Go out of business là gì năm 2024

Từ điển kinh doanh

  • giờ nghỉ
  • ngoài giờ làm việc
  • ngoài giờ mở cửa
  • be out of business: vỡ nợ, phá sản
  • go out (of business): Từ điển kinh doanhđình chỉ kinh doanhrút khỏi doanh trường
  • sell out one's business: Từ điển kinh doanhbán (tống) cửa hàngCụm từsell out one's business (to ...)bán (tống) cửa hàng

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • It's no wonder these airlines are going out of business. Chẳng có gì ngạc nhiên, các hãng hàng không đang phá sản.
  • He got me a scholarship here at Fordham and hired me right out of business school. Không một ai khác trên thị trường... đủ can đảm tự tử.
  • Oh, from the chaos catalog. They were going out of business. Ồ từ một danh sách hỗn độn Họ không có việc làm.
  • Tell Hector I'm the guy that just put him out of business. Mày là ai? Hãy cho Hector, tao là kẻ sẽ cho nó sập tiệm.
  • Remember, I'm across from the big q... Which is putting me out of business. Nhớ nhé tôi ở đối diện Big Q... nơi đã từng xa thải tôi.

Những từ khác

  1. "out of balance weight" là gì
  2. "out of band (oob)" là gì
  3. "out of bounds" là gì
  4. "out of bounds area" là gì
  5. "out of breath" là gì
  6. "out of center" là gì
  7. "out of centre" là gì
  8. "out of charge note" là gì
  9. "out of court" là gì
  10. "out of bounds area" là gì
  11. "out of breath" là gì
  12. "out of center" là gì
  13. "out of centre" là gì

Trong bài viết dưới đây, tác giả đã chọn lọc bộ từ vựng quan trọng và cần thiết kèm định nghĩa và ví dụ cụ thể giúp người học có thể dễ dàng trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề BUSINESS:

Key takeaways

16 Từ vựng chủ đề Business trong IELTS Speaking

  • to go out of business
  • to go bankrupt
  • to persuade
  • to exaggerate
  • to boost sales
  • to increase/make a profit/profits
  • to drum up business
  • strong/tough/fierce competition
  • to increase market share
  • to launch/promote a product
  • (good/bad) customer service
  • rival companies
  • a monopoly
  • to be good value for money
  • cut-throat business
  • healthy competition

Từ vựng chủ đề Business

1. to go out of business

  • Phiên âm: /tuː gəʊ aʊt ɒv ˈbɪznɪs/
  • Ý nghĩa: (a company) stop doing business (ngừng kinh doanh)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng một công ty hay doanh nghiệp ngừng các hoạt động vận hành và kinh doanh lâu dài.
  • Ví dụ: The restaurant struggled to attract customers and had to go out of business. (Nhà hàng gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng và phải đóng cửa do phá sản.)
  • Từ đồng nghĩa: to close (something) down, to shut (something) down

2. to go bankrupt

  • Phiên âm: /tuː gəʊ ˈbæŋkrʌpt/
  • Ý nghĩa: go out of business because of financial problems (phá sản)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng một công ty hay doanh nghiệp không thể chi trả các khoản nợ nên phải ngừng kinh doanh.
  • Ví dụ: The company mismanaged its finances and eventually went bankrupt. (Công ty gặp sai sót trong việc quản lý tài chính và cuối cùng đã phá sản.)
  • Từ đồng nghĩa: to declare bankruptcy, to go bust

3. to persuade

  • Phiên âm: /tuː pəˈsweɪd/
  • Ý nghĩa: to make someone believe in, and do things that you want to (thuyết phục)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động cố gắng thay đổi quan điểm hay hành vi của một cá nhân hay tổ chức bằng cách giải thích và tranh luận.
  • Ví dụ: I will persuade the board of directors to approve our proposed budget. (Tôi sẽ thuyết phục ban điều hành thông qua ngân sách đề xuất của chúng ta).
  • Từ đồng nghĩa: to convince, to talk someone into something, to bring some around

