Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 trang 40 Unit 12 Pronunciation bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn. A. Pronunciation Exercise 1. Practise reading out the sentences. Pay attention to the bold syllables and the tone (Thực hành đọc to các câu. Chú ý đến phần được bôi đậm và tông giọng) 1. It is the highest mountain in the world. 2. Tom is the tallest of the three boys. 3. It is the fastest car in the show. 4. We will build houses under the sea. 5. V200 is the strongest and smartest robot in our factory. Hướng dẫn: Học sinh thực hành đọc các câu theo yêu cầu đề bài. Dịch: 1. Nó là ngọn núi cao nhất thế giới. 2. Tom là cao nhất trong số 3 cậu bé. 3. Nó là chiếc ô tô nhanh nhất trong buổi trình diễn. 4. Chúng tôi sẽ xây nhà dưới biển. 5. V200 là con rô-bốt mạnh nhất và thông minh nhất tại nhà máy của chúng tôi. Exercise 2. Practise singing the chant. Pay attention to the bold syllables and the tone in each line. (Tập hát. Chú ý đến các tiết trong đậm và điệu trong mỗi dòng.) I’ve got a robot toy, a robot toy He can run, jump and climb He’s such a good boy, such a good boy He’s my best toy at all times I’ve got a robot toy, a robot toy He’s so fast, strong and nice He’s got a sweet voice, got a sweet voice He’s my nicest toy at all times. Hướng dẫn: Học sinh thực hành theo yêu cầu đề bài. Dịch: Tôi có một món đồ chơi rô bốt, một món đồ chơi rô bốt Cậu ấy có thể chạy, nhảy và leo trèo Cậu ấy thật là một cậu bé tốt, một cậu bé tốt Cậu ấy là món đồ chơi tốt nhất của tôi mọi lúc Tôi có một món đồ chơi rô bốt, một món đồ chơi rô bốt Cậu ấy rất nhanh, mạnh và tốt Cậu ấy có một giọng nói ngọt ngào, một giọng nói ngọt ngào Cậu ấy là món đồ chơi đẹp nhất của tôi mọi lúc.
Trọn bộ lời giải sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 Unit 12: Robots bộ sách Kết nối tri thức chi tiết được biên soạn bám sát chương trình sách bài tập Tiếng Anh 6 (Global Success 6) giúp học sinh làm bài tập về nhà trong SBT Tiếng Anh 6 dễ dàng hơn. A. Pronunciation (trang 40 SBT Tiếng Anh lớp 6)Exercise 1. Practise reading out the sentences. Pay attention to the bold syllables and the tone (Thực hành đọc to các câu. Chú ý đến phần được bôi đậm và tông giọng) 1. It is the highest mountain in the world. 2. Tom is the tallest of the three boys. 3. It is the fastest car in the show. 4. We will build houses under the sea. 5. V200 is the strongest and smartest robot in our factory. Hướng dẫn: Học sinh thực hành đọc các câu theo yêu cầu đề bài. Dịch: 1. Nó là ngọn núi cao nhất thế giới. 2. Tom là cao nhất trong số 3 cậu bé. 3. Nó là chiếc ô tô nhanh nhất trong buổi trình diễn. 4. Chúng tôi sẽ xây nhà dưới biển. 5. V200 là con rô-bốt mạnh nhất và thông minh nhất tại nhà máy của chúng tôi. Exercise 2. Practise singing the chant. Pay attention to the bold syllables and the tone in each line. (Tập hát. Chú ý đến các tiết trong đậm và điệu trong mỗi dòng.) I’ve got a robot toy, a robot toy He can run, jump and climb He’s such a good boy, such a good boy He’s my best toy at all times I’ve got a robot toy, a robot toy He’s so fast, strong and nice He’s got a sweet voice, got a sweet voice He’s my nicest toy at all times. Hướng dẫn: Học sinh thực hành theo yêu cầu đề bài. Dịch: Tôi có một món đồ chơi rô bốt, một món đồ chơi rô bốt Cậu ấy có thể chạy, nhảy và leo trèo Cậu ấy thật là một cậu bé tốt, một cậu bé tốt Cậu ấy là món đồ chơi tốt nhất của tôi mọi lúc Tôi có một món đồ chơi rô bốt, một món đồ chơi rô bốt Cậu ấy rất nhanh, mạnh và tốt Cậu ấy có một giọng nói ngọt ngào, một giọng nói ngọt ngào Cậu ấy là món đồ chơi đẹp nhất của tôi mọi lúc. B. Vocabulary & Grammar (trang 40, 41, 42 SBT Tiếng Anh lớp 6)Exercise 1. Match the verbs 1 – 5 to the phrases a – e (Nối các động từ 1 - 5 với các cụm a - e)
Đáp án: 1. e 2. c 3. d 4. a 5. b Dịch: 1. do the dishes: rửa bát đĩa 2. repair broken machines: sửa chữa máy bị hỏng 3. iron the clothes: ủi quần áo 4. work as a guard: làm việc như một bảo vệ 5. put my toys away: cất đồ chơi của tôi đi Exercise 2. Fill each gap with a phrase in 1 (Điền vào mỗi chỗ trống một cụm từ của phần 1) Đáp án: 1. do the dishes 2. work as a guard 3. repair broken machines 4. iron the clothes 5. put my toys away Dịch: 1. Chúng tôi ghét làm việc nhà vì vậy tôi muốn nó làm các món ăn sau khi chúng tôi dùng bữa. 2. Nó có thể hoạt động như một người bảo vệ khi tôi không có nhà không? Tôi thường đi công tác xa. 3. Tôi muốn nó giúp tôi sửa chữa những chiếc máy bị hỏng trong xưởng của tôi vì tôi không thể làm việc đó một mình. 4. Tôi quá bận rộn với việc học nên không có đủ thời gian cho những việc khác. Tôi muốn nó ủi quần áo trước khi tôi có thể mặc chúng. 5. Tôi có rất nhiều đồ chơi và thường chơi với chúng. Nó có thể cất đồ chơi của tôi đi cho tôi mỗi buổi tối không? .......................... .......................... .......................... |