-
động từ
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được
to acquire a good reputation
được tiếng tốt
acquired characteristic
(sinh vật học) tính chất thu được
ví dụ khác
an acquired taste
sở thích do quen mà có
Từ gần giống
acquirement
ill-acquired
unacquired
|