Grilled là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡrɪɫ/
[ˈɡrɪɫ]

Danh từSửa đổi

grill  /ˈɡrɪɫ/

  1. (Như) Grille.
  2. Vỉ (nướng chả).
  3. Món thịt nướng, chả.
  4. Hiệu chả cá, quán chả nướng; phòng ăn thịt nướng (ở quán ăn) ((cũng) grill room).

Ngoại động từSửa đổi

grill ngoại động từ /ˈɡrɪɫ/

  1. Nướng, thiêu đốt (mặt trời).
  2. (Nghĩa bóng) Hành hạ, tra tấn (bằng lửa, phơi nắng... ).
  3. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Tra hỏi, tra khảo. to grill a prisoner   tra hỏi người tù

Chia động từSửa đổigrill

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grill
Phân từ hiện tại grilling
Phân từ quá khứ grilled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grill grill hoặc grillest¹ grills hoặc grilleth¹ grill grill grill
Quá khứ grilled grilled hoặc grilledst¹ grilled grilled grilled grilled
Tương lai will/shall²grill will/shallgrill hoặc wilt/shalt¹grill will/shallgrill will/shallgrill will/shallgrill will/shallgrill
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grill grill hoặc grillest¹ grill grill grill grill
Quá khứ grilled grilled grilled grilled grilled grilled
Tương lai weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grill lets grill grill
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

grill nội động từ /ˈɡrɪɫ/

  1. Bị nướng; bị thiêu đốt.
  2. (Nghĩa bóng) Bị hành hạ (tra tấn) (bằng lửa, phơi nắng... ).

Chia động từSửa đổigrill

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to grill
Phân từ hiện tại grilling
Phân từ quá khứ grilled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grill grill hoặc grillest¹ grills hoặc grilleth¹ grill grill grill
Quá khứ grilled grilled hoặc grilledst¹ grilled grilled grilled grilled
Tương lai will/shall²grill will/shallgrill hoặc wilt/shalt¹grill will/shallgrill will/shallgrill will/shallgrill will/shallgrill
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại grill grill hoặc grillest¹ grill grill grill grill
Quá khứ grilled grilled grilled grilled grilled grilled
Tương lai weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill weretogrill hoặc shouldgrill
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại grill lets grill grill
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)