từ) He can’t live without his smart phone. S O (tân ngữ của giới từ) 2. Indefinite pronouns (Đại từ bất định)
3. Possessive pronouns (Đại từ sở hữu)Đại từ sở hữu được hình thành từ tính từ sở hữu. Đại từ sở hữu đứng độc lập, còn tính từ sở hữu đứng trước một danh từ / cụm danh từ.
Ví dụ: Her handbag is much more expensive than mine. (mine = my handbag => tránh lặp từ) 4. Reflexive pronouns (Đại từ phản thân)
Ví dụ: You should do the homework yourself. 5. Relative pronouns (Đại từ quan hệ)Đại từ quan hệ được dùng trong mệnh đề quan hệ. (Đón đọc bài Ngày 27: Mệnh đề quan hệ)
6. Demonstrative pronouns (Đại từ chỉ định)Đại từ chỉ định được hình thành từ các tính từ chỉ định. Đại từ chỉ định chính là tính từ chỉ định đứng độc lập, không có danh từ theo sau.
7. Interrogative pronouns (Đại từ nghi vấn)
Trạng từ (Adverb) và cách sử dụng đúng Mạo từ - Article và cách dùng chuẩn Đại từ trong Tiếng Anh là gì? Các loại pronouns:Đại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng thay thế thay thế cho danh từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy nhiều lần. Sơ loại về các đại từ:Đại từ bất định (Indefinite pronouns): đề cập tới một hoặc nhiều đối tượng không xác định. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns): là những đại từ chỉ người, nhóm người hoặc vật. Khi sử dụng, bạn phải phân biệt đại từ đó thành số ít hoặc số nhiều. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns): dùng để diễn đạt chủ ngữ đồng thời là tác nhân gây ra hành động, hoặc tân ngữ đồng thời là tác nhân nhận tác động của hành động đó. Đại từ phản thân thường kết thúc bởi –self hoặc –selves. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns): những từ dùng để chỉ một cái gì đó trong câu Đại từ sở hữu (Possessive pronouns): những người được chỉ định sở hữu hoặc có quyền sở hữu. Đại từ quan hệ (relative pronouns): dùng để kết nối 2 câu/mệnh đề lại với nhau. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns): bao gồm các từ để hỏi Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns): đối tượng này đang hành động đối ứng với đối tượng kia, có 2 đại từ đối ứng: each other và one another Đại từ nhấn mạnh (Intensive pronouns): những từ kết thúc bằng –self hay –selves dùng nhấn mạnh. I.Pronoun là gì?Đại từ (Pronoun) là các từ, cụm từ có chức năng thay thế cho các danh từ trong câu. Đại từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ, trạng từ, … Hầu hết đại từ là những từ ngắn, ví dụ: It, we, she, he, they, who,… Đại từ dùng để thay thế cho danh từ, tuy nhiên nó vẫn có thể đứng một mình như một tính từ, trạng từ, hoặc một đại từ khác. Mỗi khi bạn muốn nói về một ai đó hay một cái gì đó, bạn hoàn toàn có thể sử dụng đại từ để câu văn trôi chảy hơn. ll. Các loại pronouns:
Một số câu ví dụ:
TẢI TÀI LIỆU NGỮ PHÁP TIẾNG ANH MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY A.Tổng quan về đại từ (Pronouns)
Định nghĩa về Đại từ (Pronouns) – Pronouns là gì?Đại từ (Pronouns)là một từ hoặc cụm từ thay thế chodanh từ hoặc cụm danh từ. Đại từ cũng có chức năng tương tự như danh từ và là một trong những yếu tố để tạo nên một câu hoàn chỉnh. Những đại từ phổ biến là he, she, you, me, I, we, us, this, them, that. Một đại từ có thể được sử dụng như chủ thể, tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, tân ngữ của giới từ và thay thế cho bất kì người, nơi chốn, động vật hoặc sự vật. Ví dụ:
⇒ Tôi với mua vài quả cà chua. Chúng có thể được dùng trong một tuần. ⇒ These là đại từ thay thế cho danh từ tomatoes.
