EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to VietnameseSearch Query: striving |
English | Vietnamese |
striving
|
chiến đấu ; cố gắng ; không ngừng ; ngừng đấu tranh ; nỗ lực ; phấn đấu ; sự tranh dành ;
|
striving
|
cố gắng ; không ngừng ; ngừng đấu tranh ; nỗ lực ; phấn đấu ; sự tranh dành ;
|
May be synonymous with:
English | English |
striving; nisus; pains; strain
|
an effortful attempt to attain a goal
|
May related with:
English | Vietnamese |
strive
|
* nội động từ strove; striven
- cố gắng, phấn đấu =to strive for (after) something+ cố gắng để đạt điều gì - đấu tranh =to strive with (against) something+ đấu tranh chống lại điều gì =to strive together; to strive with each other+ cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau |
strive
|
chăm chi ; cãi cọ ; cãi lẫy ; cố gắng ; cố gắng đấu tranh ; cố sức ; phấn đấu ; tranh giành ; tranh luận ; tranh tụng ; đang theo đuổi ; đánh lộn ; đấu ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources