Peter nghĩa tiếng việt là gì

Peter là gì? Bảng xếp hạng peter là gì?

Peter là một tên phổ biến dành cho nam giới của các quốc gia nói tiếng Anh. Tên này có nguồn gốc từ chữ “petra” trong tiếng Latinh, cũng là một biến âm chữ πέτρος (petros) trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tảng đá”. Sở dĩ có nghĩa này là theo một câu chuyện trong Kinh Thánh Tân Ước, Chúa Giêsu đã đặt ông Simon (tức là Thánh Phêrô) tên là Kephas hoặc Cephas có nghĩa là “tảng đá” trong tiếng Aramaic. Thánh Phêrô theo truyền thống cổ xưa là vị giám mục đầu tiên của Roma và Giáo hội Công giáo coi ông là vị giáo hoàng đầu tiên. Xuất phát từ lý do đó, tên gọi này đã được chuyển âm trong nhiều ngôn ngữ khác nhau: Petrus (tiếng Đức và Latinh), Pedro (tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha), Pierre (tiếng Pháp), Pietro (tiếng Ý), Piotr (tiếng Ba Lan), Пётр – Pyotr (tiếng Nga)… Đối với tiếng Việt, các tín hữu Công giáo thường chuyển âm tên này thành Phêrô hay Phi Thơ. Trong khi đó, tín hữu Tin Lành chuyển âm thành Phierơ.

Peter nghĩa tiếng việt là gì

Trang định hướng này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề Peter.
Nếu bạn đến đây từ một liên kết trong một bài, bạn có thể muốn thay đổi liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.


Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Peter&oldid=58979451”

  • Trang định hướng
  • Tên riêng nam giới

Có thể bạn quan tâm Mỹ Xuyên (phường) là gì? Chi tiết về Mỹ Xuyên (phường) mới nhất 2021

Thể loại ẩn:

  • Tất cả các trang bài viết định hướng
  • Tất cả các trang định hướng

Từ khóa: Peter, Peter, Peter

bảng xếp hạng peter là gì
bảng xếp hạng peter
peter là gì
bảng xếp hạng peter thế giới
peter là ai
peter ở nước nào
peter nghĩa la gì
peter
peter có nghĩa là gì
thánh peter là ai
peter có nghĩa tiếng việt là gì
peter nghĩa là gì
tên thánh peter
thánh phêrô tên tiếng anh
“peter
pêtr

LADIGI – Công ty dịch vụ SEO Web giá rẻ, SEO từ khóa, SEO tổng thể cam kết lên Top Google uy tín chuyên nghiệp, an toàn, hiệu quả.

☆ ☆ ☆ ☆ ☆

Scores: 4.1 (158 votes)


Từ: peter

/'pi:tə/

  • động từ

    (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng)

  • cạn (sông)

  • hết xăng (ô tô...)

  • cạn túi, cháy túi, hết sạch

    Cụm từ/thành ngữ

    to peter out

    đuối dần, mất dần

    Từ gần giống

    trumpeter blue peter petersham