4. to exaggerate

  • Phiên âm: /tuː ɪgˈzæʤəreɪt/
  • Ý nghĩa: to make something become much worse or better than it really is (phóng đại, cường điệu)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động diễn đạt quá mức hoặc thêm thắt các chi tiết vào một sự thật nhằm nhấn mạnh sự quan trọng hay kịch tích của câu chuyện.
  • Ví dụ: The media tends to exaggerate sensational stories. (Truyền thông thường có xu hướng phóng đại các câu chuyện giật gân.)
  • Từ đồng nghĩa: to overstate, to overplay, to inflate

5. to boost sales

  • Phiên âm: /tuː buːst seɪlz/
  • Ý nghĩa: to increase sales (thúc đẩy doanh số)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả việc áp dụng những chiến lược kinh doanh nhằm thu hút khách hàng và tăng cường hoạt động mua hàng.
  • Ví dụ: Launching a social media advertising campaign can significantly boost sales. (Ra mắt một chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội có thể tăng doanh số bán hàng đáng kể.)
  • Từ đồng nghĩa: to boost revenue, to increase sales

6. to increase/make a profit/profits

  • Phiên âm: /tuː ˈɪnkriːs/meɪk ə ˈprɒfɪt/ˈprɒfɪts/
  • Ý nghĩa: to increase/earn money in trade or business (tăng/tạo lợi nhuận)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả việc tạo ra hoặc tăng mức doanh thu cao hơn chi phí đầu tư.
  • Ví dụ: Implementing an effective pricing strategy is crucial for making a profit. (Triển khai một chiến lược định giá hiệu quả là rất quan trọng để tạo lợi nhuận.)
  • Từ đồng nghĩa: to earn/generate/yield a profit/profits

7. to drum up business

  • Phiên âm: /tuː drʌm ʌp ˈbɪznɪs/
  • Ý nghĩa: to increase business activity (thúc đẩy hoạt động kinh doanh)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả các hoạt động thu hút khách hàng, cải thiện dịch vụ và tìm kiếm các cơ hội kinh doanh mới của các doanh nghiệp.
  • Ví dụ: Offering special promotions or discounts can be an effective way to drum up business. (Cung cấp các khuyến mãi hoặc chiết khấu đặc biệt có thể là một cách hiệu quả để thúc đẩy việc kinh doanh.)
  • Từ đồng nghĩa: to promote business, to promote trade

8. strong/tough/fierce competition

  • Phiên âm: /strɒŋ/tʌf/fɪəs ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/
  • Ý nghĩa: a situation in which businesses or individuals compete against each other to gain an advantage over their rivals (môi trường cạnh tranh khốc liệt)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau để giành lợi thế về khách hàng, thị phần, nguồn lực,...
  • Ví dụ: To survive in this fierce competition, we must constantly innovate and adapt to changing market conditions. (Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh khốc liệt này, chúng ta phải liên tục đổi mới và thích ứng với các điều kiện thị trường thay đổi.)
  • Từ đồng nghĩa: rivalry

9. to increase market share

  • Phiên âm: /tuː ˈɪnkriːs ˈmɑːkɪt ʃeə/
  • Ý nghĩa: to expand the number of things that a company sells (mở rộng thị phần)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả việc một công ty thúc đẩy doanh số của một sản phẩm hoặc dịch vụ để vượt qua các công ty đối thủ.
  • Ví dụ: We should conduct market research to identify opportunities and devise strategies to increase our market share. (Chúng ta nên tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định cơ hội và đưa ra các chiến lược để tăng thị phần.)
  • Từ đồng nghĩa: Expand market presence, Boost market dominance

10. to launch/promote a product

  • Phiên âm: /tuː lɔːnʧ/prəˈməʊt ə ˈprɒdʌkt/
  • Ý nghĩa: to introduce/make a product more popular to the public (ra mắt/quảng bá sản phẩm)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả hành động giới thiệu sản phẩm mới hoặc thực hiện các chiến lược nhằm thu hút sự quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm.
  • Ví dụ: We need to create a comprehensive marketing campaign to effectively promote our product. (Chúng ta cần xây dựng một chiến dịch marketing toàn diện để quảng bá sản phẩm một cách hiệu quả.)
  • Từ đồng nghĩa: to release/unveil a product, to market/advertise a product

