Cút đi trong tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp những câu chửi thề (swear words) trong tiếng Anh. Trong tiếng Việt cũng có chửi thề, và chúng khó mà chối cãi rằng nó là 1 phần hiện hữu trong đời sống hàng ngày của nhiều người. Trong tiếng Anh, bạn cũng sẽ gặp rất nhiều những câu chửi thề, trong cả nói chuyện với người nước ngoài, trong phim ảnh, sách truyện… Bài ngày hôm nay hãy cùng khám phá những câu chửi thề phổ biến này cùng Elight nhé.

Cút đi trong tiếng anh là gì năm 2024

Lưu ý: Các từ này bạn không nên lạm dụng sử dụng ở trong ngoài đời sống nhé, vì các từ trong bất cứ ngôn ngữ nào đều rất nhạy cảm, không thích hợp khi sử dụng để giao tiếp hàng ngày.

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

You’re crazy? – Mày bị khùng à?

Don’t bother me – Đừng phá tao nữa!

Who says? – Ai nói?

Nonsense! – Vô nghĩa

That’s ridiculous! – Nực cười

Are you losing your mind? – Mày mất trí à?

Get out of my face. – Cút ngay khỏi tầm mắt tao.

I don’t want to see your face. – Tao không muốn nhìn thấy cái mặt mày.

∠ ĐỌC THÊM Cà khịa đỉnh kout trong tiếng Anh

Get lost – Cút đi, biến đi.

Get away from me – Tránh xa tao ra.

What do you want ? – Mày muốn gì?

Keep you nose out of my business. – Đừng chõ mũi vào chuyện của tao.

Don’t look at me like that. – Thích nhìn tao kiểu thế à.

Get off my black – Mày đừng có lôi thôi ở đây

That’s your problem – Mặc kệ mày

I don’t want to see your face – Tao không muốn thấy mày

I don’t want to hear it – Tao không muốn nghe

What a tightwad! – Đồ keo kiệt bủn xỉn

What do you want? – Mày muốn gì?

You have a lot of nerve. – Mặt cũng gan thật đó!

You’re nothing to me – Đối với tao, mày không là gì cả

Shut up , and go away! You’re a complete nutter!!! – Câm mồm và biến đi! Máy đúng là 1 thằng khùng!!!

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Chửi thề ở mức độ “nặng”

The dirty bitch – Đồ chó cái.

Uppy – Chó con

You really chickened out – Đồ hèn nhát.

You’re such a dog. – Thằng chó.

Do you wanna die? – Mày muốn chết à?

You idiot! Stupid! – Đồ ngu

Go to hell – Đi chết đi, đi xuống địa ngục đi!

Up yours! – Đồ dở hơi! –

Damned – Khốn khiếp

Fu.ck you – Đ*** con mẹ mày

Son of a bitch – Con chó!

What the hell! / What the heck! / What the fu.ck? – Cái quái gì thế này!

Fuck off – Biến đi.

∠ ĐỌC THÊM Thả thính hài hước trong tiếng Anh – Top 15 cheesy pick-up lines

Dump bitch. – Đồ chó ngu ngốc!

Go fuck yourself – Biến đi, tự mày đi mà làm!

I don’t give a fuck about that. (IDGAF) – Tao không quan tâm chuyện đó.

Mother fucker – Đ*** con mẹ mày

Asshole – Đồ khốn

Bastard – Đồ khốn, tên khốn

Dickhead – Thằng điên, thằng ngu

Douchebag – Thằng khùng, thằng hâm

Jerk – Tên khốn

Fucktard – Tên đần độn

Jackass – Đồ ngu, đồ đần

Tosser – Tên đần, đồ ngu

Shit! – Như cứt

You bastard! – Đồ con hoang

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

Hy vọng là bài học này cũng mang đến cho các bạn nhiều kiến thức về ngôn ngữ chửi thề trong tiếng Anh. Hãy ghé thăm website Elight thường xuyên hơn để cập nhật bài học mới hàng ngày nhé.

30 CÂU CHỬI BẬY TRONG TIẾNG ANH (chỉ dùng cho vui)

Xin chia sẻ từ vựng tiếng anh, từ vựng toeic thường gặp để nghe noi tieng anh trong cuộc sống. 1. Sorry, you just a copycat – Xin lỗi, mày chỉ là một thằng ăn theo thôi. 2. Don’t bother me – Đừng quấy rầy tao. 3. That’s ridiculous! – Lố lăng! 4. Damn it! – Mẹ kiếp! 5. Shut up! – Câm mồm mày lại ngay! 6. Who says? – Éo ai nói thế đâu? 7. You’re crazy? – Mày điên à? 8. Go away! – Biến đi! 10. Son of a bitch – Con chó. 11. That’s ridiculous! – Thô bỉ học! 12. You bitch! – Đồ chó đẻ! 13. Nonsense! – Vô nghĩa! 14. Shit! Chết tiệt! 15. You idiot! Stupid! – Đồ ngu! 16. What the hell? What the fuck? – Cái éo gì thế này? 17. None of your business! – Không phải chuyện của mày! 18. Are you losing your mind? – Mày mất trí à? 19. Do you wanna die? – Mày muốn chết à? 20. Don’t look at me like that. – Thích nhìn tao kiểu thế không? 21. How dare you talk to me like that? – Ai cho mày nói với tao như thế? 21. I don’t want to hear it. – Tao không muốn nghe. 22. Go away. Leave me alone. – Cút đi. Để tao yên. 23. Who do you think you are? – Mày nghĩ mày là thằng éo nào vậy? 24. I don’t want to see your face! – Tao không muốn nhìn thấy mày nữa! 25. Get out of my face – Cút ngay cho khuất mắt tao. 26. You piss me off. – Mày làm tao tức chết rồi. 27. Get off my back. – Mày đừng có lôi thôi ở đây. 28. Mind your own business! – Đi mà lo việc của mày đi! 29. Can’t you do anything right? – Mày bị bất lực à? 30. Who the hell are you? – Mày là thằng éo nào vậy?

Tham khảo thêm tài liệu tự học tiếng anh bạn nhé!

Cút đi tiếng Anh là gì?

avaunt, get, get along là các bản dịch hàng đầu của "cút đi" thành Tiếng Anh.

Cút ra chỗ khác tiếng Anh là gì?

away with you! — cút đi! ra chỗ khác! Biến đi, mất đi, hết đi.

Cút khỏi mắt tạo tiếng Anh là gì?

20. Get out of my face. – Cút ngay khỏi tầm mắt tao.

Coi chừng tao tiếng Anh là gì?

– Look out/ Watch out! (Coi chừng!).