Haishi là gì

lại có cách sử dụng rất khác nhau. Vậy, phân biệt haishi và huozhe thế nào, cách sử dụng ra sao? Hãy cùng Tiếng Trung Hanzi tìm ngay lời giải đáp qua bài viết dưới đây nhé! 

Mục lục

  • Cách dùng 还是 [Háishì] trong tiếng Trung
  • 或者 [Huòzhě] trong tiếng Trung là gì?
  • Phân biệt haishi và huozhe trong tiếng Trung
    • Điểm qua sự giống nhau khi phân biệt haishi và huozhe
    • Điểm khác nhau khi phân biệt haishi và huozhe
  • Lưu ý khi sử dụng haishi và huozhe trong câu

Cách dùng 还是 [Háishì] trong tiếng Trung

Để phân biệt haishi và huozhe, trước tiên chúng ta cần hiểu nghĩa và cách sắp xếp của chúng. 还是 [Háishì] có thể làm liên từ hoặc phó từ trong câu, tùy theo từng ý định muốn biểu đạt mà sử dụng.

Thông thường, từ này dùng để biểu thị một mong muốn hay hy vọng nào đó của người nói, người nghe.

Ví dụ:

都这么晚了,你还是别走了。

/ Dōu zhème wǎnle, nǐ háishì bié zǒule. /

Đã muộn thế này rồi, hay anh đừng đi nữa.

Haishi là gì
Cách dùng haishi và huozhe trong câu

Khi làm liên từ, 还是 [Háishì] được hiểu là “hoặc”, “hay là”, “hoặc là”.

Đa số xuất hiện trong câu nghi vấn, liên từ 还是 dùng để liên kết các từ, cụm từ, phân câu hoặc hai hay nhiều sự vật, tình huống cho chúng ta lựa chọn, nhiều lúc còn giúp tạo mối quan hệ bình đẳng giữa các thành phần trong câu. Cụ thể, cấu trúc háishì trong trường hợp này sẽ là:

Xem thêm:   So sánh 无论 [Wúlùn] và 不管 [Bùguǎn] trong tiếng Trung

Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn A + 还是 + Lựa chọn B?

Ví dụ:

你喝茶还是喝咖啡?

/ Nǐ hē chá háishì hē kāfēi? /

Bạn uống trà hay là uống cà phê?

Nếu làm phó từ, 还是 sẽ mang nghĩa “vẫn”, “vẫn còn” với chức năng để nhấn mạnh rằng sự việc, hành động đó vẫn đang được duy trì, không có bất kì thay đổi nào.

Ví dụ: 

多年不见,她还是那么年轻漂亮。

/ Duōnián bùjiàn, tā háishì nàme niánqīng piàoliang. /

Sau nhiều năm không gặp, cô ấy vẫn xinh đẹp và trẻ trung như vậy.

或者 [Huòzhě] trong tiếng Trung là gì?

Yếu tố nổi bật nhất để phân biệt haishi và huozhe chính là 或者 chỉ có thể làm liên từ trong câu trần thuật nhằm biểu thị ý định, khả năng của người nói đối với chủ đề được nhắc đến mà thôi!

Haishi là gì
Điểm khác biệt giữa haishi và huozhe là gì?

Từ này cũng có nghĩa Tiếng Việt “hoặc là”, “hay là”, dùng để liên kết hai hay nhiều hiện tượng, sự vật hoặc cụm từ, từ, phân từ nhằm tạo ra vấn đề chính người nói cần lựa chọn, đồng thời xây dựng nên mối quan hệ bình đẳng giữa các vế trong câu.

Cấu trúc 或者 trong ngữ pháp tiếng Trung cụ thể như sau:

Chủ ngữ + Động từ + Khả năng A + 或者 + Khả năng B.

Ví dụ: 

我打算明天或者后天去看王老师。

/ Wǒ dǎsuàn míngtiān huòzhě hòutiān qù kàn Wáng lǎoshī。/

Xem thêm:   Phân biệt 又 [you] và 再 [zai] trong tiếng Trung

Tôi dự định ngày mai hoặc ngày mốt sẽ đi thăm thầy giáo Vương.

Phân biệt haishi và huozhe trong tiếng Trung

Điểm qua sự giống nhau khi phân biệt haishi và huozhe

Đều mang nghĩa “hoặc là”, “hay là” để liên kết các thành phần trong câu, biểu thị quan hệ lựa chọn.

Đều có thể làm liên từ trong câu, thường đứng giữa các lựa chọn, khả năng cần phải đưa ra quyết định.

