Credibility nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: credibility


English Vietnamese
credibility
* danh từ
- sự tín nhiệm; sự đáng tin
=credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm


English Vietnamese
credibility
sự tin cậy ; sự tin tưởng ; sự tín nhiệm ; trung thực ; tín nhiệm ; tín ; tính trung thực ; uy tín của ; vẻ sự tín nhiệm ; về lòng tin ; đáng tin cậy ;
credibility
sự tin cậy ; sự tin tưởng ; sự tín nhiệm ; trung thực ; tín nhiệm ; tín ; tính trung thực ; uy tín của ; vẻ sự tín nhiệm ; về lòng tin ; đi sự tín nhiệm ; đáng tin cậy ;


English English
credibility; believability; credibleness
the quality of being believable or trustworthy


English Vietnamese
credibility
* danh từ
- sự tín nhiệm; sự đáng tin
=credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
credible
* tính từ
- đáng tin, tin được
credibleness
* danh từ
- sự tín nhiệm; sự đáng tin
=credibility gap+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự khủng hoảng về tín nhiệm
credibly
* phó từ
- tin được, đáng tin
street credibility
* danh từ
- hình ảnh, phong cách hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận