Post on là gì

Nhiều người thắc mắc Post có nghĩa là gì? Bài viết hôm nay cdspninhthuan.edu.vn sẽ giải đáp điều này.

Bạn đang xem: Nghĩa của từ post nghĩa là gì, Ý nghĩa của post trong facebook và tiếng anh

Bài viết liên quan:

Post có nghĩa là gì?

Trong tiếng anh:

Post có nghĩa là bưu điện. Thông thường tiếng anh người ta thường dùng “to send by post” có nghĩa là gửi qua đường bưu điện. Đường bưu điện thì có thể gửi thư hoặc những mặt hàng hoặc sản phẩm từ nơi nay sang nơi khác và có nhiều dịch vụ là chuyển phát bình thường hoặc chuyển phát nhang.

Trong bài viết:

Post có nghĩa là đăng, úp bài lên những diễn đàn hoặc blog của người nào đó hoặc cá nhân của mình. Thông thường những diễn đàn Việt Nam sẽ có là “Đăng bài mơi” hoặc trong tiếng anh là “Post article”.

Từ post đồng nghia với upload hình ảnh lên những trang web sử dụng hình ảnh.

Trong bưu chính:

Từ Post được dùng là “Postal Code” có nghĩa là Mã bưu chính. Ứng với mỗi vùng của nước Việt Nam thì sẽ có những mã khác nhau ví dụ như TP.HCM sẽ là 700000 chẳng hạn.

Xem thêm: Phân Biệt Rỉ Ối Với Dịch Âm Đạo, Nước Ối Có Màu Gì

Tùy vào từng trường hợp mà post có những nghĩa khác nhau đặc biệt là trong tiếng anh, do đó nên dùng đúng ngữ cảnh để tránh việc bị hiểu nhầm.

Trên Facebook thường có nhiều dạng Post như:

View Post được hiểu như là ai đó đã xem bài đăng của bạn. Trong bài đăng có thể là những hình ảnh – những tus về cuộc sống hay những dòng chia sẻ kiến thức v.v…

Post ảnh được hiểu như là đăng những tấm hình ảnh đi ăn uống – đi vui chơi với bạn bè – đi nước ngoài hoặc ngay cả những hình ảnh trêu vui bạn bè.

Qua bài viết post có nghĩa là gì của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.
Từ khóa liên quan:
view post là gì trên facebookview post nghĩa là gìby return of post là gìpost up là gìpost ảnhpost là viết tắt của từ gìoff the post là gìpage post là gì

Tags Chia sẻ


About admin

Post on là gì

Bài viết được chúng tôi tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau từ mơ thấy tiền bạc, nhẫn vàng, vòng vàng, vay nợ ngân hàng, cho đến các loại bệnh như cảm cúm, ung thư, đau nhức xương khớp nói riêng hay các loại bệnh gây ảnh hưởng sức khỏe nói chung (như bệnh trĩ nội - trĩ ngoại, viêm loét tiêu hóa, bệnh đau đầu - thần kinh).Những giấc mơ - chiêm bao thấy bác sĩ - phòng khám bác sĩ hay phẫu thuật.....Nếu có thắc mắc hay sai sót gì hãy liên hệ qua email để được giải đáp.
Previous Homie tiếng việt có nghĩa là gì?
Next Sinh năm 2000 hợp với tuổi gì? thuộc mệnh gì? hợp hướng nào?

MGMT có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

52 phút ago

KMC có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

1 giờ ago

CMI có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì?

1 giờ ago


Check Also

Nhiều người thắc mắc TCT có nghĩa là gì? viết tắt của từ gì? Bài …


Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Tìm tin tức bạn cầm:
Bài viết liên quan:
Bài viết nổi bật
Danh mục sự kiện nổi bật
Tim tức chia sẻ đời sống
Bàn số đề 69
Giải đáp các giấc mơ 69
Lưu ý
Bài viết https://cdspninhthuan.edu.vn/ tổng hợp các giấc mơ về tiền bạc, tài chính, nợ nần, vay nợ, vay tín dụng, sức khỏe con người (ung thư, xương khớp)Nội dung trên bài viết không khuyến khích làm theo hay tin tưởng vào để làm theo. Mọi sai trái mắc phải không liên quan gì đến chúng tôi.Xin cảm ơn!!!!
Liên hệ với tôi:

Chuyên mục: Tài liệu

Thông tin thuật ngữ posted tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Post on là gì
posted
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ posted

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

posted tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ posted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ posted tiếng Anh nghĩa là gì.

post /poust/

* danh từ
- cột trụ
- vỉa cát kết dày
- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)
!as deaf as a post
- (xem) deaf
!to be driven from pillar to post
- (xem) pillar

* ngoại động từ
- ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo
- dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)
- yết tên (học sinh thi hỏng...)
- công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)

* danh từ
- bưu điện
=to send by post+ gửi qua bưu điện
- sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư
=to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư
- chuyển thư
=the post has come+ chuyến thư vừa về
=by return of post+ gửi theo chuyến thư về
=the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm
- (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư
- khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm

* ngoại động từ
- đi du lịch bằng ngựa trạm
- đi du lịch vội vã
- vội vàng, vội vã

* ngoại động từ
- gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư
- (kế toán) vào sổ cái
- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);
=to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì

* danh từ
- (quân sự) vị trí đứng gác
=to be on post+ đang đứng gác
- (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)
- vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)
- vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ
=to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ
=to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài
- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)
- (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)
!first post
- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)
!last post quân nh first post
- kèn đưa đám

* ngoại động từ
- đặt, bố trí (lính gác)
- (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

