Âm p đọc là gì

Phát âm chuẩn là đặc biệt quan trọng khi học tiếng Anh. Khi phát âm không đúng, người đối diện sẽ không thể hiểu được ý mà bạn muốn truyền đạt. Ngược lại, bạn cũng sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu ý mà họ muốn nói. Không biết cách phát âm chuẩn, bạn sẽ gặp trở ngại khi học tiếng Anh, nhất là trong giao tiếp.

Bước đầu tiên để để phát âm tiếng Anh chuẩn chính là phát âm đúng các phụ âm và nguyên âm trong tiếng Anh. Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu chữ P trong tiếng Anh là gì? Cách phát âm chuẩn âm /p/ trong bài viết dưới đây nhé!

Âm p đọc là gì
P trong tiếng Anh đọc là gì

Cũng giống một số phụ âm khác như B và N, chữ P cũng có khi bị câm khi đi kèm với một số chữ và có thể chuyển thành âm khác ngoài /p/. Cụ thể, chữ P sẽ câm trong một số từ mà chữ P đứng trước các chữ cái như N, S, T (pn, ps, pt). Hoặc chữ P được phát âm là /f/ khi đi kèm với chữ H (PH).

Chữ P trong tiếng Anh được phát âm như thế nào?

Âm p đọc là gì
Phát âm chữ p trong tiếng anh

Thông thường, phần lớn các phụ âm P trong tiếng Anh đều được phát âm là /p/. Vậy phụ âm P được phát âm như thế nào?

Bước 1: Khép hai cánh môi để ngăn chặn luồng khí từ miệng thoát ra ngoài.

Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng.

Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /p/.

Lưu ý: Không giống như âm/b/, khi phát âm âm /p/, bạn tuyệt đối không làm rung dây thanh quản trong cổ họng. Nếu dây thanh quản của bạn rụng, chứng tỏ bạn đã phát âm sai phụ âm /p/. Vậy nên, khi mới bắt đầu phát âm /p/, hãy để tay lên dây thanh quản để chắc chắn bạn đang phát âm đúng.

Bạn có thể theo dõi video hướng dẫn dưới đây.

Dấu hiệu phát âm chữ P

Vì phát âm khá đơn giản nên chữ cái P có thể nhận biết bằng một số dấu hiệu cơ bản dưới đây.

Với những từ có chứa  P thường được phát âm là /p/

  • impatient: thiếu kiên trì
  •  package: kiện hàng
  • personality: tính cách
  • painter:  họa sĩ
  • newspaper: báo
  • paper: tờ giấy
  • passport: hộ chiếu
  • pea: hạt đậu
  • peace: hòa bình
  • stupid: ngu ngốc
  • peacock: con công
  • pathetic: đáng thương, thảm bại
  • pen:  cái bút
  • pipe: ống nước
  • pepper: hạt tiêu
  • public: công cộng
  • pumpkin: bí ngô
  • punish: trừng phạt
  • stapler: cái dập ghim

Những từ có chứa hai chữ P (pp) vẫn được phát âm là/p/

  • apparatus: máy móc, công cụ
  • apple: quả táo
  • appear: xuất hiện
  • apparent: rõ ràng
  • choppy: nứt nẻ
  • dropper: ống nhỏ giọt
  • pepper: hạt tiêu
  • poppy: cây anh túc
  • happy: hạnh phúc
  • puppy: chó con

Chữ P là câm khi đầu một từ và đứng trước các chữ n, s, t

  • pneumatic: đầy không khí
  • psalter: sách thánh ca
  • pneumonia: viêm phổi
  • psaltery: đàn xante
  • psychology: tâm lý học
  • psychologist: nhà tâm lý học
  • psephology: khoa nghiên cứu về bầu cử
  • ptomaine: chất Ptomaine

Chữ PH được phát âm là /f/

  • autograph: chữ ký tặng
  • pharmaceutical: thuộc về dược
  • phantom: bóng ma
  • phase: giai đoạn, thời kỳ
  • phone: gọi điện
  • photograph: bức ảnh
  • phenomenon: hiện tượng
  • photography: thuật nhiếp ảnh
  • photographer: thợ chụp ảnh
  • phrase: nhóm từ, cụm từ

Khi phát âm chữ P trong tiếng Anh cần lưu ý điều gì?

Âm p đọc là gì
Lưu ý khi phát âm chữ p

Mặc dù trong tiếng Anh chữ P thường được phát âm là /p/. Tuy nhiên khi thấy từ nào có chứa chữ P thì đừng vội phát âm là /p/ mà hãy xem xét 2 trường hợp cụ thể:

Chữ P được phát âm là /f/ khi đi liền với chữ H (tạo thành PH)

Ví dụ:

  • Phone: điện thoại
  • Phrase: cụm từ
  • Physical : thuộc vật chất

(Trường hợp ngoại lệ: Đối với từ shepherd, PH vẫn được phát âm là /p/)

Chữ P sẽ là âm câm khi đứng đầu một từ kèm đứng trước các chữ cái như N, T, S

Ví dụ:

  • Psychology: tâm lý học
  • Psychologist: nhà tâm lý học

Trên đây là một số chia sẻ của educationuk-vietnam.org về cách phát âm chữ P trong tiếng Anh đúng và chuẩn nhất hiện nay. Việc học cách phát âm chữ P trong tiếng Anh chính xác chính là cơ sở để bạn học nói và giao tiếp tiếng Anh tốt. Khi phát âm chữ P chính xác, bạn sẽ nói tiếng Anh chuẩn hơn và người nghe cũng hiểu được điều mà bạn muốn truyền tải.

Xem thêm:

  • Giải Hóa 10 bài 33: Axit sunfuric – Muối sunfat | Educationuk-vietnam.org
  • Soạn bài Rừng xà nu | Educationuk-vietnam.org
  • Review sách Cách Nền Kinh Tế Vận Hành – ECCthai | Educationuk-vietnam.org
  • Unit 3 lớp 9: Skills 1 | Educationuk-vietnam.org
  • Review sách Đảo Ngục Môn | Educationuk-vietnam.org