Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiNgoại động từSửa đổimotivate ngoại động từ /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/ - Thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy.
Thành ngữSửa đổi- highly motivated: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Tích cực tận tuỵ vì có động cơ rõ rệt.
Chia động từSửa đổimotivateDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to motivate
|
---|
Phân từ hiện tại
|
motivating
|
---|
Phân từ quá khứ
|
motivated
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
motivate
|
motivate hoặc motivatest¹
|
motivates hoặc motivateth¹
|
motivate
|
motivate
|
motivate
|
---|
Quá khứ
|
motivated
|
motivated hoặc motivatedst¹
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
---|
Tương lai
|
will/shall² motivate
|
will/shall motivate hoặc wilt/shalt¹ motivate
|
will/shall motivate
|
will/shall motivate
|
will/shall motivate
|
will/shall motivate
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
motivate
|
motivate hoặc motivatest¹
|
motivate
|
motivate
|
motivate
|
motivate
|
---|
Quá khứ
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
motivated
|
---|
Tương lai
|
were to motivate hoặc should motivate
|
were to motivate hoặc should motivate
|
were to motivate hoặc should motivate
|
were to motivate hoặc should motivate
|
were to motivate hoặc should motivate
|
were to motivate hoặc should motivate
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
motivate
|
|
lets motivate
|
motivate
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|