Đại từ Phản thân (Reflexive Pronouns)1. Đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)Đại từ phản thân bao gồm những đại từ: myself, ourselves, yourself, yourselves, himself, herself, itself, themselves. Show
2. Chức năng và vị trícủa đại từ phản thânCũng giống như các đại từ khác trong tiếng Anh,
Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của động từ nếu tân ngữ nàygiống với chủ ngữ của động từ đóI hurt myself by accident. = Tôi vô tình làm đaubản thân. She bought herself a pizza. = Cô ấy mua cho mìnhmột cái bánh pizza. I hurt myself by accident. Dùng đại từ phản thân làm tân ngữ của giới từnếu tân ngữ nàygiống với chủ ngữThey had to cook for themselves. = Họ phải tự nấu ăn cho bản thân họ. They had to cook for themselves. Tuy nhiên, chúng ta cũng cần lưu ý là, khác với các đại từ khác trong tiếng Anh, đại từ phản thân không bao giờ đứng ở vị trí chủ ngữ. 3. Các cách dùngkhác của đại từ phản thânDùng đại từ phản thân sau giới từ "by" thì sẽ cónghĩa là "một mình" hoặc "tự làm"Tom did his homework by himself. She was standing at the bus stopby herself. She was standing at the bus stopby herself. Dùng đại từ phản thân ở ngay sau chủ ngữ hoặc cuối câu để diễn tả ý nhấn mạnh rằng"đích thân chủ ngữ là người thực hiện hành động gì đó"The manager spoke to me himself. You yourself wrote those words. Don't you remember? You yourself wrote those words. Don't you remember? Để đọc tiếp phần còn lại của bài này, cũng như các bài học khác của Chương trình Ngữ Pháp PROBạn cần có Tài khoản Học tiếng Anh PRO hoặc Tài khoản Luyện thi TOEIC Xem chức năng của Tài khoản Học tiếng Anh PRO Xem chức năng của Tài khoản Luyện thi TOEIC |