⇒ J.K Rowling là một nhà văn tuyệt vời. Cô đã tạo ra cả một vũ trụ Harry Potter mà hàng triệu triệu người yêu thích và ngưỡng mộ. ⇒ She là đại từ thay thế cho danh từ tên riêng J.K Rowling. Phân loại các đại từChúng ta có 7 loại đại từ chính, mỗi loại được phân biệt bởi chức năng và cách sử dụng:
>>Bài viết cùng chủ đề<<:Trạng từ (adverb) – cách sử dụng, vị trí và lưu ý bạn cần biết Chức năng các loại đại từ (pronouns)1.Đại từ Nhân Xưng –Personal Pronouns
Ở mỗi đại từ này, chúng ta có thể xác định được:
a. Đại từ nhân xưng có thể được sử dụng làm chủ ngữ của câu: I, he, she, we, they Ví dụ:
⇒ Terry vừa mới tới nhà tôi. Chúng tôi sẽ đi chơi bóng rổ bây giờ. ⇒ Đại từ We được sử dụng để thay thế cho Terry and I. b. Đại từ nhân xưng được dùng làm tân ngữ trực tiếp và gián tiếp của động từ: Me, him, her, us, them Ví dụ:
⇒ Tôi đang nói chuyện với anh ấy thì mẹ anh ấy về và yêu cầu tôi rồi đi. ⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ trực tiếp cho động từ được chia thì “was talking”.
⇒ Tôi đưa xe đạp của tôi cho anh ấy vào hôm qua. ⇒ Đai từ nhân xưng “him” được sử dụng làm tân ngữ gián tiếp cho động từ được chia thi “gave”. c. Đại từ nhân xưng còn được dùng để làm tân ngữ của giới từ: Me, him, her, us, them Ví dụ:
⇒ Tôi đã không thể làm được nếu thiếu anh ấy ⇒ Đại từ nhân xưng him được sử dụng làm tân ngữ của giới từ “without” 2.Đại từ quan hệ –Relative Pronouns
Đại từ quan hệ (relative pronouns) có 3 chức năng ngữ pháp chính trong một câu:
Ví dụ:
⇒ Kẻ giết Nipsey Hussle đã bị bắt ngay sau đó. ⇒ Đại từ quan hệ who thay thế danh từ làm chủ ngữ the man.
⇒ Nhóm mà tôi thấy hôm qua trước Đại sứ quán đã biểu tình trong nhiều tuần. ⇒ Đại từ quan hệ whom được sử dụng để thay thế cho the group.
⇒ Bộ phim kể về một điệp viên mà đất nước của anh ấy đã phản bội anh ta. 3.Đại từ chỉ định –Demonstrative PronounsĐại từ chỉ định chỉ có 4 loại:
Địa từ chỉ định có thể được sử dụng cho các vị trí: a.Chủ ngữ: Ví dụ:
⇒ Tôi vừa mua vài đôi tất. Những thứ này rất đắt. ⇒ Đại từ “these” được sử dụng làm chủ ngữ thay thế cho pairs of sock. b. Tân ngữ: Ví dụ:
⇒ Tôi có một số lốp dự phòng ở trong garage. Hãy để tôi đưa những thứ đó cho cha tôi để ông có thể sử dụng nó. ⇒ Đại từ chỉ định “those” được sử dụng để làm tân ngữ thay thế cho danh từ “spare tires” ở câu trước. c. Sau giới từ:
⇒ Bạn nghĩ gì về những thứ này. ⇒ Đại từ chỉ định “these” được sử dụng sau giới từ “of”. 4.Đại từ bất định –Indefinite PronounsĐại từ bất định thường được sử dụng để miêu tả một thứ chưa được xác định
Ví dụ:
⇒ Ai đó mắng tôi hôm qua trên phố 5.Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh –Reflexive & Intensive Pronouns
a. Đại từ phản thân có thể sử dụng làm tân ngữ cho động từ khi chủ ngữ và tân ngữ nói về cùng một người Ví dụ:
⇒ Tôi vô tình tự cắt mình khi cạo râu
⇒ Họ tự trách mình vì tai nạn. b. Đại từ phản thân có thể được sử dụng để đặt sau giới từ Ví dụ:
⇒ Anh ấy nói chuyện một mình rất nhiều, điều đó thực sự làm tôi thấy sợ
⇒ Hãy chăm sóc bản thân khi tôi đi, được chứ? c. Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ: Ví dụ:
⇒ Chính nữ hoàng đã trao cho anh ấy huy chương 6. Đại từ nghi vấn –Interrogative PronounsĐại từ nghi vấn được sử dụng để làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong các câu nghi vấn: Chúng ta có 5 đại từ nghi vấn: what, who, which, whom, whose. Ví dụ:
⇒ Bạn gọi ai trong trường hợp khẩn cấp?