Xét về ngữ pháp, đều có thể đứng sau “无论”,“不论”,“不管” nhằm thể hiện bao quát tất cả các tình huống được đề cập.

Điểm khác nhau khi phân biệt haishi và huozhe

Haishi là gì
Phân biệt haishi và huozhe trong tiếng Trung

Để giúp bạn dễ hình dung và nắm được cách dùng chính xác nhất, Tiếng Trung Hanzi sẽ cụ thể hóa các điểm phân biệt haishi và huozhe thông qua bảng dưới đây:

或者 / Huòzhě / [Liên từ].还是 / Háishì / [Phó từ, liên từ].Chỉ có thể làm liên từ trong câu trần thuật:
Chủ ngữ + Động từ + Khả năng 1 + 或者 + Khả năng 2.每天我骑自行车或者坐公车上班.
/ Měitiān wǒ qí zìxíngchē huòzhě zuò gōngchē shàngbān /
Tôi đi xe đạp hoặc đi xe buýt đến nơi làm việc mỗi ngày.Với vai trò là liên từ, thường được dùng trong câu hỏi:
Chủ ngữ + Động từ + Lựa chọn 1 + 还是 + Lựa chọn 2?

我们上午出发还是下午出发?

/ Wǒmen shàngwǔ chūfā háishì xiàwǔ chūfā? /

Chúng ta đi vào buổi sáng hay buổi chiều?

Không có cách dùng này.

Khi làm phó từ trong câu, mang nghĩa “vẫn”, “vẫn còn”:

这么多年了,他还是喜欢那个女孩。

/ Zhème duōniánle, tā háishì xǐhuān nàgè nǚhái. /

Bao nhiêu năm rồi, anh ấy vẫn yêu mến cô gái đó.

Lưu ý khi sử dụng haishi và huozhe trong câu

Qua bảng phân biệt haishi và huozhe ở trên, có thể nhận thấy 还是 chỉ dùng trong câu nghi vấn, và tương tự, mệnh đề mang hình thức trần thuật cũng chỉ được sử dụng 或者. Đây là điều mà những ai đang theo học ngôn ngữ Trung nên đặc biệt lưu ý, vì chính chúng sẽ quyết định đến tính đúng đắn của ngữ pháp câu mà bạn phát biểu.

Xem thêm:   Font chữ Trung Quốc - Chi tiết dowload & Cài đặt

Ví dụ:

(1) 小丽还没想好周末去爬山还是去看电影。

/ Xiǎo Lì hái méi xiǎng hǎo zhōumò qù páshān háishì qù kàn diànyǐng. /

Tiểu Lệ vẫn chưa nghĩ xong cuối tuần đi leo núi hay đi xem phim.

(2) 明天是晴天还是阴天?
/ Míngtiān shì qíngtiān háishì yīn tiān? /
Ngày mai là ngày nắng hay ngày râm?

Như vậy, thông qua bài viết này, chúng ta đã phần nào hiểu được cách phân biệt haishi và huozhe cũng như vị trí của chúng trong câu. Nhằm tạo môi trường học ngôn ngữ hiệu quả, chính thống cho các bạn trẻ, hiện nay Tiếng Trung Hanzi thường xuyên tổ chức rất nhiều khóa học tiếng Trung TPHCM vô cùng chất lượng với nhiều cấp độ khác nhau, bạn có thể thử tham khảo nếu muốn nhé!

Khi nào dùng 着?

Trong câu liên động, [zhe] đặt sau động từ thứ nhất để biểu thị trạng thái hoặc cách thức tiến hành của hành động thứ hai. – 他在前边坐讲课。 Anh ấy ngồi giảng bài ở phía trước. – 她笑对我说:“我没事,你不用担心。”

Vẫn là tiếng Trung là gì?

还/hái [Phó từ] Có nghĩa " Vẫn, còn". 1. Biểu thị sự việc, hiện tượng đang tiếp diễn, còn kéo dài. 都己经十二点了,他还在看书。

Không chỉ mà còn tiếng Trung là gì?

不仅。。。 而且。。。。 : Không chỉmà còn: Biểu thị ngoài ý nghĩa đã nói ở phân câu thứ nhất , còn có ý nghĩa bổ sung cao hơn một mức ở phân câu thứ 2 , dùng nhiều trong văn viết .

有 的 有 的 là gì?

(yǒu) 的(de)……" . Có nghĩa : "có ... có...". từ dùng để chỉ một trong nhiều người hoặc nhiều sự vật , có thể sử dụng độc lập, cũng có thể sử dụng lặp lại.