Chè thập cẩm trong tiếng anh là gì

Chè tiếng Anh là sweet soup, phiên âm swiːt suːp. Chè là một trong những món ăn tráng miệng rất được yêu thích của người dân Việt Nam và góp phần làm cho nền ẩm thực Việt trở nên phong phú hơn.

Chè tiếng Anh là sweet soup, phiên âm /swiːt suːp/. Chè là một trong những món ăn tráng miệng rất được yêu thích của người dân Việt Nam và góp phần làm cho nền ẩm thực Việt trở nên phong phú hơn bởi mùi vị ngọt ngào của chè vô cùng đậm đặc.

Chè là một món ăn có sự đa dạng trong cách chế biến lẫn nguyên liệu. Riêng ở Việt Nam ta, chè có đến hàng chục, thậm chí là hàng trăm loại chè khác nhau với những hương vị đặc trưng và cách làm khác nhau, đây là một món nước trong đó nguyên liệu quan trọng nhất là đường ăn.

Chè thập cẩm trong tiếng anh là gì

Một số loại chè bằng tiếng Anh.

Made from sugar palm seeds: Chè thốt nốt.

Khuc Bach sweet gruel: Chè khúc bạch.

Vietnamese bean dessert: Chè thập cẩm.

Made from lotus seeds: Chè hạt sen.

Made from grapefruit oil and slivered rind: Chè bưởi.

Black beans sweet gruel: Chè đậu đen.

Red beans sweet gruel: Chè đậu đỏ.

Thai Sweet gruel: Chè thái.

Made from potato: Chè khoai tây.

Rice ball sweet soup: Chè trôi nước.

Một số quán chè nổi tiếng tại Sài Gòn.

Quán chè Mỹ ở quận Bình Thạnh.

Chè Thái Ý Phương ở quận 10.

Quán xôi chè Bùi Thị Xuân ở quận 1.Quán chè Kỳ Đồng ở quận 3.

Quá chè Hà Ký ở quận 5.

Bài viết chè tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Trung thu trong tiếng Anh là gì? Bạn có biết các loại bánh trung thu trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng The IELTS Workshop bỏ túi ngay bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Trung thu qua bài cisnet.edu.vnết dưới đây nhé.

Bạn đang xem: Thập cẩm tiếng anh là gì

Chè thập cẩm trong tiếng anh là gì

Mid-autumn festival /mɪdɔːtəm/: Tết Trung thuLantern /ˈlæn.tən/: đèn lồngStar-shaped lantern /stɑːr ʃeɪpt/ /ˈlæn.tən/: đèn ông saoCarp-shaped lantern: Đèn cá chépRevolcisnet.edu.vnng lantern: Đèn kéo quânToy figurine /tɔɪ fɪɡ.əˈriːn/: tò heMask /mɑːsk/: mặt nạMoon /ˈmuːn/: mặt trăngBanyan /ˈbænjæn/: cây đaBamboo /bæmˈbuː/: cây treThe man in the moon/ The Moon Man: chú CuộiMoon goddess / moon fairy / lunar deity: chị HằngMoon rabbit: thỏ ngọcBig Head Buddha: Ông ĐịaMoon Palace: Cung trăng

Bánh Trung thu

Chè thập cẩm trong tiếng anh là gì

Mooncake /ˈmuːn keɪk/ bánh Trung thuBaked mooncake /beɪkt muːn keɪk/: Bánh nướngSticky rice mooncake /ˈstɪki raɪs muːn keɪk/: bánh dẻoMixed-nut mooncake / Wuren mooncake /Pork and seed mooncake : bánh trung thu thập cẩmMung bean mooncake: bánh trung thu nhân đậu xanhSalted egg yolk mooncake: Bánh trung thu nhân trứng muốiLotus seed paste mooncake: Bánh trung thu nhân hạt sen xay nhuyễnTaro paste mooncake: Bánh trung thu nhân khoai môn

Chè thập cẩm trong tiếng anh là gì

Dragon dance /ˈdræɡ.ən dɑːns/: múa rồngLion dance /ˈlaɪ.ən dɑːns/: múa lânLantern parade /ˈlæntən/ /pəˈreɪd/: rước đènBustling/ˈbʌs.lɪŋ/: Náo nhiệtcisnet.edu.vnbrant /ˈvaɪ.brənt/: Rực rỡFamily reunion /ˈfæm.əl.i//ˌriːˈjuː.njən/: Gia đình sum họpGatherings/ˈɡæð.ər.ɪŋz/: Tụ họp, sum vầy

Watch and admire the Moon: ngắm trăng, thưởng trăngCelebrate the Mid-Autumn Festival with traditional 5-pointed star shaped lantern: vui tết Trung thu rước đèn ông saoThe festival is celebrated on the 15th day of the eighth month in the lunar calendar: Tết Trung thu được tổ chức vào ngày 15 tháng 8 âm lịchthe celebration of bounteous harvests and fertility: ăn mừng vụ mùa bội thu và màu mỡMooncake in cisnet.edu.vnetnam is a symbol of the Mid-Autumn festival: Bánh Trung thu ở cisnet.edu.vnệt Nam là biểu tượng của ngày tết Trung thuMooncakes come in different forms with a variety of designs with different kinds of crust, fillings: Bánh Trung thu có nhiều hình dáng, mẫu mã với nhiều loại nhân khác nhauMooncakes are one of the hallmark traditions of this festival, symbolizing completeness and union through their moon-like rounded shape: Bánh trung thu là nét truyền thống độc đáo của ngày lễ, tượng trưng cho sự trọn vẹn và sum họp thông qua hình dáng tròn như mặt trăng.To serve out a Mid-autumn festival cake and fruit: Phá cỗOn this day, the moon is the brightest and roundest, and represents family reunion or gatherings: Vào ngày này, mặt trăng to tròn và sáng nhất, tượng trưng cho ngày sum họp gia đình.

Như vậy, The IELTS Workshop đã cung cấp cho bạn bộ từ vựng chủ đề Trung thu (Mid-autumn festival). Hi vọng các kiến thức này, cũng nhưbộ tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đềsẽ giúp ích bạn trong quá trình ôn luyện.

Để có thể nắm vững cách học từ vựng hiệu quả cũng như các cụm từ cần thiết cho chủ đề này trong tiếng Anh, tham khảo ngay khoáFoundationtại The IELTS Workshop nhé!

subgum, miscellaneous, mixed là các bản dịch hàng đầu của "thập cẩm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nhân tiện, Jane Bodenhouse muốn một phần cơm rang thập cẩm ↔ Speaking of which, Jane Bodenhouse wants a jambalaya

Món chè thập cẩm tiếng Anh là gì?

Chè thập cẩm: Vietnamese mixed sweet soup. Chè bưởi: Vietnamese pomelo sweet soup. Chè đậu xanh: Vietnamese mung bean sweet soup. Chè hạt sen: lotus seed sweet soup.

Chè Thái tên tiếng Anh là gì?

Chè Thái (Thai sweet soup) cũng tương tự như món chè trái cây (mixture fruits sweet soup) của Việt Nam, có sự kết hợp nhiều loại trái cây sẵn có; có thể thay trái cây tươi bằng trái cây đóng hộp; nhưng chè Thái nhất thiết phải có sầu riêng.

Chè khúc bạch trong tiếng Anh là gì?

Chè khúc bạch (almond panna cotta lychee dessert): có thạch là sự kết hợp của món Panna Cotta của Ý với nước đường phèn thanh mát và vị ngọt thanh của loại quả nhiệt đới: nhãn hoặc vải.

Ăn chè tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, chè được gọi bằng một cái tên chung là Sweet Soup.