⇒ Tôi nên làm gì nếu không thể nghe rõ giám khảo? 7. Đại từ sở hữu –Possessive pronouns
Ví dụ:
⇒ Đó là chiếc xe đạp của anh ấy. Chiếc này là của tôi >>Xem thêm<<Linking Words: Phân loại và Cách sử dụng hiệu quả
I. TỔNG QUAN VỀ ĐẠI TỪ1. Định nghĩaĐại từ (Pronouns) trong tiếng Anh là từ dùng để xưng hô, để chỉ vào sự vật hay sự việc, thay thế cho danh từ, động từ và tính từ trong câu, để tránh khỏi lặp những từ ngữ ấy, tránh để câu bị lủng củng khi lặp từ nhiều lần. Đại từ (Pronouns) 2. Các loại đại từĐại từ được phân ra làm 7 loại chính theo chứng năng và cách sử dụng:
✎ GỢI Ý:Tham khảo thêm một số bài viết tương tự: ➥Danh từ trong tiếng anh – Full công thức và bài tập (CÓ ĐÁP ÁN) ➥Tính từ trong tiếng Anh - vị trí, cách sử dụng và vài tập thực hành ➥ Động từ trong tiếng anh - cách sử dụng và bài tập Đại từ Pronouns
1. Định nghĩa đại từ 2. Phân loại đại từ
Chức năng: Lưu ý: - Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ như "he/she"có thể thay thế cho các vật nuôi nếu chúng được xem là có tính cách, thông minh hoặc tình cảm (chó, mèo, ngựa...) 2.2. Đại từ bất định (indefinite pronouns)
Ví dụ: 2.3. Đại từ sở hữu (possessive pronouns) Gồm: mine (của tôi), yours (của bạn), hers (của cô ấy), his (của anh ấy), ours (của chúng tôi), yours (của các bạn), theirs (của họ) Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ Ví dụ: 2.4. Đại từ phản thân (reflexive pronouns) – Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ: – Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ: 2.5. Đại từ quan hệ (relative pronouns) – Làm tân ngữ của động từ: – Theo sau giới từ: 2.6. Đại từ chỉ định (demonstrative pronouns) 2.7. Đại từ nghi vấn (interrogative pronouns) – Làm tân ngữ của động từ: Tại sao lại học tiếng Anh trên website ? là website học tiếng Anh online hàng đầu tại Việt Nam với hơn 1 triệu người học hàng tháng. Với hàng ngàn bài học bằng video và bài tập về tất cả các kỹ năng như phát âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài, Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và nâng cao, Tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người mất gốc etc... website sẽ là địa chỉ tin cậy cho người học tiếng Anh từ trẻ em, học sinh phổ thông, sinh viên và người đi làm. Bài học tiếp: Tính từ (Adjectives) Trật tự của tính từ trong cụm danh từ (Adjective order) Trạng từ (Adverbs) Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time) Giới từ chỉ địa điểm (Prepositions of Place)
Bài học trước: Lượng từ (Quantifiers) Mạo từ (Articles) Hình thức sở hữu của danh từ (Possessive case of nouns) Dang thức số nhiều của danh từ (Plurals of nouns) Danh từ đếm được và Danh từ không đếm được (Countable and Uncountable Nouns)
Học thêm Tiếng Anh trên Luyện Thi TOEIC Học Phát Âm tiếng Anh với giáo viên nước ngoài Luyện Thi B1 Tiếng Anh Trẻ Em |