biếng lười ; biếng thôi ; biếng ; giận ; hay lười biếng ; i ; lươ ; lười biếng ; lười chỉ có ; lười chỉ ; lười nhác ; lười nhát quá ; lười quá ; lười ; người lười biếng ; nỗ ; quá lười ; ta ; uể oải ; đáng ; đầu lười biếng ; đỡ lười ; Show
lazy adjective verb Unwilling to do work or make an effort. [..] + Thêm bản dịch Thêm lazy "lazy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Bản dịch tự động của " lazy " sang Tiếng Việt
Bản dịch với chính tả thay thế Lazy + Thêm bản dịch Thêm "Lazy" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng ViệtHiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Lazy trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Các cụm từ tương tự như "lazy" có bản dịch thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "lazy" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ I myself prefer a pint and a good nap. But then, I'm the lazy type. Tôi thì chỉ thích nửa lít bia và chợp mắt, nhưng tôi là dạng lười biếng. OpenSubtitles2018.v3 So no matter how lazy you feel, you're not really intrinsically doing nothing. Thế nên, dù bạn cảm thấy lười biếng tới đâu đi chăng nữa, thực ra, cơ bản mà nói, cũng không phải là bạn đang không làm gì đâu. QED So does every lazy cunt on this show, and that includes you. Tương tự với lũ lười biếng trong chương trình này, kể cả anh. OpenSubtitles2018.v3 " Lazy " is not the first word that comes to mind. " Lười biếng " không phải ấn tượng đầu tiên về anh. OpenSubtitles2018.v3 How lazy is she? Bà ta lười đến mức độ nào? OpenSubtitles2018.v3 If we do things “as to Jehovah,” we will have the right attitude and will not be affected by the selfish, lazy “air” of this world. Nếu chúng ta làm việc “cũng như hầu-việc Chúa [Đức Giê-hô-va]”, chúng ta có thái độ đúng và không bị ảnh hưởng bởi “không khí” vị kỷ, lười biếng của thế gian này. jw2019 Not only can they do it very well, they do it in a sort of lazy way. Không chỉ làm giỏi mà còn tỏ ra khá thờ ơ. QED Popular Science article Lazy G Ranch article Dreamlandresort.com – Janet "U.S. government airline Janet hides in plain site", news.com.au Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2010. Popular Science article Lazy G Ranch article Dreamlandresort.com – Janet "U.S. government airline Janet hides in plain site", news.com.au WikiMatrix Why do you try so hard to make me think that you're a lazy idiot? Tại sao anh cố gắng hết sức để làm cho tôi nghĩ rằng anh là một thằng ngốc lười biếng vậy? OpenSubtitles2018.v3 Of mortals that fall back to gaze on him When he bestrides the lazy- pacing clouds Trong số những con người rơi trở lại cái nhìn về anh ta Khi ông bestrides những đám mây lười biếng- nhịp QED He and Lazy John each caught a sheep, set it up on the platform, and began cutting off its wool with long shears. Ba và Lazy John mỗi người bắt một con cừu đưa lên bục, bắt đầu xén lông chúng với những cây kéo dài. Literature At times they seem to be lazy and lethargic, but they have the ability to move with surprising speed. Có lúc chúng có vẻ lười biếng và uể oải, nhưng chúng có khả năng chạy nhanh khiến ta kinh ngạc. jw2019 (Galatians 6:5, Contemporary English Version) Girls won’t be attracted to a young man who can’t hold down a job because he is lazy or because he spends too much time at play. Con gái sẽ ngán ngẩm khi thấy một anh chàng không có công việc ổn định chỉ vì lười biếng hay ham chơi. jw2019 Who's lazy now, Sheriff? Giờ thì ai mới lười biếng hả, cảnh sát trưởng? OpenSubtitles2018.v3 "Brain Chemicals Predict Laziness - Risk, Reward & Hard Work". Từ này thường được sử dụng với nghĩa tiêu cực, ví dụ như để chỉ những người có lối sống ít vận động. ^ “Brain Chemicals Predict Laziness - Risk, Reward & Hard Work”. WikiMatrix 13 The lazy one says: “There is a lion outside! 13 Kẻ lười nói rằng: “Có con sư tử ở ngoài! jw2019 How much are we willing to lose from our already short lives, by losing ourselves in our Blackberries, our iPhones, by not paying attention to the human being across from us who is talking with us, by being so lazy that we're not willing to process deeply? Chúng ta sẵn sàng đánh mất bao nhiêu từ quãng đời ngắn ngủi đã qua của chúng ta bằng cách đánh mất bản thân trong Blackberries, iPhones thông qua việc không chú ý đến những người đang đi qua cuộc đời chúng ta những người đang trò chuyện với chúng ta, hay quá làm biếng đến nỗi chúng ta không sẵn sàng xử lý thông tin một cách sâu sắc? ted2019 Fat and lazy. Mập là lười biếng. OpenSubtitles2018.v3 The boss would certainly come with the doctor from the health insurance company and would reproach his parents for their lazy son and cut short all objections with the insurance doctor's comments; for him everyone was completely healthy but really lazy about work. Ông chủ chắc chắn sẽ đến với bác sĩ từ các công ty bảo hiểm y tế và sẽ trách cha mẹ cho con trai lười biếng của họ và cắt ngắn tất cả các phản đối với ý kiến của bác sĩ bảo hiểm, cho anh ta tất cả mọi người đã hoàn toàn khỏe mạnh nhưng thực sự lười biếng về công việc. QED I view it usually as a kind of mental laziness. Tôi thường xem nó như một dạng của sự lười biếng tinh thần. ted2019 Whitaker's left eye ptosis has been called "intriguing" by some critics and gives him "a lazy, contemplative look". Vết mắt trái của Whitaker được nhiều nhà phê bình gọi là "hấp dẫn" và cho anh ta "một cái nhìn lười biếng, chiêm ngắm". The lazy là gì?Lười biếng, biếng nhác.
Laziness là từ loại gì?Danh từ Sự lười biếng, sự biếng nhác.
Quá khứ của lazy là gì?Laze - itienganh.org.
Số Lazzzy là gì?They're so lazy. Họ lười quá.
|