11. (good/bad) customer service

  • Phiên âm: /(gʊd/bæd) ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/
  • Ý nghĩa: good/bad quality of a department that gives help to customers and deals with their problems (dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt/tệ)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng của công ty (bộ phận hỗ trợ khách hàng trước, trong và sau khi mua sản phẩm hoặc sử dụng dịch vụ)
  • Ví dụ: The company provides excellent customer service by responding promptly to inquiries and resolving issues efficiently. (Công ty cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, phản hồi nhanh chóng các yêu cầu và giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.)
  • Từ đồng nghĩa: high-quality/top-notch/poor/disappointing customer care

12. rival companies

  • Phiên âm: /ˈraɪvəl ˈkʌmpəniz/
  • Ý nghĩa: companies that compete with others for the same thing or in the same area (công ty đối thủ)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả các công ty kinh doanh trong cùng một lĩnh vực cạnh tranh với nhau.
  • Ví dụ: In terms of innovation, Apple is ahead of its rival companies. (Về mặt đổi mới, Apple vượt trội hơn so với các công ty đối thủ.)
  • Từ đồng nghĩa: opponent/competing companies/firms/corporations

13. a monopoly

  • Phiên âm: /ə məˈnɒpəli/
  • Ý nghĩa: (an organisation or group that has) complete control of something, especially an area of business, so that others have no share (kinh doanh độc quyền)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng chỉ có một doanh nghiệp kinh doanh một mặt hàng nào đó mà không chia thị phần cho các công ty đối thủ.
  • Ví dụ: The government has implemented regulations to prevent monopolies and promote fair competition. (Chính phủ đã áp dụng các quy định nhằm ngăn chặn tình trạng kinh doanh độc quyền và thúc đẩy cạnh tranh công bằng.)
  • Từ đồng nghĩa: monopolistic control, monopolist (nhà kinh doanh độc quyền)

14. to be good value for money

  • Phiên âm: /.tuː biː gʊd ˈvæljuː fɔː ˈmʌni/
  • Ý nghĩa: to be worth the pay (xứng đáng với số tiền đã bỏ ra)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả trạng thái khách hàng hài lòng với chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ và cảm thấy nó xứng đáng với số tiền họ đã chi trả.
  • Ví dụ: The hotel's all-inclusive package is good value for money, as it includes meals, accommodations, and various amenities. (Dịch vụ trọn gói của khách sạn rất đáng tiền, bởi vì nó bao gồm bữa ăn, chỗ ở và đa dạng các tiện nghi.)
  • Từ đồng nghĩa: cost-effective, cost-efficient

15. cutthroat business

  • Phiên âm: /kʌt θrəʊt ˈbɪznɪs/
  • Ý nghĩa: a business in which people compete in a fierce and unpleasant way (môi trường kinh doanh cạnh tranh khốc liệt)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau một cách khốc liệt, thậm chí có thể gây bất lợi cho người khác để đạt được mục đích.
  • Ví dụ: In the world of cut-throat business, companies often engage in aggressive tactics to outdo their competitors. (Trong thế giới kinh doanh cạnh tranh khốc liệt, các công ty thường sử dụng các chiến thuật quyết liệt để vượt qua đối thủ.)
  • Từ đồng nghĩa: dog-eat-dog competition/world

16. healthy competition

  • Phiên âm: /ˈhɛlθi ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
  • Ý nghĩa: a form of competition where individuals or businesses engage in fair and ethical competition to improve themselves, their products, or their services (môi trường cạnh tranh lành mạnh)
  • Ngữ cảnh sử dụng: Mô tả tình trạng các cá nhân hay doanh nghiệp cạnh tranh nhưng không gây hại đến nhau mà nhằm cùng nhau cải thiện và phát triển.
  • Ví dụ: Healthy competition in the job market motivates individuals to enhance their skills and qualifications to stand out from other candidates. (Sự cạnh tranh lành mạnh trên thị trường việc thúc đẩy mọi người nâng cao kỹ năng và trình độ để nổi bật so với các ứng viên khác.)
  • Từ đồng nghĩa: positive/constructive competition

