Chiều dài chiều rộng chiều cao tiếng anh là gì năm 2024

là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Anh bổ ích và thú vị. Tính từ kích thước giúp không chỉ giúp bài viết mô tả của con sinh động, chân thật mà giúp việc giao tiếp linh hoạt, tự nhiên như người bản xứ.

Trong bài viết hôm nay, BingGo Leader sẽ đồng hành cùng con khám phá 100+ từ vựng tính từ kích thước và trật tự cần nhớ trong câu. Cùng đón đọc ngay nhé!

Chiều dài chiều rộng chiều cao tiếng anh là gì năm 2024
100+ tính từ kích thước tiếng Anh và trật tự trong câu cần nhớ

1. Tính từ chỉ kích thước là gì?

Tính từ kích thước là nhóm các loại từ dùng để miêu tả về các đại lượng như chiều dài, chiều rộng, chiều cao,.. Từ đó, giúp người đọc, người nghe xác định độ lớn (dễ hình dung) về con người hay sự vật mà con muốn đề cập.

2. 100+ tính từ chỉ kích thước thường gặp trong tiếng Anh

2.1. Tính từ mô tả kích thước chỉ chung

Khi nói về kích thước của một người hay một vật nào đó, con có thể sử dụng ngay một số tính từ tiếng Anh kích thước được Bingo tổng hợp hợp bảng sau:

Từ vựng

Ý nghĩa

Từ vựng

Ý nghĩa

Baby

Nhỏ xinh

Fat

Béo

Beefy

Lực lưỡng

Fleshy

Béo, nhiều thịt nạc

Big

To lớn

Full-size

Cỡ toàn phần

Bony

To xương (cơ thể)

Gargantuan

To lớn phi thường, khổng lồ

Boundless

Bao la, vô hạn

Giant

Gầy, hốc hác

Broad

Bề ngang, bề rộng

Giant

Khổng lồ

Bulky

To lớn, đồ sộ, kềnh càng (vật)

Có tầm vóc lớn (người)

Gigantic

Khổng lồ, kếch xù

Chunky

Khổng lồ

Grand

Rất lớn

Colossal

Chắc nịch, chặt, rắn chắc

Great

Lớn, to lớn, hết sức, rất

Compact

To béo, béo tốt

Heavy

Nặng

Corpulent

Khổng lồ, rộng lớn

Hefty

Lực lưỡng, vạm vỡ, khỏe mạnh

Curvy

Cong, có thân hình hấp dẫn

Huge

To lớn, đồ sộ, khổng lồ

Elfin

Lùn, tí hon (người)

Hulking

To lớn (nhưng vụng về)

Emaciated

Gầy, hốc hác

Centimeter

Xăng-ti-mét (cm)

Expansive

Rộng về diện tích

Lớn về số lượng

Illimitable

Vô hạn, vô iên

Immeasurable

Vô hạn, không thể to lường được

Miniscule

Nhỏ xíu, rất nhỏ

Immense

Mênh mông, bao la, rộng lớn

Mammoth

To lớn, khổng lồ, đồ sộ

Infinitesimal

Rất nhỏ, nhỏ vô cùng

Massive

To lớn, đồ sộ

Lanky

Gầy và cao lêu nghêu

Meager

Gầy còm, khẳng khiu

Large

Rộng lớn

Microscopic

Cực nhỏ

Lean

Gầy còm

Mini

Nhỏ

Life-size

To như vật thật

To như người thật

Miniature

Nhỏ, thu nhỏ

Limitless

Vô hạn

Narrow

Hẹp, chật hẹp

Little

Không lớn, nhỏ con

Obese

Béo phì, rất mập

Plump

Outsized

Quá cỡ

Pocket-size

Cỡ nhỏ bỏ túi được

Oversize

Quá cỡ

Portly

Béo tốt

Overweight

Quá trọng lượng, béo phì

Pudgy

Ngắn và béo

Béo lùn, mập lùn

Paltry

Không đáng kể

Puny

Nhỏ bé, yếu đuối

Petite

Xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (phụ nữ)

Rotund

Béo, tròn trĩnh, mập mạp

Pint-size

Nhỏ, thu nhỏ lại

Scanty

Nhỏ, chật hẹp

Towering

Cao chót vót

Meter- Square meter- Cubic meter

Mét- mét vuông- mét khối

Trim

Thon thả, thanh mảnh

Scrawny

Gầy nhẳng, gầy dơ xương

Tubby

Béo phệ, mập lùn

Short

Ngắn

Undersized

Có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn bình thường

Sizable

Khá lớn, đáng kể

Underweight

Nhẹ cân

Scraggy

Gầy dơ xương

Vast

Rộng lớn, bao la (diện tích, số lượng, mức độ)

Rất lớn

Skimpy

Chật, thiếu vải (áo, quần)

Wee

Nhỏ, rất nhỏ, một chút

Skinny

Gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

Whopping

To lớn, khác thường

Slender

Mảnh khảnh, thon thả (người)

Ít (số lượng)

Wide

Rộng, rộng lớn

Slim

Mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon

Kilometer

Ki lô mét (km)

Small

Nhỏ bé, chật

Teeny- tiny

Nhỏ xíu

Squat

Lùn mập, béo lùn (người, vật)