Thuật ngữ liên quan tới posted

  • pimelode tiếng Anh là gì?
  • chat tiếng Anh là gì?
  • apogamic tiếng Anh là gì?
  • compoundable tiếng Anh là gì?
  • proto-ionic tiếng Anh là gì?
  • errhine tiếng Anh là gì?
  • hollerith tiếng Anh là gì?
  • somersaulting tiếng Anh là gì?
  • scallop tiếng Anh là gì?
  • demoralizing tiếng Anh là gì?
  • submersed tiếng Anh là gì?
  • perfectos tiếng Anh là gì?
  • scutcher tiếng Anh là gì?
  • splining tiếng Anh là gì?
  • ru tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của posted trong tiếng Anh

posted có nghĩa là: post /poust/* danh từ- cột trụ- vỉa cát kết dày- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)!as deaf as a post- (xem) deaf!to be driven from pillar to post- (xem) pillar* ngoại động từ- ((thường) + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo- dán yết thị lên, dán thông cáo lên (tường)- yết tên (học sinh thi hỏng...)- công bố tên (tàu bị mất tích, tàu về chậm...)* danh từ- bưu điện=to send by post+ gửi qua bưu điện- sở bưu điện, phòng bưu điện; hòm thư=to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện, đem thư bỏ vào hòm thư- chuyển thư=the post has come+ chuyến thư vừa về=by return of post+ gửi theo chuyến thư về=the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm- (sử học) trạm thư; người đưa thư, xe thư- khổ giấy 50 x 40 cm; giấy viết thư khổ 50 x 40 cm* ngoại động từ- đi du lịch bằng ngựa trạm- đi du lịch vội vã- vội vàng, vội vã* ngoại động từ- gửi (thư...) qua bưu điện; bỏ (thư...) ở trạm bưu điện, bỏ (thư) vào hòn thư- (kế toán) vào sổ cái- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai), cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up);=to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì* danh từ- (quân sự) vị trí đứng gác=to be on post+ đang đứng gác- (quân sự) vị trí đóng quân, đồn bốt; quân đóng ở đồn (bốt)- vị trí đóng quân, đồn, bốt, quân đóng ở đồn (bốt)- vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ=to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ=to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)- (hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)!first post- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)!last post quân nh first post- kèn đưa đám* ngoại động từ- đặt, bố trí (lính gác)- (hàng hải), (sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên); bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy

Đây là cách dùng posted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ posted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

post /poust/* danh từ- cột trụ- vỉa cát kết dày- (ngành mỏ) cột than chống (để lại không khai thác để chống mỏ)!as deaf as a post- (xem) deaf!to be driven from pillar to post- (xem) pillar* ngoại động từ- ((thường) + up) dán (yết thị tiếng Anh là gì?
thông báo...) tiếng Anh là gì?
thông báo (việc gì tiếng Anh là gì?
cho ai...) bằng thông cáo- dán yết thị lên tiếng Anh là gì?
dán thông cáo lên (tường)- yết tên (học sinh thi hỏng...)- công bố tên (tàu bị mất tích tiếng Anh là gì?
tàu về chậm...)* danh từ- bưu điện=to send by post+ gửi qua bưu điện- sở bưu điện tiếng Anh là gì?
phòng bưu điện tiếng Anh là gì?
hòm thư=to take a letter to the post+ đem thư ra phòng bưu điện tiếng Anh là gì?
đem thư bỏ vào hòm thư- chuyển thư=the post has come+ chuyến thư vừa về=by return of post+ gửi theo chuyến thư về=the general post+ chuyến thư phát đầu tiên buổi sớm- (sử học) trạm thư tiếng Anh là gì?
người đưa thư tiếng Anh là gì?
xe thư- khổ giấy 50 x 40 cm tiếng Anh là gì?
giấy viết thư khổ 50 x 40 cm* ngoại động từ- đi du lịch bằng ngựa trạm- đi du lịch vội vã- vội vàng tiếng Anh là gì?
vội vã* ngoại động từ- gửi (thư...) qua bưu điện tiếng Anh là gì?
bỏ (thư...) ở trạm bưu điện tiếng Anh là gì?
bỏ (thư) vào hòn thư- (kế toán) vào sổ cái- ((thường) động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho (ai) tiếng Anh là gì?
cung cấp đầy đủ tin tức cho (ai) ((cũng) to post up) tiếng Anh là gì?
=to be well posted up in a question+ được thông báo đầy đủ về một vấn đề gì* danh từ- (quân sự) vị trí đứng gác=to be on post+ đang đứng gác- (quân sự) vị trí đóng quân tiếng Anh là gì?
đồn bốt tiếng Anh là gì?
quân đóng ở đồn (bốt)- vị trí đóng quân tiếng Anh là gì?
đồn tiếng Anh là gì?
bốt tiếng Anh là gì?
quân đóng ở đồn (bốt)- vị trí công tác tiếng Anh là gì?
chức vụ tiếng Anh là gì?
nhiệm vụ=to die at one's post+ chết trong khi đang làm nhiệm vụ=to be given a post abroad+ được giao một chức vụ ở nước ngoài- trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) ((cũng) trading post)- (hàng hải) tiếng Anh là gì?
(sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)!first post- (quân sự) lệnh kêu thu quân (về đêm)!last post quân nh first post- kèn đưa đám* ngoại động từ- đặt tiếng Anh là gì?
bố trí (lính gác)- (hàng hải) tiếng Anh là gì?
(sử học) bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên) tiếng Anh là gì?
bổ nhiệm (ai) làm chỉ huy