Tham khảo thêm:

  • Từ vựng chủ đề Động vật hoang dã - Vận dụng vào bài IELTS Speaking Part 2.
  • 10 Phrasal Verbs chủ đề Techonology cần phải biết trong IELTS Speaking.
  • Collocation với Support thường gặp và ứng dụng vào IELTS Speaking.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp và chia động từ (nếu cần thiết) vào chỗ trống

rival companies

exaggerate

go out of

sales

drum up

healthy competition

cut-throat

increase profits

promote

go bankrupt

  1. The small bookstore couldn't compete with online retailers and eventually __________ business.
  2. Last year, the company __________ its products’ benefits, leading to unrealistic customer expectations.
  3. Coca-Cola and PepsiCo are __________ in the beverage industry.
  4. The fashion industry is known for its __________ nature, where designers fiercely compete for success.
  5. The __________ between the two restaurants led to better quality and choices for customers.
  6. The company launched a marketing campaign to boost __________ during the holiday season.
  7. The company implemented cost-cutting measures to __________.
  8. The economic downturn caused many small businesses to __________.
  9. The restaurant offered a special promotion to __________ business during the slow season.
  10. The marketing team developed a comprehensive advertising campaign to __________ the new product.

Bài tập 2: Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2 sau, sử dụng những từ vựng thuộc chủ đề Business

Describe an advertisement that you find memorable. You should say:

  • What the advertisement is about
  • Where you saw it
  • Why you find it memorable
  • How effective you think the advertisement is

Bài tập 3: Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 3 sau, sử dụng những từ vựng thuộc chủ đề Business

  • What are some things that a company can do to be successful?
  • Is advertising always beneficial?

Đáp án

Bài tập 1:

  1. went out of (Hiệu sách nhỏ không thể cạnh tranh với các nhà bán lẻ trực tuyến và cuối cùng phải ngừng kinh doanh.)
  2. exaggerated (Năm ngoái, công ty đã thổi phồng lợi ích của sản phẩm, dẫn đến những kỳ vọng không thực tế của khách hàng.)
  3. rival companies (Coca-Cola và PepsiCo là công ty đối thủ trong ngành đồ uống.)
  4. cut-throat (Ngành công nghiệp thời trang được biết đến với tính chất khắc nghiệt, nơi các nhà thiết kế cạnh tranh mạnh mẽ để thành công.)
  5. healthy competition (Sự cạnh tranh lành mạnh giữa hai nhà hàng đã mang lại chất lượng và sự lựa chọn tốt hơn cho khách hàng.)
  6. sales (Công ty đã phát động một chiến dịch tiếp thị để thúc đẩy doanh số trong mùa nghỉ lễ.)
  7. increase profits (Công ty đã thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận.)
  8. go bankrupt (Suy thoái kinh tế khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ phá sản.)
  9. drum up (Nhà hàng đưa ra khuyến mãi đặc biệt để thúc đẩy việc kinh doanh trong mùa thấp điểm.)
  10. promote (Đội ngũ tiếp thị đã phát triển một chiến dịch quảng cáo toàn diện để quảng bá sản phẩm mới.)

Bài tập 2:

Describe an advertisement that you find memorable. You should say:

Gợi ý:

One advertisement that I find particularly memorable is a television commercial for a new skincare product that I first saw during a commercial break of a popular talk show. The advertisement aims to persuade viewers that this product can miraculously transform their skin and make them look years younger.

What makes this advertisement stand out is that it doesn’t exaggerate the benefits of the skincare product. Instead, the commercial showcases before-and-after images of individuals with visible signs of aging, such as wrinkles and dull skin, and how their skins gradually change after using the product.

I must admit that the advertisement effectively captured my attention with stunning visuals and vibrant background music. Additionally, it offers a "buy one, get one free" deal, which is good value for money. I believe that this strategy can entice viewers to make a purchase and help the company boost sales.

Overall, the advertisement has successfully employed persuasive techniques to capture customers’ attention and promote the product.

