Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS Show History Search
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) chênh lệch [chênh lệch] uneven; unequal; differential; of different levels Thuế biểu chênh lệch Differential tariff Giá cả chênh lệch The prices are of different levels Lực lượng hai bên rất chênh lệch Both sides' strength is very unequal difference; disparity; disproportion Chênh lệch tỷ giá Exchange difference Sự chênh lệch tuổi tác Age difference/gap; disparity/disproportion in age Họ chênh lệch nhau ba tuổi There's a three-year gap between them; They're three years apart Chênh lệch số phiếu bầu Ballot margin Uneven, unequal, of different levels giá cả chênh lệch the prices are of different levels lực lượng hai bên rất chênh lệch both sides' strength is very unequal khắc phục tình trạng trồng trọt và chăn nuôi phát triển còn chênh lệch nhau to do away with the still uneven development of crop growing and animal husbandryNgành kế toán tài chính đang đòi hỏi một đội ngũ nhân sự giàu năng lực với trình độ tiếng Anh tốt. Ngoài việc giao tiếp trong công việc, việc quản lí các sổ sách, chứng từ, hóa đơn, hợp đồng, thuế má bằng tiếng Anh cũng đòi hỏi người kế toán phải có một vốn tiếng Anh tốt. Vì vậy, hôm nay, Skype English – Tiếng Anh Online 1 kèm 1 đưa đến cho các bạn một bài viết tổng hợp lại các thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong chuyên ngành kế toán, hi vọng sẽ có ích cho các bạn. Accounting entry: : bút toán Accrued expenses : Chi phí phải trả Accumulated: : lũy kế Advance clearing transaction: : quyết toán tạm ứng Advanced payments to suppliers : Trả trước người bán Advances to employees : Tạm ứng Assets : Tài sản Assets liquidation: : thanh lý tài sản Balance sheet : Bảng cân đối kế toán Bookkeeper: : người lập báo cáo Cash : Tiền mặt Cash at bank : Tiền gửi ngân hàng Cash in hand : Tiền mặt tại quỹ Cash in transit : Tiền đang chuyển Check and take over: : nghiệm thu Cost of goods sold : Giá vốn bán hàng Current assets : Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn Current portion of Long-term liabilities : Nợ dài hạn đến hạn trả Deferred expenses : Chi phí chờ kết chuyển Deferred revenue : Người mua trả tiền trước Depreciation of fixed assets : Hao mòn tài sản cố định hữu hình Depreciation of intangible fixed assets : Hoa mòn tài sản cố định vô hình Depreciation of leased fixed assets : Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính Equity and funds : Vốn và quỹ Exchange rate differences : Chênh lệch tỷ giá Expenses for financial activities : Chi phí hoạt động tài chính Extraordinary expenses : Chi phí bất thường Extraordinary income : Thu nhập bất thường Extraordinary profit : Lợi nhuận bất thường Figures in: millions VND : Đơn vị tính: triệu đồng Financial ratios : Chỉ số tài chính Financials : Tài chính Finished goods : Thành phẩm tồn kho Fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định hữu hình Fixed assets : Tài sản cố định General and administrative expenses : Chi phí quản lý doanh nghiệp Goods in transit for sale : Hàng gửi đi bán Gross profit : Lợi nhuận tổng Gross revenue : Doanh thu tổng Income from financial activities : Thu nhập hoạt động tài chính Income taxes : Thuế thu nhập doanh nghiệp Instruments and tools : Công cụ, dụng cụ trong kho Intangible fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định vô hình Intangible fixed assets : Tài sản cố định vô hình Intracompany payables : Phải trả các đơn vị nội bộ Inventory : Hàng tồn kho Investment and development fund : Quỹ đầu tư phát triển Leased fixed asset costs : Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính Leased fixed assets : Tài sản cố định thuê tài chính Liabilities : Nợ phải trả Long-term borrowings : Vay dài hạn Long-term financial assets : Các khoản đầu tư tài chính dài hạn Long-term liabilities : Nợ dài hạn Long-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn Long-term security investments : Đầu tư chứng khoán dài hạn Merchandise inventory : Hàng hoá tồn kho Net profit : Lợi nhuận thuần Net revenue : Doanh thu thuần Non-business expenditure source : Nguồn kinh phí sự nghiệp Non-business expenditure source, current