Host là gì trong tiếng Anh

Từ điển Anh - Việt

host[houst]|danh từ|danh từ|ngoại động từ|Từ liên quan|Tất cảdanh từ người tiếp đón và chiêu đãi một hoặc nhiều khách; chủ nhàI was away , so my son acted as host  Tôi đi vắng, nên con trai tôi làm chủ tiệc thay tôithe host nation  nước chủ nhà (nước tổ chức một hội nghị, một giải thể thao...) chủ nhà trọ phát thanh viên vô tuyến truyền hình (sinh vật học) động vật hoặc thực vật mà vật ký sinh sống bám vàohost organisms  các sinh vật ký sinhto reckon without one's host  quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếuto play host to sb  đón tiếp ai, nghinh tiếp aithe Host  (tôn giáo) bánh thánhdanh từ số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đônga host of people  đám đônga host of difficulties  một loạt khó khănhe is a host in himself  mình anh ấy bằng cả một đám đông (có thể làm việc bằng năm bằng mười người gộp lại) (từ cổ,nghĩa cổ) đạo quânngoại động từ dẫn (chương trình), đăng cai tổ chức (hội nghị, cuộc tranh tài thể thao...)which nation is hosting the Games this year ? nước nào sẽ đăng cai tổ chức hội thi thể thao năm nay?hosting our show this evening is the lovely  Gloria Monroe dẫn chương trình biểu diễn đêm nay là Gloria Monroe đáng yêuTừ liên quananimal army number party receive