Sau enable là gì

  • Ngữ pháp tiếng Anh

Các dạng thức của động từ: V-ing và to V Bởi Ann Nguyen trong Th6 02, 2017Th2 05, 2020

Sau enable là gì

4.6        /        5        (        174                    bình chọn                )

Một trong những hiện tượng ngữ pháp thường gặp trong Tiếng Anh đó chính là dạng động từ đi kèm V-ing và to V. Hai dạng này có cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau nhưng có một số động từ lại có cả hai cách dùng V-ing và to V nên thường gây ra nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh.

Bài viết này sẽ chia sẻ cho các bạn về hai cách dùng V-ing và to V phổ biến của động từ trong tiếng Anh, cách sử dụng cũng như cách phân biệt các dạng thức V-ing và to V này.

Tổng hợp 12 thì thông dụng nhất trong tiếng Anh

Tổng hợp những câu nói hay nhất trong tiếng Anh về cuộc sống

Sau enable là gì

Nắm vững cách đọc và cách dùng số thứ tự, số đếm trong tiếng Anh            MỤC LỤC                                    Ẩn                  1. Gerund verb (V-ing)  Danh động từ  1.1. Cách sử dụng V-ing  1.2. Một số cách dùng đặc biệt của V-ing  2. To V (Verb infinitive)  Động từ nguyên thể  2.1. Verb + to V  2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V  2.3. Verb + Object + to V  3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V  3.1. STOP  3.2. REMEMBER  3.3. TRY  3.4. LIKE  3.5. PREFER  3.6. MEAN  3.7. NEED  3.8. USED TO/ GET USED TO  3.9. ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND  3.10. SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH  4. BÀI TẬP

1. Gerund verb (V-ing)  Danh động từ

1.1. Cách sử dụng V-ing

Là chủ ngữ của câu:

Reading bored him very much.

Bổ ngữ của động từ:

Her hobby is painting.

Là bổ ngữ:

Seeing is believing.

Sau giới từ:

He was accused of smuggling.

Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy,

1.2. Một số cách dùng đặc biệt của V-ing

* Những động từ sau được theo sau bởi V-ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, fancy

Ex:

1. He admitted taking the money. (Anh ta thừa nhận đã lấy tiền.)

2. Would you consider selling the property? (Bạn sẽ xem xét bán nhà chứ?)

3. He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn.)

4. He didnt want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt.)

* V + giới từ: apologize to sb for, accuse sb of, insist on, feel like, congratulate sb on, suspect sb of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/ disapprove of

* Gerund verb cũng theo sau những cụm từ như:

Its no use / Its no good

Theres no point (in)

Its (not) worth

Have difficult (in)

Its a waste of time/ money

Spend/ waste time/money

Be/ get used to

Be/ get accustomed to

Do/ Would you mind  ?

Be busy

What about  ? How about ?

Go (go shopping, go swimming)

2. To V (Verb infinitive)  Động từ nguyên thể

2.1. Verb + to V

Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi to-infinitive: agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, volunteer, expect, want,

Ex:

1. She agreed to pay $50.(Cô ấy đã đồng ý trả 50 đô la.)

2. Two men failed to return from the expedition.(Hai người đàn ông đã không thể trở về từ cuộc thám hiểm.)

3. The remnants refused to leave.(Những người còn sót lại từ chối rời đi.)

4. She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật.)

5. He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình.)

2.2. Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V

Những động từ sử dụng công thức này là: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder

ĐỌC THÊM Động từ tiếng Anh: Phân loại, cách dùng các loại động từ tiếng Anh

Ex:

1. He discovered how to open the safe. (Anh ấy đã phát hiện ra làm thế nào để mở két sắt.)

2. I found out where to buy cheap fruit. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ.)

3. She couldnt know what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói.)

4. I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào.)

2.3. Verb + Object + to V

Những động từ theo công thức này là: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt

Ex:

1. These glasses will enable you to see in the dark. (Cái kính này sẽ cho phép bạn nhìn trong bóng tối.)

2. She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa.)

3. They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà.)

4. They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ.)

3. Một số động từ đặc biệt có thể kết hợp với cả V-ing và to V

Một số động từ có thể đi cùng với cả V-ing và to V, hãy cùng Elight so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng ngay bây giờ nhé ?

