Đi chùa cầu bình an tiếng trung

Chữ An trong tiếng Trung là một chữ Hán có ý nghĩa tốt đẹp và khi dịch sang tiếng Việt mang nhiều nét nghĩa khác nhau. Đặc biệt, vào mỗi dịp đầu năm, người ta thường treo chữ An thư pháp trong nhà để cầu bình an, hạnh phúc. Trong bài viết này, PREP sẽ giúp bạn giải đáp ý nghĩa chi tiết của chữ An tiếng Trung và cung cấp một số từ vựng thông dụng có chứa chữ Hán này!

Đi chùa cầu bình an tiếng trung
Chữ An trong tiếng Trung

I. Chữ An trong tiếng Trung là gì?

Chữ An trong tiếng Trung viết là 安, có phiên âm là “ān”, dịch sang tiếng Việt có nghĩa an toàn, an yên,… Chữ An 安 có kết cấu trên dưới, được tạo bởi hai bộ thủ thường dùng đó là:

  • Bộ Miên 宀 ở trên: có nghĩa là mái nhà.
  • Bộ Nữ 女 ở dưới: có ý nghĩa là đàn bà, con gái.
    Đi chùa cầu bình an tiếng trung
    Cách giải thích chữ An trong tiếng Trung

Sự kết hợp giữa hai bộ thủ này được người Trung Quốc thời xưa quan niệm rằng phụ nữ nên ở trong nhà là an toàn nhất. Ngoài ra, cũng có cách lý giải khác cho rằng, trong nhà có phụ nữ thì mới yên tâm vì họ có thể lo liệu mọi việc trong gia đình.

II. Cách viết chữ An trong tiếng Trung

Chữ An trong tiếng Trung 安 được tạo bởi 6 nét, đó là 丶丶フフノ一. Để viết được chữ Hán này, bạn cần nắm được thứ tự các nét cơ bản trong tiếng Trung. Sau đây, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách viết chữ An trong tiếng Trung 安:

Hướng dẫn nhanh

Đi chùa cầu bình an tiếng trung

Hướng dẫn chi tiết

Đi chùa cầu bình an tiếng trung

III. Chữ An trong tiếng Trung Quốc có ý nghĩa gì?

Chữ An trong tiếng Trung Quốc có ý nghĩa là gì? Với những người yêu thích nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc chắc chắn sẽ thắc mắc về điều này. Chữ An 安 mang nhiều nét ý nghĩa tốt đẹp, cụ thể:

  • Trong ngũ hành: Chữ An 安 là Thổ (đất) mang nghĩa gốc là an toàn, yên bình, yên ổn.
  • Trong việc đặt tên người: Chữ An được người ta sử dụng để đặt tên, mang nghĩa là an yên, an nhàn, bình an, hạnh phúc. Theo một con số thống kê, khoảng 50% người có chữ An 安 làm chữ đầu tiên trong tên, 48% có chữ An 安 làm chữ thứ hai trong tên.
  • Trong thơ cổ: Chữ An 安 có nghĩa tương đương với 怎么 /Zěnme/ có ý nghĩa làm “làm sao”, “thế nào”.

Nhìn chung, chữ An trong tiếng Trung là chữ Hán mang ý nghĩa tốt đẹp, bình yên về cả vật chất lẫn tinh thần. Cho nên, những từ nào ghép với chữ An đều có ý nghĩa như vậy.

IV. Từ vựng có chứa chữ An trong tiếng Trung

Bởi vì chữ An trong tiếng Trung là chữ Hán thông dụng nên có rất nhiều từ vựng ghép với chữ An 安. Hãy cùng PREP học tập các từ vựng có chứa chữ An dưới bảng sau nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ An trong tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

