Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ə.ˈpɑːrt]
Phó từSửa đổi
apart /ə.ˈpɑːrt/
- Về một bên, qua một bên; riêng ra, xa ra.
to hold oneself apart đứng ra một bên
to put something apart để riêng vật gì ra
to live apart from the word sống xa mọi người
to stand with one's feet apart đứng giạng háng, đứng giạng chân ra
to set something apart for someone để riêng (để dành) vật gì cho ai
- Apart from ngoài... ra.
apart from these reasons ngoài những lẽ ấy ra
apart from the fact that... trừ phi...
Thành ngữSửa đổi
- jesting (joking) apart: Nói thật không nói đùa.
- to take apart: Lấy rời ra từng phần; tháo rời ra từng phần.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|