Ý nghĩa của từ khóa: bunny English Vietnamese bunny
* danh từ
- khuấy 6 English Vietnamese bunny
chào anh ; con thỏ sẽ ; con thỏ ; khờ ơi ; thỏ cơ ; thỏ ; thỏ à ; thố sư huynh ;
bunny
chào anh ; con thỏ sẽ ; con thỏ ; khờ ơi ; thỏ cơ ; thỏ ; thỏ à ; thố sư huynh ;
English English bunny; bunny girl
a young waitress in a nightclub whose costume includes the tail and ears of a rabbit
bunny; bunny rabbit
(usually informal) especially a young rabbit
English Vietnamese bunny
* danh từ
- khuấy 6 bunny-hug
* danh từ
- điệu múa thỏ (của người da đỏ Mỹ) |