(Dịch nghĩa:

Một quảng cáo mà tôi thấy đặc biệt đáng nhớ là quảng cáo truyền hình cho một sản phẩm chăm sóc da mới mà tôi xem lần đầu trong thời gian nghỉ quảng cáo của một talkshow nổi tiếng. Quảng cáo nhằm mục đích thuyết phục người xem rằng sản phẩm này có thể biến đổi làn da của họ một cách thần kỳ và khiến họ trông trẻ hơn nhiều tuổi.

Điều làm cho quảng cáo này nổi bật là nó không phóng đại lợi ích của sản phẩm chăm sóc da. Thay vào đó, quảng cáo giới thiệu hình ảnh trước và sau của những người có dấu hiệu lão hóa rõ ràng, chẳng hạn như nếp nhăn và làn da xỉn màu cũng như làn da của họ dần thay đổi như thế nào sau khi sử dụng sản phẩm.

Tôi phải thừa nhận rằng quảng cáo đã thu hút sự chú ý của tôi một cách hiệu quả với hình ảnh ấn tượng và nhạc nền sôi nổi. Ngoài ra, quảng cáo còn đưa ra ưu đãi "mua một tặng một" rất đáng tiền. Tôi cho rằng chiến lược này có thể lôi kéo người xem mua hàng và giúp họ tăng doanh số bán hàng.

Nhìn chung, quảng cáo đã sử dụng thành công các kỹ thuật thuyết phục để thu hút sự chú ý của khách hàng và quảng bá sản phẩm.)

Bài tập 3:

  • What are some things that a company can do to be successful?

Gợi ý: To ensure success, a company can implement several strategies. Firstly, they can focus on providing high-quality products and top-notch customer services, as customer satisfaction is crucial for long-term success. Additionally, effective marketing and advertising campaigns can help raise brand awareness and boost sales. Moreover, by maintaining strong financial management, companies can drum up business, make profits, and promote sustainable growth.

(Dịch nghĩa: Để đảm bảo thành công, một công ty có thể thực hiện một số chiến lược. Thứ nhất, họ có thể tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ khách hàng hàng đầu, vì sự hài lòng của khách hàng là yếu tố quyết định cho sự thành công lâu dài. Ngoài ra, các chiến dịch tiếp thị và quảng cáo hiệu quả có thể giúp tăng mức độ nhận diện thương hiệu và tăng doanh số bán hàng. Hơn nữa, bằng cách duy trì quản lý tài chính mạnh mẽ, các công ty có thể đẩy mạnh việc kinh doanh, tạo lợi nhuận và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.)

  • Is advertising always beneficial?

Gợi ý: While advertising can be a valuable tool to promote products, it is not always guaranteed to yield positive results. The effectiveness of advertising depends on various factors, such as the target audience and the message conveyed. For example, advertisements with exaggerated product claims can be counterproductive as they can lead to customer disappointment and loss of trust. Therefore, to ensure the advertising is beneficial, companies should focus on providing a product or service that is good value for money and align their advertising messages with the actual features of their offerings.

(Dịch nghĩa: Mặc dù quảng cáo có thể là một công cụ quý giá để quảng bá sản phẩm nhưng không phải lúc nào nó cũng đảm bảo mang lại kết quả tích cực. Hiệu quả của quảng cáo phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như khách hàng mục tiêu và thông điệp được truyền tải. Ví dụ, những quảng cáo có những lời tuyên bố phóng đại về sản phẩm có thể phản tác dụng vì chúng có thể khiến khách hàng thất vọng và mất niềm tin. Do đó, để đảm bảo quảng cáo mang lại lợi ích, các công ty nên tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ có giá cả hợp lý và điều chỉnh thông điệp quảng cáo phù hợp với đặc điểm thực tế của sản phẩm mà họ cung cấp.)

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu 16 từ vựng chủ đề Business. Người học cần nắm rõ ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của những từ vựng này để có thể áp dụng một cách chính xác trong thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tham gia các khóa luyện thi IELTS tại ZIM để có nhiều cơ hội luyện tập hơn.

Nguồn tham khảo

Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/.