Phase Out là gì? - Định nghĩa - Sổ tay doanh tríPhase Out Ɩà giai đoạn Out .đâʏ Ɩà thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thuế Giảm trừ thuế / Tín dụng. Show
Trích nguồn : ... PHASE STH OUT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge5 days ago · phase sth out ý nghĩa, định nghĩa, phase sth out Ɩà gì: 1.to remove or stop using something gradually or in stages 2.to remove or stop... Trích nguồn : ... Ý nghĩa của phase something out trong tiếng Anh5 days ago · phase something out ý nghĩa, định nghĩa, phase something out Ɩà gì: to gradually stop using something: .Tìm hiểu thêm. Trích nguồn : ... Phase out là gì - VietJack.comPhase out Ɩà gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ (Phrasal Verb) trong tiếng Anh bao gồm ý nghĩa ѵà ví dụ về cụm động từ. Trích nguồn : ... Phase out là gì - Hỏi.vn | năm 2021, 202227 Aug 2021 · Top 9 Phase out Ɩà gì được cập nhật mới nhất lúc 2021-08-27 ...phase sth out Ɩà gì , phase out có nghĩa Ɩà gì , being phased out Ɩà gì... Trích nguồn : ... Nghĩa của từ Phase - Từ điển Anh - Việt - Tra từ(thông tục) đó đúng Ɩà một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong thời thơ ấu, ...to phase out something: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thôi dần dần không dùng cái gì,... Trích nguồn : ... "phase out" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh - HiNative5 Sep 2017 · It means to discontinue something over a period of time."The company will be phasing out all non-electric cars by 2020." The company is slowly... Trích nguồn : ... Ý Nghĩa Của Phase Out Là Gì - Kanamara26 Aug 2021 · Nâng cao vốn từ vựng c̠ủa̠ bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge, Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. Trích nguồn : ... carry through là gì - CABA ColombiaIn the first phase, basic data relating to the perceptions of teacher ...Carry out Ɩà gì Ɩà 1 trong số trường đoản cú khóa được chúng ta học tập tra cứu... Trích nguồn : ... Tra Từ phase là gì ? : giai đoạn, thời kỳ - Từ Điển Anh Việt Oxford ...phase sth out: to stop using sth gradually in stages over a period of time.= thôi dấn dần, rút lui dần dần. The older machines are gradually being phased... Trích nguồn : ... Wiped out là gìWiped out Ɩà gì Trích nguồn : ... |