3.1. STOP

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ex:

1. He has lung cancer. He needs to stop smoking.(Anh ấy bị ung thư phổi. Anh ấy cần phải dừng hút thuốc.)

2. He was tired so he stopped to smoke. (Anh ấy thấy mệt nên đã dừng lại để hút thuốc.)

3.2. REMEMBER

Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại  tương lai)

Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ex:

1. Remember to send this letter (Hãy nhớ gửi bức thư này.)

2. Dont forget to buy flowers (Đừng quên mua hoa nhé.)

3. I regret to inform you that the train was cancelled (Tôi rất tiếc phải báo tin cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy.)

4. I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (Tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi.)

5. She will never forget meeting the Queen. (Cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng.)

6. He regrets dropping out of school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm. Đó là lỗi lầm lớn nhất trong cuộc đời anh ấy.)

3.3. TRY

Try to V: cố gắng làm gì

Try V-ing: thử làm gì

Example:

1. I tried to pass the exam. (Tôi đã cố gắng vượt qua kỳ thi.)

2. You should try unlocking the door with this key. (Bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này.)

3.4. LIKE

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

ĐỌC THÊM Sự phối hợp thì (the sequence of tense)

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ex:

1. I like watching TV. (Tôi thích xem TV.)

2. I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng Anh.)

3.5. PREFER

Prefer V-ing to V-ing

Prefer + to V + rather than (V)

Ex:

1. I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

2. I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu.)

3.6. MEAN

Mean to V: Có ý định làm gì.

Mean V-ing: Có nghĩa là gì.

Ex:

1. He doesnt mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

2. This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

3.7. NEED

Need to V: cần làm gì

Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ex:

1. I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay.)

2. Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt.)

3.8. USED TO/ GET USED TO

Used to V: đã từng/ thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Be/ Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ex:

1. I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ.)

2. Im used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi.)

3.9. ADVISE/ ALLOW/ PERMIT/ RECOMMEND

Advise/ allow (permit)/ recommend + Object + to V: khuyên/ cho phép/ đề nghị ai làm gì.

Advise/ allow (permit)/ recommend + V-ing: khuyên/ cho phép/ đề nghị làm gì.

Ex:

1. He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi ứng tuyển vị trí đó ngay lập tức.)

2. He advised applying at once. (Anh ấy khuyên nộp đơn cho vị trí đó ngay lập tức.)

3. They dont allow us to park here. (Họ không cho phép chúng tôi đỗ xe ở đây.)

4. They dont allow parking here. (Họ không cho phép đỗ xe ở đây.)

3.10. SEE/ HEAR/ SMELL/ FEEL/ NOTICE/ WATCH

See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ex:

1. I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày.)

2. She smelt something burning and saw the smoke rising. (Cô ấy ngửi thấy mùi cái gì đó đang cháy và nhìn thấy khói đang bốc lên cao.)

3. We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà.)

Phần tiếp sau đây, các bạn hãy cùng Elight luyện tập qua các bài trắc nghiệm sau để nắm rõ cách chia động từ với V-ing và to Verb nhé!

Tổng Hợp Bài Tập về To V, V-ing

4. BÀI TẬP

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.START QUIZ

Bài 2: Chia động từ trong ngoặc cho đúng.START QUIZ

Giờ thì các bạn đã hiểu rõ cách dùng V-ing và to V chưa nào? Hãy đồng hành cùng tiếng Anh Elight học thêm nhiều bài học bổ ích nhé!

Bạn có thể làm thêm bài tập về danh động từ dạng thức V-ing và To V tại: Tổng hợp bài tập về Gerund, V-ing và to V

Sau enable là gì

Sự kiệnSự kiện ​Giảm 25% sách TACB Địa điểm  ​ Elight Book,  số 22 khu TT nhà hát Chèo Việt Nam, ngõ 169 Doãn Kế Thiện,Mai Dịch, Cầu Giấy,Hà Nội-100000 Bắt đầu  31/07/2019Kết thúc  31/08/2019Mô tả  Giảm giá 25% bộ sách tiếng Anh cơ bản của Elight Learning English chỉ còn 350.000đGiá VND  350000
Buy Tickets   ngữ pháp tiếng AnhV-ing và to V Chia sẻ

Bài viết liên quan Th8 15, 2021

Cấu trúc waste time trong tiếng Anh đầy đủ  ví dụ Mai Quốc Phong Th7 31, 2021

Định nghĩa và cấu trúc của in favour of trong tiếng Anh Mai Quốc Phong Th7 30, 2021

Cấu trúc của Even trong tiếng Anh  ví dụ chi tiết Mai Quốc Phong