Thick

Dày, dày đặc, nặng nề

Stocky

Bè bè, chắc nịch

Thickset

Thân hình thấp và mập, chắc nịch (người)

Stout

Mập mạp, to khỏe (người)

Teensy/ teeny/ teeny-weeny

Nhỏ xíu, bé tí, bé xíu

Strapping

Vạm vỡ, lực lưỡng, to cao

Thin

Mỏng, có đường kính nhỏ (vật)

Mảnh dẻ, mảnh khảnh (người)

Sturdy

Cường tráng

Tiny

Rất nhỏ

Tall

Cao, lớn

Titanic

To lớn, khổng lồ

2.2. Tổng hợp tính từ mô tả chiều dài - chiều rộng - chiều cao

Để miêu tả chi tiết về chiều dài, chiều rộng hay chiều cao của một đồ vật hay hình dáng, độ gầy béo, cao thấp của một người thì con có thể tham khảo ngay một list các tính từ kích thước bằng tiếng Anh dưới đây:

Chiều dài chiều rộng chiều cao tiếng anh là gì năm 2024
Tổng hợp tính từ mô tả chiều dài - chiều rộng - chiều cao

  • Tính từ mô tả chiều dài

Từ vựng

Ý nghĩa

Abbreviated

Ngắn hơn (do 1 phần bị cắt bỏ)

As long as your arm

Rất dài

Attenuated

Dài và mỏng

Elongated

Dài và hẹp hơn bình thường, tiêu chuẩn

Floor-lengt

Chạy xuống đến sàn

Foreshortened

Vẽ rút gọn lại (theo luật xa gần)

Full-length

Chiều dài tổng thể

Long

Dài

Long-form

Dạng dài, kiểu dài

Longines

Khá dài

Short

Ngắn

Short-form

Dạng ngắn, kiểu ngắn

Spidery

Dài và mỏng

Stringy

Như sợi dây

Stubby

Ngắn và dày (vật)

Lùn và mập (người)

Stumpy

Lùn mập, bè bè

Truncated

Rút ngắn

  • Tính từ mô tả chiều rộng

Từ vựng

Ý nghĩa

Broad

bề ngang, bề rộng

Elongated

Thon dài (thực vật)

Fat

Béo, mập

Filmy

Mỏng nhẹ

Fine

Nhỏ, thanh mảnh, sắc

Paper-thin

Mỏng như tờ giấy

Slender

Mảnh khảnh, thon thả

Slimline

Đường mảnh

Wafer-thin

Rất mỏng, mỏng tanh

Yawning

Rất rộng hoặc lớn

  • Tính từ mô tả chiều cao

Từ vựng

Ý nghĩa

Elevated

Cao hơn khu vực xung quanh

Higher

Cao hơn (so sánh của high)

Knee-high

Cao đến đầu gối

Level

Ở cùng độ cao

Lofty

Rất cao (tòa nhà, kiến trúc)

Low

Thấp

Low-rise

Tầng thấp

Precipitous

Rất cao và dốc

Raised

Cao hơn khu vực xung quanh

Shoulder-high

Cao ngang vai

Sky-high

Rất cao

Towering

Cao hơn nhiều so với những người hoặc vật xung quanh

Waist-high

Cao đến eo

2.3. Một số cặp tính từ trái nghĩa chỉ kích thước trong tiếng Anh

Ngoài những từ đồng nghĩa, có liên quan đến kích thước ở trên, con cũng có thể tận dụng những từ trái nghĩa để tăng thêm tính chi tiết trong những cuộc hội thoại hoặc trong các dạng bài tập so sánh. Dưới đây là những cặp từ thường gặp:

Từ vựng

Ý nghĩa

Heavy- Light

Nặng- Nhẹ

Long- Short

Dài- Ngắn

High- Low

Cao- Thấp

Full- Empty

Đầy- Rỗng

Wide- Narrow

Rộng lớn- Eo hẹp

Tall—Short

Cao- Thấp

Deep- Shallow

Sâu- Nông

3. Vị trí của tính từ chỉ kích thước trong câu và mẹo ghi nhớ

  • Vị trí của tính từ chỉ kích thước

Các tính từ chỉ kích cỡ, chiều dài, chiều rộng, chiều cao,.. thường được đặt trước những tính từ chỉ màu sắc, xuất xứ, chất liệu và mục đích.

Nếu trong câu có nhiều tính từ chỉ kích thước thì tính từ chung sẽ được đặt trước, hoặc kích thước dài trước, rộng sau.

Chiều dài chiều rộng chiều cao tiếng anh là gì năm 2024
Vị trí của tính từ kích thước trong câu

Ví dụ:

I have a big heavy suitcase. (Tôi có 1 cái va li to và nặng.) It's a long wide avenue. (Đó là 1 đại lộ dài và rộng.)

  • Phương pháp ghi nhớ các tính từ chỉ kích thước

Học với Flashcash - đây là phương pháp phổ biến và dễ nhớ nhất hiện nay. Ba mẹ hãy in những tấm thẻ 2 mặt cùng với hình ảnh để con dễ ghi nhớ và có hứng thú hơn trong việc học tập. Bên cạnh đó, những hình ảnh ở trong thẻ cũng kích thích khả năng học hỏi của con.