Mike nghĩa là gì trong tiếng Anh

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "mike", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ mike, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ mike trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Captain Mike saw bats as a commercial opportunity. MIKE:

2. Mike, all set?

3. Mike, you're short.

4. You're juiced, Mike.

5. Mike cut himself shaving.

6. You want in, Mike?

7. Mike, " A " chair just crashed.

8. Mike is an office boy.

9. Mike : Time to come clean.

10. That Border Patrolman, Mike Norton.

11. I want to say " Mike "?

12. Mike is now sitting pretty.

13. Mike is a lady killer.

14. See, Trix are for Mike.

15. 17 Mike got a raise.

16. Mike looked at her critically.

17. Mike sloped off early today.

18. Mike drives like the devil.

19. Mike refuses, takes the rap, and Ernie goes free. In gaol Mike has friends, even admirers.

20. The man had seen Mike first but had fumbled with his safety catch as Mike killed him.

21. Syd, Mike says you ain't shit!

22. I heard Mike ask out Lucy.

23. Mike Rowbottom has been sampling it.

24. Mike Tyson is his own trainer.

25. Mike works for an electronics company.

26. Mike lives right opposite the street.

27. There's burnt people down here, Mike.

28. Mike might be tired of writing.

29. Mike commutes to London every day.

30. Mike fights the Cartel leader and learns that King Courtney is now after Mike for his wealth.

31. Do not let him decelerate, Mike.

32. Mike knows everyone who does this?

33. 54s and Mike, watch that blitz.

34. Mike and Sue are always rowing.

35. 15 Mike : Time to come clean.

36. Mike is a very heavy smoker.

37. Mike: King Herod . From the Bible?

38. Mike: How about the baby's room?

39. I sing with Mike in duet.

40. Mike had had a strict upbringing.

41. 27 Mike looked at her critically.

42. Mike and Louis are temperamental opposites.

43. Mike Shaw started wrestling in 1981 in Vancouver's NWA All-Star Wrestling using the ring name Klondike Mike.

44. Tell Mike what you told me.

45. She loved Mike heart and soul.

46. drop the formalities: call me Mike.

47. MIKE MCCABE, PROJECTS DIR, SAMSUNG ELEC.

48. 25 That was a beaut dinner, Mike!

49. Mike got a kickback from a merchant.

50. But what should Mike Reid do next?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mike trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mike tiếng Anh nghĩa là gì.

mike /maik/* danh từ- (thông tục) (như) microphone
  • Open economy economics tiếng Anh là gì?
  • catholicize tiếng Anh là gì?
  • decimalized tiếng Anh là gì?
  • incorporate tiếng Anh là gì?
  • realities tiếng Anh là gì?
  • sludgiest tiếng Anh là gì?
  • interconnections tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mike trong tiếng Anh

mike có nghĩa là: mike /maik/* danh từ- (thông tục) (như) microphone

Đây là cách dùng mike tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mike tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

mike /maik/* danh từ- (thông tục) (như) microphone


mike

* danh từ - (thông tục) (như) microphone


mike

bảo ; chào ; chú mike ; emily ; họ bảo mike ; lập ; michael ; mike có ; mike đây ; mikề ; mntze ; muối ; nhưng mike ; nhưng ; này mike ; nối ; pike ; tao bảo ; tôi là mike ; tôi ; tối nay mike ; đây là mike ; đây ; μike ;

mike

bảo ; chú mike ; emily ; họ bảo mike ; michael ; mike có ; mike đây ; mikề ; muối ; nhưng mike ; này mike ; nối ; pike ; tao bảo ; tôi là mike ; tối nay mike ; đây là mike ; đây ; đúng ; μike ;


mike; microphone

device for converting sound waves into electrical energy


mike

* danh từ - (thông tục) (như) microphone

mike

bảo ; chào ; chú mike ; emily ; họ bảo mike ; lập ; michael ; mike có ; mike đây ; mikề ; mntze ; muối ; nhưng mike ; nhưng ; này mike ; nối ; pike ; tao bảo ; tôi là mike ; tôi ; tối nay mike ; đây là mike ; đây ; μike ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


Từ: mike

/maik/

  • danh từ

    microphone, mic