Compulsive gambling là gì

Nghĩa của từ cờ bạctrong Từ điển Việt - Anh@cờ bạc
* noun
- Gamble; gambling

Những mẫu câu có liên quan đến "cờ bạc" Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "cờ bạc", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cờ bạc, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cờ bạc trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Máy kéo. ( Cờ bạc )

Slot machine.

2. Rượu chè với cờ bạc.

Drinking and gambling.

3. Tránh cạm bẫy cờ bạc

Avoid the Snare of Gambling

4. Chúng ta chống cờ bạc.

We are against it.

5. Một nạn dịch cờ bạc

An Epidemic of Problem Gambling

6. Các nhà tổ chức cờ bạc không có giấy phép quảng cáo cờ bạc do Ủy ban cờ bạc Vương quốc Anh cấp cũng sẽ được yêu cầu cung cấp:

Gambling operators who do not have a gambling licence issued by the UK Gambling Commission will be required to also provide:

7. Trong một số khu vực pháp lý, tuổi cờ bạc khác nhau tùy thuộc vào loại cờ bạc.

In some jurisdictions, the gambling age differs depending on the type of gambling.

8. Dĩ nhiên, nó là cờ bạc.

Of course, it is.

9. Rượu chè, cờ bạc, trai gái.

Drunk, laid and parlayed.

10. Bản báo cáo còn báo trước rằng những trẻ em cờ bạc rất có thể ở trên đà trở thành người cờ bạc và đam mê cờ bạc hơn người lớn.

The report also warns that adolescent gamblers are more likely than adults to develop problem and pathological gambling.

11. QUÁ KHỨ: LỪA ĐẢO, CỜ BẠC

HISTORY: DEFRAUDER, GAMBLER

12. Hắn thích golf và cờ bạc.

He likes golf and gambling.

13. Hắn là một tay cờ bạc bịp.

He was a cardsharp.

14. Trò cờ bạc này là sao, Arthur?

What was this card game, Arthur?

15. Vậy Pascal là kẻ mê cờ bạc.

So Pascal's a gambling man.

16. Tôi nghĩ anh là tay cờ bạc.

I thought you were a gambler.

17. QUÁ KHỨ: MÊ THỂ THAO VÀ CỜ BẠC

HISTORY: CONSUMED BY PROFESSIONAL SPORTS AND GAMBLING

18. Cuối cùng, anh trắng tay vì cờ bạc.

He eventually lost everything he had to gambling.

19. Cờ bạcMột sự đam mê toàn cầu

Gambling A Global Fascination

20. Anh có phải là người nghiện cờ bạc, Simon?

Are you a gambling man, Simon?

21. Tôi đã cờ bạc thua một cái nhà rồi.

I lost one place that way.

22. Tôi không phải là dân cờ bạc, thưa ngài.

No, I ain't too much of a gambler, sir.

23. Con cái của những người đam mê cờ bạc có nhiều nguy cơ khiến chính mình trở thành những người có thói cờ bạc

Children of compulsive gamblers have an increased risk of becoming problem gamblers themselves

24. 3 Cờ bạcMột sự đam mê toàn cầu

3 GamblingA Global Fascination

25. Tất cả người lính đều là tay cờ bạc hết

All soldiers are gamblers.

26. Càng ngày ông càng có máu mê cờ bạc hơn.

Johns addiction grew worse.

27. Quả là một tay cờ bạc, người phụ nữ đó.

'Quite a gambler, that woman.'

28. (Cười lớn) Ông từng chơi cờ bạc, một cách bắt buộc.

(Laughter) And his was gambling, compulsively.

29. Nhưng phải chăng cờ bạc là trò giải trí vô hại?

But is gambling harmless entertainment?

30. Cờ bạc cũng trơ tráo cổ võ việc tham tiền bạc.

Gambling also unashamedly promotes a love of money.

31. Ông ấy thiếu nợ cờ bạc với đám giang hồ Nicky Petrovich.

He had gambling debts to a Russian gangster named Nicky Petrovich.

32. Góa phụ của một tay cờ bạc, không một xu dính túi.

A gambler's widow, not a chip to my name.

33. Đó là vấn đề cờ bạc trong nhiều hình thức khác nhau.

That is the matter of gambling in various forms.

34. Google hạn chế quảng cáo nội dung liên quan đến cờ bạc.

Google restricts the promotion of gambling-related content.

35. Theo Hội Tâm Thần Hoa Kỳ, những tiêu chuẩn ghi nơi trang 5 có thể giúp chẩn đoán được cờ bạc bệnh lý (đôi khi gọi là say mê cờ bạc).

According to the American Psychiatric Association, the following criteria on page 5 can guide diagnosis of pathological gambling (sometimes called compulsive gambling).

36. Đã từng lừa, hoặc có ý định lừa trong ngành cờ bạc chưa?

Have you ever defrauded or attempted to defraud the gaming industry?

37. Cờ bạc đang gia tăng ở mức đáng lo ngại trong giới trẻ

Among young people, gambling is increasing at an alarming rate

38. Giả sử mình không chấp nhận cờ bạc nhưng bạn lại chấp nhận.

Suppose I didnt approve of gambling but you did.

39. Quảng cáo cho nội dung liên quan đến cờ bạc bị hạn chế.

Advertisements for gambling-related content are restricted.

40. Tớ nghĩ là cậu không nên cờ bạc quá nhiều đêm nay, Alan ạ.

I don't think you should be doing too much gambling tonight, Alan.

41. Khi mẹ mất vào năm 1981, tôi bắt đầu rượu chè và cờ bạc.

When my mother died in 1981, I turned to alcohol and gambling.

42. Anh cũng chỉ như những tay cờ bạc khác, đến trang web của anh.

And you're just like every other gambler who comes onto your site.

43. Người bạn của anh ấy nói rằng: Điều này không phải là cờ bạc.

His friend said, Its not gambling.

44. Gái điếm, bọn vô lại, du đãng, lại cái, ma túy, cờ bạc bịp.

Whores, skunk-pussies, buggers, queens, fairies, dopers, junkies.

45. Tin xấu... anh ấy khám phá ra cờ bạc trên du thuyền qua sông.

Bad news - - he discovered riverboat gambling.

46. Biết làm thế nào Biff đánh cuộc vào... đế quốc cờ bạc gọi là Biffco.

Learn how Biff parlayed that lucky winning streak into the vast empire called Biffco.

47. Bạn có thể tìm hiểu thêm về danh mục Rượu và Cờ bạc/cá cược.

Learn more about the Alcohol and Gambling/betting categories.

48. Binh nhì Kimmel, quan điểm của tôi về cờ bạc trong doanh trại là gì?

Private Kimmel, what is my view of gambling in the barracks?

49. Nhiều người xem cờ bạc là một trò giải trí được xã hội chấp nhận.

Many people view gambling as a socially acceptable pastime.

50. Sau khi chính sách mới có hiệu lực, những nhà quảng cáo muốn quảng bá nội dung cờ bạc trực tuyến ở Bungary, Croatia, Lithuania và Slovakia phải gửi yêu cầu giấy chứng nhận cờ bạc.

After the new policy is in effect, advertisers who wish to promote online gambling content in Bulgaria, Croatia, Lithuania, and Slovakia must submit a gambling certification request.