Be apart là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ə.ˈpɑːrt/

Hoa Kỳ[ə.ˈpɑːrt]

Phó từSửa đổi

apart /ə.ˈpɑːrt/

  1. Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra. to hold oneself apart đứng ra một bên to put something apart để riêng vật gì ra to live apart from the word sống xa mọi người to stand with one's feet apart đứng giạng háng, đứng giạng chân ra to set something apart for someone để riêng (để dành) vật gì cho ai
  2. Apart from ngoài... ra. apart from these reasons ngoài những lẽ ấy ra apart from the fact that... trừ phi...

Thành ngữSửa đổi

  • jesting (joking) apart: Nói thật không nói đùa.
  • to take apart: Lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)