year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay Non-business expenditure source, last year : Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước Non-business expenditures : Chi sự nghiệp Non-current assets : Tài sản cố định và đầu tư dài hạn Operating profit : Lợi nhuận từ hoạt động SXKD Other current assets : Tài sản lưu động khác Other funds : Nguồn kinh phí, quỹ khác Other Long-term liabilities : Nợ dài hạn khác Other payables : Nợ khác Other receivables : Các khoản phải thu khác Other Short-term investments : Đầu tư ngắn hạn khác Owners’ equity : Nguồn vốn chủ sở hữu Payables to employees : Phải trả công nhân viên Prepaid expenses : Chi phí trả trước Profit before taxes : Lợi nhuận trước thuế Profit from financial activities : Lợi nhuận từ hoạt động tài chính Provision for devaluation of stocks : Dự phòng giảm giá hàng tồn kho Purchased goods in transit : Hàng mua đang đi trên đường Raw materials : Nguyên liệu, vật liệu tồn kho Receivables : Các khoản phải thu Receivables from customers : Phải thu của khách hàng Reconciliation: : đối chiếu Reserve fund : Quỹ dự trữ Retained earnings : Lợi nhuận chưa phân phối Revenue deductions : Các khoản giảm trừ Sales expenses : Chi phí bán hàng Sales rebates : Giảm giá bán hàng Sales returns : Hàng bán bị trả lại Short-term borrowings : Vay ngắn hạn Short-term investments : Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn Short-term liabilities : Nợ ngắn hạn Short-term mortgages, collateral, deposits : Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn Tangible fixed assets : Tài sản cố định hữu hình Taxes and other payables to the State budget : Thuế và các khoản phải nộp nhànước Total assets : Tổng cộng tài sản Total liabilities and owners’ equity : Tổng cộng nguồn vốn Trade creditors : Phải trả cho người bán Treasury stock : Cổ phiếu quỹ Welfare and reward fund : Quỹ khen thưởng và phúc lợi Work in progress : Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang Hi vọng danh sách trên đây sẽ là bí kíp hữu ích giúp các bạn có thêm nguồn tư liệu thuật ngữ thường dùng trong ngành kế toán phù hợp để áp dụng vào công việc thực tiễn của mình. \>> Sức hút từ các khóa tiếng Anh thương mại online 1 kèm 1 cho người đi làm Bên cạnh đó, để phát triển kĩ năng giao tiếp trong công việc, các bạn có thể tham khảo các khóa học Online 1 kèm 1 dành cho người đi làm tại Skype English. Vì sao nên học tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1?
Vì sao Skype English luôn nhận được sự hài lòng từ học viên
Bên cạnh đó, Skype English hiện triển khai đa dạng các khóa học trong các chương trình Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Tiếng Anh thương mại, Tiếng Anh trẻ em 1 kèm 1, Tiếng Anh luyện thi IELTS 1 kèm 1 và các khóa tiếng Anh theo yêu cầu. Học viên quan tâm đến các khóa học tại Skype English có thể đăng kí tư vấn để học thử và nhận lộ trình miễn phí TẠI ĐÂY Skype English – Tiếng Anh online 1 kèm 1 chất lượng cao Facebook: https://www.facebook.com/skypeenglishservice/ Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCgL_mNxTd99fOuVHWuaAzTg Skype ID: skypeenglishsupport Email: [email protected] Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English Chênh lệch thu chi tiếng Anh là gì?3.8 Surplus (Thặng dư) Thặng dư (Surplus) là sự chênh lệch giữa số tiền thu và số tiền chi trong một tài khoản hoặc một khoản tài chính. Foreign Exchange Differences là gì?Exchange difference (Chênh lệch tỷ giá hối đoái) được định nghĩa là chênh lệch phát sinh từ việc quy đổi cùng một số lượng tiền từ đơn vị tiền tệ này sang đơn vị tiền tệ khác theo các tỷ giá hối đoái khác nhau. IAS 21 là gì?IAS 21 – The Effects of Changes in Foreign Exchange Rates IAS 21 - Ảnh hưởng của ciệc thay đổi Tỷ giá hối đoái hướng dẫn cách hạch toán các giao dịch và hoạt động ngoại tệ trong báo cáo tài chính, và cả cách chuyển đổi báo cáo tài chính sang đơn vị tiền tệ trình bày. Sự chênh lệch tiếng Anh là gì?- disparity: sự chênh lệch, chỉ một khoảng khác biệt lớn. - difference: sự khác biệt, chỉ một điểm hoặc cách thức mà mọi người hoặc mọi thứ không giống nhau. Ví dụ: There are economic disparities between different regions of the country, showing in the different income among citizens in several states. |