pray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?pray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pray. Từ điển Anh Việtpray /prei/ * động từ cầu, cầu nguyện to pray [to] God: cầu Chúa, cầu trời khẩn cầu, cầu xin to pray somebody for something: cầu xin ai cái gì xin, xin mời (ngụ ý lễ phép) pray be seated: mời ngồi what's the use of that pray?: xin cho hay cái đó để làm gì? Từ điển Anh Anh - Wordnetpray address a deity, a prophet, a saint or an object of worship; say a prayer pray to the Lord Similar: beg: call upon in supplication; entreat I beg you to stop! Synonyms: implore |