请安

qǐngān

Vấn an, thỉnh an, thăm hỏi

2

早安

zǎo ān

Chào buổi sáng

3

午安

wǔ ān

Chào buổi trưa

4

晚安

wǎn ān

Chúc ngủ ngon

5

平安

píngān

Bình an, bình yên, yên ổn

6

安定

āndìng

Yên ổn, ổn định, yên bình, yên tĩnh

7

安稳

ānwěn

Vững chắc, an toàn, chắc chắn

8

安乐

ānlè

Yên vui, an nhàn, thanh thản, an lạc

9

安心

ānxīn

An tâm

10

安宁

ānníng

An ninh, trật tự, trị an, yên lòng

11

安闲

ānxián

An nhàn, thanh thản

12

安慰

ānwèi

An ủi, xoa dịu, dỗ dành

Thoải mái, dễ chịu, an nhàn

13

安然

ānrán

Bình yên, yên ổn, an toàn, yên tâm, an tâm, yên lòng

14

安抚

ānfǔ

Vỗ về, động viên, dẹp yên

15

安全

ānquán

An toàn

16

安危

ānwēi

An nguy

17

安妥

āntuǒ

Thanh thản, bớt căng thẳng

18

安置

ānzhì

Ổn định, xếp gọn, thu gọn, thu xếp, bố trí ổn thỏa

19

安放

ān fàng

Sắp đặt, xếp gọn, đặt, để

20

安装

ānzhuāng

Cài đặt, lắp đặt, lắp ráp

21

安静

ān jìng

Yên tĩnh, yên lặng, yên ổn, yên bình, yên giấc

22

安排

ānpái

An bài, sắp xếp

23

安眠

ānmián

Ngủ yên, an giấc

24

公安

gōngān

Công an, cảnh sát

25

治安

zhìān

Trị an, an ninh, trật tự

26

不安

bùān

Bất an, không yên, lo lắng

27

安神

ānshén

An thần

28

安康

ānkāng

An khang

V. Câu nói, cụm từ, thành ngữ có chứa chữ An

Trong tiếng Trung có rất nhiều thành ngữ, câu nói hay cụm từ có chứa chữ An 安 mang ý nghĩa tốt đẹp. Dưới đây là 10 câu chữ có sử dụng chữ An trong tiếng Trung mà PREP đã tổng hợp lại. Bạn có thể tham khảo và học tập ngay nhé!

STT

Từ vựng có chứa chữ An trong tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

1

安身立命

ānshēnlìmìng

Sống yên phận, an thân gửi phận, tìm nơi ổn định cuộc sống

2

安邦定国

ānbāngdìngguó

An bang định quốc, mang lại hòa bình và ổn đất cho đất nước

3

安居乐业

ānjūlèyè

An cư lạc nghiệp

4

安份守己

ān fèn shǒu jǐ

An phận thủ thường

5

安分知足

ānfèn zhīzú

An phận, biết đủ, biết thỏa mãn

6

平安无事

Píngān wú shì

Bình an vô sự

7

变危为安

biànwēiwéi’ān

Biến nguy thành an

8

安老怀少

Ān lǎo huái shào

Kính già yêu trẻ

9

忐忑不安

tǎntè bù’ān

Thấp thỏm không yên

10

不探虎穴,安得虎子

Bù tàn hǔxué, ān dé hǔzi

Không vào hang cọp sao bắt được cọp con

VI. Sự phổ biến của chữ An trong cuộc sống

Bởi vì chữ An trong tiếng Trung Quốc mang ý nghĩa vô cùng tốt đẹp nên được người ta sử dụng rất nhiều trong cuộc sống. Chúng ta sẽ dễ dàng bắt gặp ở nhiều nơi, hình ảnh chữ An thư pháp trên nhiều chất liệu khác nhau, cụ thể:

  • Chữ An trong thư pháp: Vào mỗi dịp đầu năm, người Việt đi xin chữ An tại các đền, chùa để treo trong nhà với mong muốn cầu bình an, hạnh phúc.
  • Chữ An được sử dụng trong trang trí nội thất: Chữ An được khắc trong các đồ vật như bàn, ghế,…
    Đi chùa cầu bình an tiếng trung
    Chữ An trong tiếng Trung thư pháp

Như vậy, PREP đã giải đáp cho bạn ý nghĩa chi tiết của chữ An trong tiếng Trung 安 và cung cấp rất nhiều từ vựng thông dụng có chứa chữ An. Nếu bạn đang học tiếng Trung, hãy bỏ túi cho mình các từ vựng trên ngay nhé!